1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PBT StarAir® 1100HQ Nam Thông Tinh Thần

PBT StarAir® 1100HQ Nam Thông Tinh Thần

Ứng dụng điệnỨng dụng điện tử

₫46.450.000/ MT

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC006PXQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC006PXQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tử

₫662.067.162/ MT

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC008PXQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC008PXQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tử

₫662.067.162/ MT

PA/MXD6 RENY™  1022F RED45 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  1022F RED45 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫133.260.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  1022F Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  1022F Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫171.330.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  1521A BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  1521A BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫209.400.000/ MT

PA6T Zytel®  HTN54G35EF BK420 DuPont Mỹ

PA6T Zytel®  HTN54G35EF BK420 DuPont Mỹ

Ứng dụng điện tử

₫152.290.000/ MT

PARA  1022F-GY Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PARA 1022F-GY Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫190.400.000/ MT

PARA RENY™  1032 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PARA RENY™  1032 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫190.400.000/ MT

PC INFINO®  NH-1017D K21441 Lotte Chemical Hàn Quốc

PC INFINO®  NH-1017D K21441 Lotte Chemical Hàn Quốc

Ứng dụng điện tử

₫80.710.000/ MT

PC  IH-1060 K2261 Lotte Chemical Hàn Quốc

PC IH-1060 K2261 Lotte Chemical Hàn Quốc

Ứng dụng điện tử

₫213.210.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  EXCY0279 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  EXCY0279 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tử

₫98.990.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  MB-1700 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  MB-1700 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫114.220.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  MB8300 NAT Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  MB8300 NAT Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫171.330.000/ MT

PC/PET  AM9020F Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/PET AM9020F Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫90.990.000/ MT

PC/PET IUPILON™  MB5002R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/PET IUPILON™  MB5002R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫90.990.000/ MT

PEI ULTEM™  ATX200R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ATX200R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tử

₫285.550.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4010 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4010 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tử

₫95.180.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4010 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4010 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tử

₫171.330.000/ MT

PPA Zytel®  HTN54G35EF NC010 DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTN54G35EF NC010 DuPont Mỹ

Ứng dụng điện tử

₫171.330.000/ MT

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC008PXQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC008PXQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tử

₫609.170.000/ MT

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC006PXQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC006PXQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tử

₫609.170.000/ MT

LCP  E345G30 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

LCP E345G30 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫190.370.000/ MT

LCP  E345G40 RD Mitsubishi Engineering Nhật Bản

LCP E345G40 RD Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫190.370.000/ MT

LCP  E322G30-LM Mitsubishi Engineering Nhật Bản

LCP E322G30-LM Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫190.370.000/ MT

MABS  TX-0510 G02038 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

MABS TX-0510 G02038 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Ứng dụng điện tử

₫55.210.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  1022F BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  1022F BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫171.330.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫182.780.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫190.370.000/ MT

PA6 Novamid® 1010GN2-30 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA6 Novamid® 1010GN2-30 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫39.980.000/ MT

PA6 Novamid® 1013G30 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA6 Novamid® 1013G30 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫81.860.000/ MT

PA6 Novamid® 1010N2-2 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA6 Novamid® 1010N2-2 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫83.760.000/ MT

PA6 Novamid® 1013G-15 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA6 Novamid® 1013G-15 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫83.760.000/ MT

PA6 Novamid® 1015GH35 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA6 Novamid® 1015GH35 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫83.760.000/ MT

PA6 Novamid® 1011CH5KR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA6 Novamid® 1011CH5KR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫87.570.000/ MT

PA6 Novamid® 1013G10 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA6 Novamid® 1013G10 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫89.470.000/ MT

PA6 Novamid® 1010GN2-15 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA6 Novamid® 1010GN2-15 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫89.470.000/ MT

PA6 Novamid® ST220 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA6 Novamid® ST220 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫106.600.000/ MT

PA66  A30H1V30 V0 Solvay Thượng Hải

PA66 A30H1V30 V0 Solvay Thượng Hải

Ứng dụng điện tử

₫95.180.000/ MT

PA66 LUMID®  GP2101BF KA02 Hàn Quốc LG

PA66 LUMID®  GP2101BF KA02 Hàn Quốc LG

Ứng dụng điện tử

₫95.180.000/ MT