1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  EXL9112-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  EXL9112-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

Ứng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỐng kính

₫106.630.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1130T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1130T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫110.440.000/ MT

PC LEXAN™  EXL5689-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL5689-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫114.250.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9112R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL9112R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỐng kính

₫114.250.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1463C NA8D017T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1463C NA8D017T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫121.870.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9112 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL9112 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỐng kính

₫125.680.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9112 BKIA503 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL9112 BKIA503 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỐng kính

₫133.290.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1443T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1443T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫133.290.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9112 WH6C140 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL9112 WH6C140 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỐng kính

₫135.200.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9112-GY2D379L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL9112-GY2D379L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Ứng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỐng kính

₫140.910.000/ MT

PC LEXAN™  EXL401-799 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL401-799 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫140.910.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9300 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL9300 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫144.720.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9335 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL9335 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫175.180.000/ MT

PC/PMMA  EXL4151-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PMMA EXL4151-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫152.330.000/ MT

ETFE TEFZEL®  750 Mỹ Como

ETFE TEFZEL®  750 Mỹ Como

Ứng dụng cápLĩnh vực điệnDây điệnĐiện tử cách điệnLĩnh vực điện tử

₫1.675.670.000/ MT

ABS LNP™ LUBRICOMP™  AL4010 BK76701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS LNP™ LUBRICOMP™  AL4010 BK76701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Linh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫83.780.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  N-252-11 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  N-252-11 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫125.680.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  NXG5945LS Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  NXG5945LS Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫133.290.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  N-252-MZ55 BLK01 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  N-252-MZ55 BLK01 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫133.290.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NGC966 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NGC966 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫152.360.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  N-252-UX75 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  N-252-UX75 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫152.360.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  2051DS Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  2051DS Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫163.760.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  1371 BLK01 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  1371 BLK01 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫171.380.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  G-09S Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  G-09S Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫171.380.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  1021UCS Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  1021UCS Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫171.380.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  NXG5845S Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  NXG5845S Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫171.410.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NWE045 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NWE045 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫175.210.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NWC660 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NWC660 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫182.800.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  S6007 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  S6007 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫190.420.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  1002F BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  1002F BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫209.460.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  4511 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  4511 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫213.270.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  2551S Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  2551S Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫266.610.000/ MT

PA12 Grilamid®  L20G Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  L20G Thụy Sĩ EMS

Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫323.710.000/ MT

PA46 Stanyl®  TE250F9 Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TE250F9 Hà Lan DSM

Linh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫198.030.000/ MT

PA46 Stanyl®  TW271F6 BK Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TW271F6 BK Hà Lan DSM

Linh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫198.030.000/ MT

PA46 Stanyl®  TS35O(BK) Nhật Bản DSM

PA46 Stanyl®  TS35O(BK) Nhật Bản DSM

Linh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫198.030.000/ MT

PA4T ForTii® GF50 Hà Lan DSM

PA4T ForTii® GF50 Hà Lan DSM

Linh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫159.950.000/ MT

PA6 Zytel®  7300T NC010 DuPont Mỹ

PA6 Zytel®  7300T NC010 DuPont Mỹ

Linh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫83.780.000/ MT

PA6 Zytel®  N2015HL BK DuPont Mỹ

PA6 Zytel®  N2015HL BK DuPont Mỹ

Linh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫89.500.000/ MT

PA6 Zytel®  105HSL DuPont Mỹ

PA6 Zytel®  105HSL DuPont Mỹ

Linh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫89.880.000/ MT