1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
PPS LNP™ STAT-KON™  OCL4013 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPS LNP™ STAT-KON™  OCL4013 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫129.380.000/ MT

PPS LNP™ LUBRICOMP™  OL-4040 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPS LNP™ LUBRICOMP™  OL-4040 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫133.180.000/ MT

PPS LNP™ THERMOCOMP™  OF004A BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPS LNP™ THERMOCOMP™  OF004A BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫144.600.000/ MT

PPS LNP™ LUBRICOMP™  OF-1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPS LNP™ LUBRICOMP™  OF-1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫144.600.000/ MT

PPS LNP™ KONDUIT™  RN0110011 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPS LNP™ KONDUIT™  RN0110011 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫148.020.000/ MT

PPS LNP™ KONDUIT™  OX11314 8M2D001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPS LNP™ KONDUIT™  OX11314 8M2D001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫148.400.000/ MT

PPS LNP™ KONDUIT™  OTF-212-11 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPS LNP™ KONDUIT™  OTF-212-11 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫171.230.000/ MT

PPS LNP™ STAT-KON™  OE008A Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPS LNP™ STAT-KON™  OE008A Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫182.650.000/ MT

PPS LNP™ STAT-KON™  OCL-4532 LEX BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPS LNP™ STAT-KON™  OCL-4532 LEX BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫190.260.000/ MT

PPS LNP™ KONDUIT™  OX11315 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPS LNP™ KONDUIT™  OX11315 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫197.870.000/ MT

PPS LNP™ THERMOCOMP™  OFC08 NC Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPS LNP™ THERMOCOMP™  OFC08 NC Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Ứng dụng ô tô

₫228.310.000/ MT

PPS LNP™ STAT-KON™  OE006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPS LNP™ STAT-KON™  OE006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫260.660.000/ MT

PPS LNP™ LUBRICOMP™  OL-4030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPS LNP™ LUBRICOMP™  OL-4030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫260.660.000/ MT

TPEE  L7210 Giang Tô Khoa Dịch Lai

TPEE L7210 Giang Tô Khoa Dịch Lai

Ứng dụng ô tô

₫62.790.000/ MT

TPU ESTANE® 59600 Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® 59600 Mỹ Lubrizol

Ứng dụng ô tô

₫199.390.000/ MT

TPU ESTANE® GP65AE Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® GP65AE Mỹ Lubrizol

Ứng dụng ô tô

₫258.750.000/ MT

TPU ESTANE® GP95AE Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® GP95AE Mỹ Lubrizol

Ứng dụng ô tô

₫258.750.000/ MT

TPV Santoprene™ 8291-60 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 8291-60 Seranis Hoa Kỳ

Ứng dụng ô tô

₫144.600.000/ MT

TPV Santoprene™ 8291-55PA Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 8291-55PA Seranis Hoa Kỳ

Ứng dụng ô tô

₫144.600.000/ MT

TPV Santoprene™ 8291-85PA Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 8291-85PA Seranis Hoa Kỳ

Ứng dụng ô tô

₫152.210.000/ MT

TPV Santoprene™ 8291-70PA Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 8291-70PA Seranis Hoa Kỳ

Ứng dụng ô tô

₫171.230.000/ MT

TPV Santoprene™ 8291-60B500 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 8291-60B500 Seranis Hoa Kỳ

Ứng dụng ô tô

₫171.230.000/ MT

PEI ULTEM™  9075-BK1A151 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  9075-BK1A151 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫413.791.977/ MT

PEI ULTEM™  DT1810EV-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  DT1810EV-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫455.171.174/ MT

PEI ULTEM™  2410-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2410-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫496.550.372/ MT

PEI ULTEM™  9011 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  9011 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫951.721.546/ MT

PEI ULTEM™  2410-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2410-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫475.650.000/ MT

ASA GELOY™  CR7500 BK1041 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

ASA GELOY™  CR7500 BK1041 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫70.780.000/ MT

ASA GELOY™  XTPM309 WH5E003 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

ASA GELOY™  XTPM309 WH5E003 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫72.300.000/ MT

ASA GELOY™  CR7500 BK1041 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  CR7500 BK1041 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫75.340.000/ MT

ASA GELOY™  XTWE270M BR1D182 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  XTWE270M BR1D182 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫106.550.000/ MT

ASA GELOY™  XTWE270M-BR2B079 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  XTWE270M-BR2B079 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫106.550.000/ MT

PA6  2210G4 FNC1 NAN YA TAIWAN

PA6 2210G4 FNC1 NAN YA TAIWAN

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫92.470.000/ MT

PA66  GF-30 BK Costron Đức (Bayer)

PA66 GF-30 BK Costron Đức (Bayer)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫91.320.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN-LG2D DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  HTN-LG2D DuPont Mỹ

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫159.820.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN150002 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  HTN150002 DuPont Mỹ

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫201.680.000/ MT

PBT CELANEX®  6500 BK Seranis Hoa Kỳ

PBT CELANEX®  6500 BK Seranis Hoa Kỳ

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫104.640.000/ MT

PBT VALOX™  V4860HR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  V4860HR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫106.550.000/ MT

PBT VALOX™  T7391 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  T7391 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫114.160.000/ MT

PBT CELANEX®  3200-2 EF2001 Seranis Hoa Kỳ

PBT CELANEX®  3200-2 EF2001 Seranis Hoa Kỳ

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫127.470.000/ MT