1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng điện
Xóa tất cả bộ lọc
ASA GELOY™ XTWE270M-BR2B079 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫106.600.000/ MT

PA6 2210G4 FNC1 NAN YA TAIWAN
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫92.520.000/ MT

PA66 GF-30 BK Costron Đức (Bayer)
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫91.380.000/ MT

PA66 Zytel® HTN-LG2D DuPont Mỹ
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫159.910.000/ MT

PA66 Zytel® HTN150002 DuPont Mỹ
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫201.790.000/ MT

PBT CELANEX® 6500 BK Seranis Hoa Kỳ
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫104.700.000/ MT

PBT VALOX™ V4860HR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫106.600.000/ MT

PBT VALOX™ T7391 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫114.220.000/ MT

PBT CELANEX® 3200-2 EF2001 Seranis Hoa Kỳ
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫127.540.000/ MT

PBT VALOX™ WX03020X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫139.730.000/ MT

PBT VALOX™ YL-4530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫139.730.000/ MT

PBT VALOX™ HX3091HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫142.010.000/ MT

PBT VALOX™ PDR5920 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫143.540.000/ MT

PBT VALOX™ 326-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫151.150.000/ MT

PBT VALOX™ IQNH4550 7A5D006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫161.050.000/ MT

PBT CELANEX® UCF2020 BK1005 Seranis Hoa Kỳ
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫209.400.000/ MT

PBT/ABS Toyolac® VX10 X01 Toni Thái Lan
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫62.820.000/ MT

PC LUPOY® GN2101F NP Quảng Châu LG
Ứng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng₫100.890.000/ MT

PC WONDERLITE® PC-6110 Trấn Giang Kỳ Mỹ
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫110.410.000/ MT

PC/ABS INFINO® HI-1001BP NP Đông Quan Lotte
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫79.950.000/ MT

PC/ABS Bayblend® FR3021 702973 Trung Quốc) Klaudia Kulon (
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫103.940.000/ MT

PEI LNP™ LUBRICOMP™ JD4901-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫258.900.000/ MT

PEI ULTEM™ 8602 BR7605 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫258.900.000/ MT

PEI ULTEM™ 1285-2018 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫335.040.000/ MT

PEI ULTEM™ MD138-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫666.280.000/ MT

PEI ULTEM™ STM1700-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫696.740.000/ MT

PEI ULTEM™ PW2100-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫723.390.000/ MT

POM DURACON® GH-25 BK Bảo Lý Malaysia
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫83.760.000/ MT

POM DURACON® TF-10 Bảo Lý Nhật Bản
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫87.570.000/ MT

POM DURACON® SL-20 Bảo Lý Nhật Bản
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫98.990.000/ MT

PP CELSTRAN® PP-GF60-0403 Seranis Hoa Kỳ
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫106.600.000/ MT

PPS FORTRON® 1131L4 Seranis Hoa Kỳ
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫135.160.000/ MT

PPS FORTRON® 0309P4 Seranis Hoa Kỳ
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫152.290.000/ MT

PPS FORTRON® 4332L6 SF3001 Seranis Hoa Kỳ
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫184.880.000/ MT

PPS FORTRON® 6345L4 Seranis Hoa Kỳ
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫199.120.000/ MT

PPS FORTRON® CES50 Seranis Hoa Kỳ
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫226.920.000/ MT

PPS FORTRON® XE5430NA Seranis Hoa Kỳ
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫236.050.000/ MT

TPE Arnite® L-X07135 Hà Lan DSM
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫124.880.000/ MT

TPE Arnite® L-X07135 GY88005 Hà Lan DSM
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫146.580.000/ MT

TPE Arnite® LX07164 Hà Lan DSM
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫162.950.000/ MT