1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng điện/điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 CELSTRAN® A3 GF30 NC 1102/X-APC1 Seranis Hoa Kỳ
Linh kiện điệnỨng dụng điện tử₫104.640.000/ MT

PA66 CELSTRAN® CF40-01 Seranis Hoa Kỳ
Linh kiện điệnỨng dụng điện tử₫114.160.000/ MT

PA66 CELSTRAN® 1503-2 BK Seranis Hoa Kỳ
Linh kiện điệnỨng dụng điện tử₫114.160.000/ MT

PA66 CELSTRAN® 7020-2 NF2001 Seranis Hoa Kỳ
Linh kiện điệnỨng dụng điện tử₫114.160.000/ MT

PA66 CELSTRAN® GF40-01 Seranis Hoa Kỳ
Linh kiện điệnỨng dụng điện tử₫121.770.000/ MT

PA66 CELSTRAN® 7523-2AM Seranis Hoa Kỳ
Linh kiện điệnỨng dụng điện tử₫129.380.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RFL-4033 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điệnỨng dụng điện tử₫133.180.000/ MT

PA66 Amilan® 3101T-30V Nhật Bản Toray
Thiết bị điệnỨng dụng điện tử₫190.260.000/ MT

PA66/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ RFL-4033 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điệnỨng dụng điện tử₫152.210.000/ MT

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ RFL-4033 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điệnỨng dụng điện tử₫112.250.000/ MT

PA6T ARLEN™ C220W Mitsui Chemical Nhật Bản
Ứng dụng điệnLinh kiện điện tử₫98.940.000/ MT

PA6T ARLEN™ E630NW1 Mitsui Chemical Nhật Bản
Ứng dụng điệnLinh kiện điện tử₫98.940.000/ MT

PA6T ARLEN™ E430NH T5 Mitsui Chemical Nhật Bản
Ứng dụng điệnLinh kiện điện tử₫114.160.000/ MT

PA6T ARLEN™ E430NR Mitsui Chemical Nhật Bản
Ứng dụng điệnLinh kiện điện tử₫114.160.000/ MT

PA6T ARLEN™ EW630N Mitsui Chemical Nhật Bản
Ứng dụng điệnLinh kiện điện tử₫114.160.000/ MT

PA6T ARLEN™ E440NK Mitsui Chemical Nhật Bản
Ứng dụng điệnLinh kiện điện tử₫114.160.000/ MT

PA6T ARLEN™ CE2200 Mitsui Chemical Nhật Bản
Ứng dụng điệnLinh kiện điện tử₫129.380.000/ MT

PA6T ARLEN™ H2000 Mitsui Chemical Nhật Bản
Ứng dụng điệnLinh kiện điện tử₫147.640.000/ MT

PA6T ARLEN™ C215NK Mitsui Chemical Nhật Bản
Ứng dụng điệnLinh kiện điện tử₫152.210.000/ MT

PA6T ARLEN™ C630 BK Mitsui Chemical Nhật Bản
Ứng dụng điệnLinh kiện điện tử₫152.210.000/ MT

PA6T ARLEN™ RA230N Mitsui Chemical Nhật Bản
Ứng dụng điệnLinh kiện điện tử₫163.620.000/ MT

PA6T ARLEN™ RG430NK Mitsui Chemical Nhật Bản
Ứng dụng điệnLinh kiện điện tử₫190.260.000/ MT

PA6T ARLEN™ RG430NA 130952SM Mitsui Chemical Nhật Bản
Ứng dụng điệnLinh kiện điện tử₫190.260.000/ MT

PA6T ARLEN™ C3000 Mitsui Chemical Nhật Bản
Ứng dụng điệnLinh kiện điện tử₫211.190.000/ MT

PA6T ARLEN™ RG430N Mitsui Chemical Nhật Bản
Ứng dụng điệnLinh kiện điện tử₫265.600.000/ MT

PBT DURANEX® 702MS Bảo Lý Nhật Bản
Ứng dụng điệnLinh kiện điện tử₫68.490.000/ MT

PBT DURANEX® 702MS ED3002 Bảo Lý Malaysia
Ứng dụng điệnLinh kiện điện tử₫72.300.000/ MT

PBT DURANEX® 751SA E3002 Bảo Lý Nhật Bản
Ứng dụng điệnLinh kiện điện tử₫83.710.000/ MT

PBT DURANEX® XFR6840 GF30 Bảo Lý Nhật Bản
Ứng dụng điệnLinh kiện điện tử₫87.520.000/ MT

PBT DURANEX® 3105 Bảo Lý Malaysia
Ứng dụng điệnLinh kiện điện tử₫91.320.000/ MT

PBT DURANEX® 3300H Bảo Lý Nhật Bản
Ứng dụng điệnLinh kiện điện tử₫95.130.000/ MT

PBT DURANEX® 711SA BK Bảo Lý Nhật Bản
Ứng dụng điệnLinh kiện điện tử₫98.940.000/ MT

PBT DURANEX® 3105H-ED3002 Bảo Lý Nhật Bản
Ứng dụng điệnLinh kiện điện tử₫98.940.000/ MT

PBT LNP™ LUBRICOMP™ WL004 WHNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điệnỨng dụng điện tử₫114.150.000/ MT

PBT DURANEX® 7307 EF2001 Bảo Lý Nhật Bản
Ứng dụng điệnLinh kiện điện tử₫114.160.000/ MT

PBT DURANEX® 3316 ED3002 Bảo Lý Nhật Bản
Ứng dụng điệnLinh kiện điện tử₫121.010.000/ MT

PBT LNP™ LUBRICOMP™ WL4040 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điệnỨng dụng điện tử₫133.180.000/ MT

PBT DURANEX® XFR6840 GF15 Bảo Lý Nhật Bản
Ứng dụng điệnLinh kiện điện tử₫134.320.000/ MT

PBT DURANEX® 3316 Bảo Lý Đài Loan
Ứng dụng điệnLinh kiện điện tử₫152.210.000/ MT

PBT DURANEX® 6300T EF2001 Bảo Lý Nhật Bản
Ứng dụng điệnLinh kiện điện tử₫220.700.000/ MT