1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 P1000 AL6515 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điện tửTúi nhựa₫140.790.000/ MT

PA6 STATKON-PC-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điện tửTúi nhựa₫140.790.000/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™ QF-100-10 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điện tửTúi nhựa₫171.230.000/ MT

PA610 LNP™ LUBRICOMP™ QL4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điện tửTúi nhựa₫175.040.000/ MT

PBT VALOX™ VX5011 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Trang chủỨng dụng điện tử₫76.100.000/ MT

PBT VALOX™ 120GF30 FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điện tửNhà ở₫86.760.000/ MT

PBT VALOX™ 120GF30 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điện tửNhà ở₫91.320.000/ MT

PBT VALOX™ 120GF30 FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điện tửNhà ở₫94.370.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ D351-8R9D107 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điện tửTúi nhựa₫76.100.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ D351-7A4D037 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Ứng dụng điện tửTúi nhựa₫76.100.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DFL-4022 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điện tửTrang chủ₫83.710.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DC-1003 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điện tửTúi nhựa₫110.350.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ D151-7A1D317 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điện tửTúi nhựa₫121.770.000/ MT

PC LEXAN™ EXL4019-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Ứng dụng điện tửTúi nhựa₫125.570.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ D151-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Ứng dụng điện tửTúi nhựa₫133.180.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DFL-4032 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điện tửTrang chủ₫133.180.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DC-1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điện tửTúi nhựa₫136.990.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ D351-7M1D200 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Ứng dụng điện tửTúi nhựa₫136.990.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DC-1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điện tửTúi nhựa₫136.990.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ D251-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điện tửTúi nhựa₫144.600.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ D351-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điện tửTúi nhựa₫144.600.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DFL-4022 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điện tửTrang chủ₫144.600.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DFL-4036 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điện tửTrang chủ₫144.600.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DFL-4034 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điện tửTrang chủ₫144.600.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ D251-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Ứng dụng điện tửTúi nhựa₫144.600.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DC-1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điện tửTúi nhựa₫152.210.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ D351-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Ứng dụng điện tửTúi nhựa₫152.210.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DC-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điện tửTúi nhựa₫152.210.000/ MT

PC LEXAN™ D151-WH9G667 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Ứng dụng điện tửTúi nhựa₫152.210.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DC-006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điện tửTúi nhựa₫159.820.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ D251-7A1D310 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Ứng dụng điện tửTúi nhựa₫167.430.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DC-1006 BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điện tửTúi nhựa₫182.650.000/ MT

PC/ABS IUPILON™ PM1220 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Ứng dụng điện tửNhà ở₫68.490.000/ MT

PC/ABS IUPILON™ MB8900 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Ứng dụng điện tửNhà ở₫76.100.000/ MT

PC/ABS IUPILON™ MB9000 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Ứng dụng điện tửNhà ở₫76.100.000/ MT

PC/ABS IUPILON™ MB2215R Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Ứng dụng điện tửNhà ở₫79.910.000/ MT

PC/ABS IUPILON™ PL2020 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Ứng dụng điện tửNhà ở₫79.910.000/ MT

PC/ABS IUPILON™ FM1220 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Ứng dụng điện tửNhà ở₫83.710.000/ MT

PC/ABS IUPILON™ MB-1800 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Ứng dụng điện tửNhà ở₫87.520.000/ MT

PC/ABS IUPILON™ PL2010 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Ứng dụng điện tửNhà ở₫91.320.000/ MT