1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
PBT VALOX™ WX03020X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫139.770.000/ MT

PBT VALOX™ YL-4530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫139.770.000/ MT

PBT VALOX™ HX3091HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫142.050.000/ MT

PBT VALOX™ PDR5920 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫143.570.000/ MT

PBT VALOX™ 326-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫151.190.000/ MT

PBT VALOX™ IQNH4550 7A5D006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫161.090.000/ MT

PBT CELANEX® UCF2020 BK1005 Seranis Hoa Kỳ
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫209.460.000/ MT

PBT/ABS Toyolac® VX10 X01 Toni Thái Lan
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫62.840.000/ MT

PC WONDERLITE® PC-6110 Trấn Giang Kỳ Mỹ
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫110.440.000/ MT

PC/ABS INFINO® HI-1001BP NP Đông Quan Lotte
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫79.980.000/ MT

PC/ABS Bayblend® FR3021 702973 Trung Quốc) Klaudia Kulon (
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫103.970.000/ MT

PEI LNP™ LUBRICOMP™ JD4901-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫258.970.000/ MT

PEI ULTEM™ 8602 BR7605 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫258.970.000/ MT

PEI ULTEM™ 1285-2018 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫335.130.000/ MT

PEI ULTEM™ MD138-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫666.460.000/ MT

PEI ULTEM™ STM1700-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫696.930.000/ MT

PEI ULTEM™ PW2100-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫723.590.000/ MT

POM DURACON® GH-25 BK Bảo Lý Malaysia
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫83.780.000/ MT

POM DURACON® TF-10 Bảo Lý Nhật Bản
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫87.590.000/ MT

POM DURACON® SL-20 Bảo Lý Nhật Bản
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫99.020.000/ MT

PP CELSTRAN® PP-GF60-0403 Seranis Hoa Kỳ
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫106.630.000/ MT

PPS FORTRON® 1131L4 Seranis Hoa Kỳ
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫135.200.000/ MT

PPS FORTRON® 0309P4 Seranis Hoa Kỳ
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫152.330.000/ MT

PPS FORTRON® 4332L6 SF3001 Seranis Hoa Kỳ
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫184.930.000/ MT

PPS FORTRON® 6345L4 Seranis Hoa Kỳ
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫199.180.000/ MT

PPS FORTRON® CES50 Seranis Hoa Kỳ
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫226.980.000/ MT

PPS FORTRON® XE5430NA Seranis Hoa Kỳ
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫236.120.000/ MT

TPE Arnite® L-X07135 Hà Lan DSM
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫124.910.000/ MT

TPE Arnite® L-X07135 GY88005 Hà Lan DSM
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫146.620.000/ MT

TPE Arnite® LX07164 Hà Lan DSM
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫163.000.000/ MT

TPE Arnite® 4380 Hà Lan DSM
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫171.380.000/ MT

TPEE Hytrel® 6358 DuPont, Đức
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫114.250.000/ MT

TPEE Hytrel® G3548L DuPont Mỹ
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫228.500.000/ MT

TPEE Hytrel® 5555HS DuPont Mỹ
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫230.410.000/ MT

POM DURACON® M90-45 Bảo Lý Malaysia
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô$4,349/ MT

POM DURACON® GH-25D Bảo Lý Malaysia
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô$4,630/ MT

PEI ULTEM™ 9075-BK1A151 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫380.840.000/ MT

PEI ULTEM™ DT1810EV-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫457.000.000/ MT

PEI ULTEM™ 9011 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫875.920.000/ MT

POM DURACON® GH-25D Bảo Lý Malaysia
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫87.590.000/ MT