1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng ô tô Ứng dụng đi close
Xóa tất cả bộ lọc
PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 BK9839 EMS-CHEMIE GERMANY

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 BK9839 EMS-CHEMIE GERMANY

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng dây và cápVỏ máy tính xách tayBộ phận gia dụngPhụ kiện ốngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 148.510/ KG

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 LF 15 EMS-CHEMIE JAPAN

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 LF 15 EMS-CHEMIE JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng hàng tiPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 187.590/ KG

PA66/6 Grilon®  TSC30/4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66/6 Grilon®  TSC30/4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 187.590/ KG

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RP004 SABIC INNOVATIVE US

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RP004 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 175.860/ KG

PA66/PTFE Grilon®  TSG30-4 LF15 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66/PTFE Grilon®  TSG30-4 LF15 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 234.490/ KG

PA6T ARLEN™  A330K MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  A330K MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 125.060/ KG

PA6T ARLEN™  C230K MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  C230K MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 150.460/ KG

PA6T ARLEN™  E430 BK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  E430 BK MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 164.140/ KG

PA6T ARLEN™  RA230NK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  RA230NK MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 168.050/ KG

PA6T Ultramid®  TKR4365G5 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR4365G5 BASF GERMANY

Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 168.050/ KG

PA6T Zytel®  HTN54G35EF BK420 DUPONT USA

PA6T Zytel®  HTN54G35EF BK420 DUPONT USA

Ổn định nhiệtỨng dụng điện tử

₫ 175.860/ KG

PA6T Zytel®  HTNFR52G30L BK337 DUPONT USA

PA6T Zytel®  HTNFR52G30L BK337 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 179.770/ KG

PA6T Ultramid®  TKR4355G7 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR4355G7 BASF GERMANY

Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 179.770/ KG

PA9T Genestar™  LC122 KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  LC122 KURARAY JAPAN

Bề mặt nhẵnỨng dụng điện tửPhụ tùng chính xácỨng dụng tường mỏngPhụ kiện máy ảnh

₫ 187.590/ KG

PARA IXEF®  1622/9568 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1622/9568 SOLVAY BELGIUM

Chống creepHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 136.780/ KG

PARA IXEF®  1622/9708 SOLVAY USA

PARA IXEF®  1622/9708 SOLVAY USA

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 136.780/ KG

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY BELGIUM

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 175.860/ KG

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY USA

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY USA

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 191.500/ KG

PARA IXEF®  HC-1022 BK001 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  HC-1022 BK001 SOLVAY BELGIUM

Tương thích sinh họcThiết bị y tếỨng dụng kỹ thuật

₫ 191.530/ KG

PARA IXEF®  BXT 2000 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  BXT 2000 SOLVAY BELGIUM

Chống creepHàng thể thaoĐiện tử ô tôPhụ kiện ốngTrang chủHệ thống đường ốngphimỨng dụng đúc thổi

₫ 191.530/ KG

PARA  1022F-GY MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PARA 1022F-GY MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tử

₫ 195.440/ KG

PARA RENY™  1032 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PARA RENY™  1032 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tử

₫ 195.440/ KG

PARA IXEF®  3008/9008 SOLVAY USA

PARA IXEF®  3008/9008 SOLVAY USA

Độ cứng caoPhụ kiện xePhụ tùng động cơỨng dụng công nghiệpCamkim loại thay thếCông cụ/Other toolsỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị sân cỏ và vườnĐiện thoạiLĩnh vực ứng dụng điện/điCác bộ phận dưới mui xe ôMáy móc/linh kiện cơ khíỨng dụng cameraThiết bị điệnĐiện tử ô tôBộ phận gia dụngNội thất

₫ 234.490/ KG

PARA IXEF®  1622/1208 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1622/1208 SOLVAY BELGIUM

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 234.520/ KG

PBAT  TH801T XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBAT TH801T XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

phimPhụ tùng ốngChai lọỨng dụng đúc thổi

₫ 41.040/ KG

PBAT  TH801T(粉) XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBAT TH801T(粉) XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

phimPhụ tùng ốngChai lọỨng dụng đúc thổi

₫ 148.510/ KG

PBT DURANEX®  901SS ED3002 JAPAN POLYPLASTIC

PBT DURANEX®  901SS ED3002 JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 39.080/ KG

PBT LONGLITE®  3020-200G ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3020-200G ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 43.380/ KG

PBT LONGLITE®  3015-201Z TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3015-201Z TAIWAN CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 46.900/ KG

PBT LONGLITE®  3015-104Z TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3015-104Z TAIWAN CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 46.900/ KG

PBT LONGLITE®  3030-222M ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3030-222M ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 51.590/ KG

PBT LONGLITE®  3030-104NH ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3030-104NH ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 51.590/ KG

PBT LONGLITE®  3030-200G ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3030-200G ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 51.590/ KG

PBT LONGLITE®  3030-104G ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3030-104G ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 51.590/ KG

PBT  KH2100F KANGHUI LIAONING

PBT KH2100F KANGHUI LIAONING

Chống mệt mỏiỨng dụng công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôThiết bị điện

₫ 57.840/ KG

PBT LONGLITE®  3020-201 TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3020-201 TAIWAN CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 58.620/ KG

PBT LONGLITE®  3030 BKF ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3030 BKF ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 58.620/ KG

PBT LONGLITE®  3020-200G TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3020-200G TAIWAN CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 58.620/ KG

PBT LONGLITE®  3030-200E ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3030-200E ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 59.400/ KG

PBT LONGLITE®  4130-BK104XF TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4130-BK104XF TAIWAN CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụng

₫ 60.580/ KG