1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng điện/điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36SXS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36SXS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tử

₫144.600.000/ MT

PARA RENY™  1022HS Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PARA RENY™  1022HS Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫190.260.000/ MT

PARA RENY™  1022H Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PARA RENY™  1022H Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫205.480.000/ MT

PBT INFINO®  VB-5300GS Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PBT INFINO®  VB-5300GS Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Ứng dụng điện tử

₫76.100.000/ MT

PBT NOVADURAN™  5010GT15 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PBT NOVADURAN™  5010GT15 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫104.640.000/ MT

PC TRIREX® 3025GW10 BK Thượng Hải Tam Dưỡng

PC TRIREX® 3025GW10 BK Thượng Hải Tam Dưỡng

Ứng dụng điện tử

₫79.910.000/ MT

PC  HB3022G10 NA Thượng Hải Tam Dưỡng

PC HB3022G10 NA Thượng Hải Tam Dưỡng

Ứng dụng điện tử

₫106.600.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL4034 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL4034 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tử

₫144.600.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  MB2213R Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC/ABS IUPILON™  MB2213R Mitsubishi Engineering Thái Lan

Ứng dụng điện tử

₫87.520.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  MB2213R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  MB2213R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫91.320.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  TMB1615 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  TMB1615 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫98.940.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  TMB1615 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  TMB1615 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫133.180.000/ MT

PC/CF  ECF2008KR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/CF ECF2008KR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫140.790.000/ MT

PC/PBT Pocan®  KU2-7604 901510 Langsheng, Đức

PC/PBT Pocan®  KU2-7604 901510 Langsheng, Đức

Ứng dụng điện tử

₫89.420.000/ MT

PC/PET IUPILON™  MB2105 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/PET IUPILON™  MB2105 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫114.190.000/ MT

POM Iupital™  F20-61 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  F20-61 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫95.130.000/ MT

POM Iupital™  FS2022 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  FS2022 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫114.160.000/ MT

POM Iupital™  FV-30 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  FV-30 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫133.180.000/ MT

POM Iupital™  FV-30 NC Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  FV-30 NC Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫133.180.000/ MT

POM Iupital™  FT2020-N Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  FT2020-N Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫190.260.000/ MT

POM Iupital™  FC2020H Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  FC2020H Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫228.310.000/ MT

PP NOVATEC™ BC03C Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PP NOVATEC™ BC03C Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫40.340.000/ MT

PP ExxonMobil™  PP3546G ExxonMobil Hoa Kỳ

PP ExxonMobil™  PP3546G ExxonMobil Hoa Kỳ

Ứng dụng điện tử

₫40.340.000/ MT

PP NOVATEC™ C20T10-100 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PP NOVATEC™ C20T10-100 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫40.340.000/ MT

PP NOVATEC™ FX4G Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PP NOVATEC™ FX4G Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫40.340.000/ MT

PP ExxonMobil™  PP3505G ExxonMobil Hoa Kỳ

PP ExxonMobil™  PP3505G ExxonMobil Hoa Kỳ

Ứng dụng điện tử

₫40.340.000/ MT

PP ExxonMobil™  PP3746G ExxonMobil Hoa Kỳ

PP ExxonMobil™  PP3746G ExxonMobil Hoa Kỳ

Ứng dụng điện tử

₫40.340.000/ MT

PPA AMODEL®  AT-1146HS Solvay, Pháp

PPA AMODEL®  AT-1146HS Solvay, Pháp

Ứng dụng điện tử

₫143.080.000/ MT

PPA Zytel®  HTN54G35HSLR BK031 DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTN54G35HSLR BK031 DuPont Mỹ

Ứng dụng điện tử

₫152.210.000/ MT

PPA Zytel®  HTN54G35HSLR NC010 DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTN54G35HSLR NC010 DuPont Mỹ

Ứng dụng điện tử

₫152.210.000/ MT

PPA Zytel®  HTN54G35HSLR BK031 Dupont Nhật Bản

PPA Zytel®  HTN54G35HSLR BK031 Dupont Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫152.210.000/ MT

PPA Zytel®  HTN42G30EF NC010 Dupont Nhật Bản

PPA Zytel®  HTN42G30EF NC010 Dupont Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫171.230.000/ MT

PPO NORYL™  EXCP5183-BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  EXCP5183-BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tử

₫114.160.000/ MT

POM  WA-11H Mitsubishi Engineering Thái Lan

POM WA-11H Mitsubishi Engineering Thái Lan

Ứng dụng điện tửĐiện tử ô tô

₫144.600.000/ MT

PPO IUPIACE™ XP4910 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PPO IUPIACE™ XP4910 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửĐiện tử ô tô

₫68.490.000/ MT

PPO IUPIACE™ AN30 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PPO IUPIACE™ AN30 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửĐiện tử ô tô

₫76.100.000/ MT

PPO IUPIACE™ AH90 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PPO IUPIACE™ AH90 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửĐiện tử ô tô

₫76.100.000/ MT

PPO IUPIACE™ LN23 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PPO IUPIACE™ LN23 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửĐiện tử ô tô

₫79.910.000/ MT

PPO IUPIACE™ GX1100 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PPO IUPIACE™ GX1100 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửĐiện tử ô tô

₫87.520.000/ MT

PPO IUPIACE™ GX1210 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PPO IUPIACE™ GX1210 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửĐiện tử ô tô

₫91.320.000/ MT