1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  EXL1414-GY8G251 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1414-GY8G251 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửBộ phận gia dụngNắp chai

₫121.870.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414 BK1A068 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  EXL1414 BK1A068 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Ứng dụng điện tửBộ phận gia dụngNắp chai

₫125.680.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414A-8A9D090 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL1414A-8A9D090 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Ứng dụng điện tửBộ phận gia dụngNắp chai

₫133.670.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C7230P Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C7230P Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửThiết bị gia dụngTrang chủ

₫106.630.000/ MT

PA12  LV-15H NATURAL Thụy Sĩ EMS

PA12 LV-15H NATURAL Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng hàng tiêu dùng

₫243.730.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRILOY™  RF206 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRILOY™  RF206 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị làm vườn LawnỨng dụng điện tửỨng dụng ngoài trời

₫87.590.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRILOY™  RF206 AXH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRILOY™  RF206 AXH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị làm vườn LawnỨng dụng điện tửỨng dụng ngoài trời

₫95.210.000/ MT

PC Makrolon®  2805 021139 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  2805 021139 Costron Đức (Bayer)

Ứng dụng điệnLinh kiện điện tử; Chứng Ứng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô Điện tửỨng dụng ô tôĐối với phụ kiện công ngh

₫63.980.000/ MT

PC Makrolon®  2805 021631 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  2805 021631 Costron Đức (Bayer)

Ứng dụng điệnLinh kiện điện tử; Chứng Ứng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô Điện tửỨng dụng ô tôĐối với phụ kiện công ngh

₫63.980.000/ MT

POM TENAC™-C  5520 Trương Gia Cảng mới mọc thành

POM TENAC™-C  5520 Trương Gia Cảng mới mọc thành

Ứng dụng điện/điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpTrang chủCông nghiệp ô tôỨng dụng ô tô

₫74.640.000/ MT

LCP Xydar®  G-930-BK Solvay Mỹ

LCP Xydar®  G-930-BK Solvay Mỹ

Ứng dụng điệnLinh kiện điệnLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpĐiện tử ô tôỨng dụng ô tô

₫228.500.000/ MT

PA6 FRIANYL®  B3GF25V0 BK9005 Nam Kinh Seranis

PA6 FRIANYL®  B3GF25V0 BK9005 Nam Kinh Seranis

Ứng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng hàng tiêu dùng

₫83.780.000/ MT

PA66 FRIANYL®  A3 GF50 BK Nam Kinh Seranis

PA66 FRIANYL®  A3 GF50 BK Nam Kinh Seranis

Ứng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng hàng tiêu dùng

₫102.830.000/ MT

PPA AMODEL® AE-1133 NT Solvay Mỹ

PPA AMODEL® AE-1133 NT Solvay Mỹ

Linh kiện điệnỨng dụng điện tửVỏ máy tính xách tayĐiện tử ô tô

₫171.380.000/ MT

POK POKETONE™  M231AG3BA Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  M231AG3BA Hiểu Tinh Hàn Quốc

Thiết bị điệnThiết bị điệnỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫106.630.000/ MT

PP Hanwha Total PP FH44NK373 Hanwha Total Hàn Quốc

PP Hanwha Total PP FH44NK373 Hanwha Total Hàn Quốc

Lĩnh vực ứng dụng điện/điLinh kiện điệnCuộn dây làm lệch TVỨng dụng điện tử

₫609.340.000/ MT

PP Fibremod™ GB311U Hóa chất Bắc Âu

PP Fibremod™ GB311U Hóa chất Bắc Âu

Lĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửThành viênBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫50.650.000/ MT

PA6  B28N-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 B28N-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử

₫76.170.000/ MT

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IBL4034 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IBL4034 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử

₫190.420.000/ MT

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  1FL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  1FL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử

₫190.420.000/ MT

PA6 LNP™ FARADEX™  PS-1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 LNP™ FARADEX™  PS-1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử

₫95.210.000/ MT

PA6 Ultramid® S60X1 V30 GREY R7012 Thượng Hải BASF

PA6 Ultramid® S60X1 V30 GREY R7012 Thượng Hải BASF

Ứng dụng điện tửVỏ máy tính xách tay

₫106.630.000/ MT

PA6  PC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 PC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử

₫110.440.000/ MT

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QFL-4017ERHS NT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QFL-4017ERHS NT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử

₫144.720.000/ MT

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử

₫159.950.000/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QCL-4036 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QCL-4036 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử

₫167.570.000/ MT

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QL4040 NT92 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QL4040 NT92 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử

₫177.470.000/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QC-1002HS BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QC-1002HS BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử

₫190.420.000/ MT

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  SF-1004-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  SF-1004-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử

₫190.420.000/ MT

PA66/PTFE  RL BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66/PTFE RL BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử

₫152.330.000/ MT

PC INFINO® SC-1220R Lotte Chemical Hàn Quốc

PC INFINO® SC-1220R Lotte Chemical Hàn Quốc

Thiết bị điện tửỨng dụng hàng tiêu dùng

₫71.220.000/ MT

PC Makrolon® MD4821 901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon® MD4821 901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Thiết bị ITỨng dụng điện tửNhà ở

₫76.170.000/ MT

PC TARFLON™  GZT1705-S75 BK Nhật Bản tỏa sáng

PC TARFLON™  GZT1705-S75 BK Nhật Bản tỏa sáng

ĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửBộ phận gia dụngNắp chai

₫89.500.000/ MT

PC Makrolon®  6557 704206 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  6557 704206 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp

₫83.780.000/ MT

PET Arnite®  AV2 370 X Hà Lan DSM

PET Arnite®  AV2 370 X Hà Lan DSM

Ứng dụng điệnLinh kiện điện tửLinh kiện công nghiệp

₫76.170.000/ MT

PET Arnite®  AV2 370 Hà Lan DSM

PET Arnite®  AV2 370 Hà Lan DSM

Ứng dụng điệnLinh kiện điện tửLinh kiện công nghiệp

₫95.210.000/ MT

PA6 UBE 1013B Yubu Nhật Bản

PA6 UBE 1013B Yubu Nhật Bản

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp

₫74.260.000/ MT

PA6  1013B Yubu Thái Lan

PA6 1013B Yubu Thái Lan

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp

₫74.260.000/ MT

PA66 Vydyne®  M344 Mỹ Autude

PA66 Vydyne®  M344 Mỹ Autude

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp

₫125.680.000/ MT

PA66  N560 UN Thượng Hải thần mã

PA66 N560 UN Thượng Hải thần mã

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp

₫131.390.000/ MT