1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng điện
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 LONGLITE® 21G5-104 Chương Châu Trường Xuân
Ứng dụng điện₫ 127.970.000/ MT

PA66 Zytel® 158 NC010 DuPont Mỹ
Ứng dụng điện₫ 191.000.000/ MT

PC WONDERLITE® PC-145K Chimei Đài Loan
Ứng dụng điện₫ 57.300.000/ MT

PC LEXAN™ 915R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Ứng dụng điện₫ 93.590.000/ MT

PC LEXAN™ 915R-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Ứng dụng điện₫ 143.250.000/ MT

PC LEXAN™ 915R-WH9G002 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Ứng dụng điện₫ 147.070.000/ MT

PC/ABS LUPOY® GP-5200 Quảng Châu LG
Ứng dụng điện₫ 99.320.000/ MT

PC/ABS LUPOY® GP-5106F Quảng Châu LG
Ứng dụng điện₫ 99.320.000/ MT

PC/ABS LUPOY® GP-5006AF Quảng Châu LG
Ứng dụng điện₫ 101.610.000/ MT

PC/ABS LUPOY® GP-5008B Hàn Quốc LG
Ứng dụng điện₫ 106.960.000/ MT

PETG WS-501N Giang Âm Hoa Hồng
Ứng dụng điện₫ 38.960.000/ MT

PETG WS-501 Giang Âm Hoa Hồng
Ứng dụng điện₫ 38.960.000/ MT

PMMA Altuglas® HFI-10 Acoma, Pháp
Ứng dụng điện₫ 137.520.000/ MT

PMMA Altuglas® V 825-HID Acoma, Pháp
Ứng dụng điện₫ 252.110.000/ MT

POM CELCON® CE66FC Nam Kinh Seranis
Ứng dụng điện₫ 56.150.000/ MT

POM CELCON® KP20 NA Seranis, Pháp
Ứng dụng điện₫ 57.110.000/ MT

POM HOSTAFORM® MR90GB-K XF Seranis, Đức
Ứng dụng điện₫ 76.400.000/ MT

POM HOSTAFORM® C 9021 14 Seranis, Đức
Ứng dụng điện₫ 95.500.000/ MT

POM CELCON® TX86 Seranis Hoa Kỳ
Ứng dụng điện₫ 95.500.000/ MT

POM CELCON® CFX-0261 Seranis Hoa Kỳ
Ứng dụng điện₫ 106.960.000/ MT

POM CELCON® TX90 Seranis Hoa Kỳ
Ứng dụng điện₫ 120.330.000/ MT

POM TENAC™-C CF453 Nhật Bản mọc
Ứng dụng điện₫ 133.700.000/ MT

PPA AMODEL® AS-4133 Solvay Mỹ
Ứng dụng điện₫ 160.440.000/ MT

PPO StarAir® LXN045 Nam Thông Tinh Thần
Ứng dụng điện₫ 97.410.000/ MT

PPO StarAir® LXN040 Nam Thông Tinh Thần
Ứng dụng điện₫ 99.320.000/ MT

PPS Torelina® A400M D1 Nhật Bản Toray
Ứng dụng điện₫ 114.600.000/ MT

PPS RYTON® R40B Chevron Philip của Mỹ
Ứng dụng điện₫ 145.160.000/ MT

PPS DURAFIDE® 6165D8 BK Bảo Lý Nhật Bản
Ứng dụng điện₫ 152.800.000/ MT

PPS Torelina® AR04B-BK Nhật Bản Toray
Ứng dụng điện₫ 160.440.000/ MT

PPS 504L SD3039 Seranis Hoa Kỳ
Ứng dụng điện₫ 185.490.000/ MT

PPS DURAFIDE® 6165D8 Bảo Lý Nhật Bản
Ứng dụng điện₫ 185.490.000/ MT

PPS DURAFIDE® 6165D8-HD9050 Bảo Lý Nhật Bản
Ứng dụng điện₫ 191.000.000/ MT

PEI ULTEM™ 9075-BK1A151 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 413.791.977/ MT

PEI ULTEM™ DT1810EV-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 455.171.174/ MT

PEI ULTEM™ 2410-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 496.550.372/ MT

PEI ULTEM™ 9011 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 951.721.546/ MT

PEI ULTEM™ 2410-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 496.590.000/ MT

ASA GELOY™ CR7500 BK1041 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Ứng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 66.850.000/ MT

ASA GELOY™ XTPM309 WH5E003 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Ứng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 72.580.000/ MT

ASA EXGY0017 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 106.960.000/ MT