1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng điện
Xóa tất cả bộ lọc
ASA GELOY™  EXGY0022-GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  EXGY0022-GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 106.960.000/ MT

ASA GELOY™  XTWE270M-BR2B079 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  XTWE270M-BR2B079 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 106.960.000/ MT

ASA GELOY™  XTWE270M BR1D182 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  XTWE270M BR1D182 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 106.960.000/ MT

ASA GELOY™  CR7500 BK1041 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  CR7500 BK1041 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 106.960.000/ MT

PA6  2210G4 FNC1 NAN YA TAIWAN

PA6 2210G4 FNC1 NAN YA TAIWAN

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 87.860.000/ MT

PA66  GF-30 BK Costron Đức (Bayer)

PA66 GF-30 BK Costron Đức (Bayer)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 91.680.000/ MT

PA66 Zytel®  FR7026V0 NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FR7026V0 NC010 DuPont Mỹ

Ứng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 145.160.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN150002 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  HTN150002 DuPont Mỹ

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 202.450.000/ MT

PBT CELANEX®  6500 BK Seranis Hoa Kỳ

PBT CELANEX®  6500 BK Seranis Hoa Kỳ

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 105.050.000/ MT

PBT VALOX™  T7391 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  T7391 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 114.600.000/ MT

PBT CELANEX®  3200-2 EF2001 Seranis Hoa Kỳ

PBT CELANEX®  3200-2 EF2001 Seranis Hoa Kỳ

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 127.970.000/ MT

PBT VALOX™  WX03020X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  WX03020X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 140.190.000/ MT

PBT VALOX™  YL-4530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  YL-4530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 140.190.000/ MT

PBT VALOX™  HX3091HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  HX3091HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 142.480.000/ MT

PBT VALOX™  PDR5920 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  PDR5920 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 144.010.000/ MT

PBT VALOX™  326-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  326-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 151.650.000/ MT

PBT VALOX™  IQNH4550 7A5D006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  IQNH4550 7A5D006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 161.580.000/ MT

PBT CELANEX®  UCF2020 BK1005 Seranis Hoa Kỳ

PBT CELANEX®  UCF2020 BK1005 Seranis Hoa Kỳ

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 210.090.000/ MT

PBT VALOX™  V4860HR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  V4860HR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 221.170.000/ MT

PBT/ABS Toyolac®  VX10 X01 Toni Thái Lan

PBT/ABS Toyolac®  VX10 X01 Toni Thái Lan

Ứng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 63.030.000/ MT

PC IUPILON™  S-1000R 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  S-1000R 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 95.500.000/ MT

PC LUPOY®  GN2101F NP Quảng Châu LG

PC LUPOY®  GN2101F NP Quảng Châu LG

Ứng dụng chiếu sángỨng dụng điện

₫ 101.230.000/ MT

PC WONDERLITE®  PC-6110 Trấn Giang Kỳ Mỹ

PC WONDERLITE®  PC-6110 Trấn Giang Kỳ Mỹ

Ứng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 110.780.000/ MT

PC/ABS INFINO® HI-1001BP NP Đông Quan Lotte

PC/ABS INFINO® HI-1001BP NP Đông Quan Lotte

Ứng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 80.220.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3021 702973 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  FR3021 702973 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Ứng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 84.040.000/ MT

PEI ULTEM™  8602 BR7605 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  8602 BR7605 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 259.750.000/ MT

PEI LNP™ LUBRICOMP™  JD4901-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ LUBRICOMP™  JD4901-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 259.750.000/ MT

PEI ULTEM™  1285-2018 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1285-2018 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 336.150.000/ MT

PEI ULTEM™  MD138-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  MD138-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 668.480.000/ MT

PEI ULTEM™  STM1700-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  STM1700-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 699.040.000/ MT

PEI ULTEM™  PW2100-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  PW2100-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 725.780.000/ MT

POM DURACON® SL-20 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® SL-20 Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 91.680.000/ MT

POM DURACON® TD-15 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® TD-15 Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 95.500.000/ MT

POM DURACON® TF-10 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® TF-10 Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 99.320.000/ MT

POM/PTFE DURACON® YF-10 Bảo Lý Nhật Bản

POM/PTFE DURACON® YF-10 Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 210.090.000/ MT

PP  F502 Sinopec Quảng Châu

PP F502 Sinopec Quảng Châu

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 40.490.000/ MT

PP  F500 Sinopec Quảng Châu

PP F500 Sinopec Quảng Châu

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 40.490.000/ MT

PP  F503 UV Sinopec Quảng Châu

PP F503 UV Sinopec Quảng Châu

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 42.780.000/ MT

PP CELSTRAN®  PP-GF60-0403 Seranis Hoa Kỳ

PP CELSTRAN®  PP-GF60-0403 Seranis Hoa Kỳ

Ứng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 106.960.000/ MT

PPS FORTRON® 1131L4 Seranis Hoa Kỳ

PPS FORTRON® 1131L4 Seranis Hoa Kỳ

Ứng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 135.610.000/ MT