1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
POM TENAC™-C  4590 Nhật Bản mọc

POM TENAC™-C  4590 Nhật Bản mọc

Ứng dụng ô tô

₫66.970.000/ MT

POM TENAC™-C  4590 Trương Gia Cảng mới mọc thành

POM TENAC™-C  4590 Trương Gia Cảng mới mọc thành

Ứng dụng ô tô

₫68.490.000/ MT

POM DURACON® PW-01 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® PW-01 Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng ô tô

₫72.300.000/ MT

POM TENAC™-C  3510 Nhật Bản mọc

POM TENAC™-C  3510 Nhật Bản mọc

Ứng dụng ô tô

₫78.010.000/ MT

POM TENAC™-C  ZH760 000000 Nhật Bản mọc

POM TENAC™-C  ZH760 000000 Nhật Bản mọc

Ứng dụng ô tô

₫79.910.000/ MT

POM TENAC™-C  ZH450 Nhật Bản mọc

POM TENAC™-C  ZH450 Nhật Bản mọc

Ứng dụng ô tô

₫79.910.000/ MT

POM TENAC™-C  ZLV40 Nhật Bản mọc

POM TENAC™-C  ZLV40 Nhật Bản mọc

Ứng dụng ô tô

₫87.520.000/ MT

POM Ultraform®  N2200G53 BASF Hàn Quốc

POM Ultraform®  N2200G53 BASF Hàn Quốc

Ứng dụng ô tô

₫91.320.000/ MT

POM TENAC™ GN705 Nhật Bản mọc

POM TENAC™ GN705 Nhật Bản mọc

Ứng dụng ô tô

₫93.230.000/ MT

POM TENAC™ 4050 Nhật Bản mọc

POM TENAC™ 4050 Nhật Bản mọc

Ứng dụng ô tô

₫93.230.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KF006 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KF006 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫95.130.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KF004 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KF004 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫95.130.000/ MT

POM HOSTAFORM®  C-13021 Seranis Hoa Kỳ

POM HOSTAFORM®  C-13021 Seranis Hoa Kỳ

Ứng dụng ô tô

₫95.130.000/ MT

POM LNP™ FARADEX™  KX09024 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ FARADEX™  KX09024 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫95.130.000/ MT

POM TENAC™ 4102 Nhật Bản mọc

POM TENAC™ 4102 Nhật Bản mọc

Ứng dụng ô tô

₫98.940.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  K-2000 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  K-2000 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫106.550.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KD000 BKANT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KD000 BKANT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫106.550.000/ MT

POM TENAC™-C  LV450 Nhật Bản mọc

POM TENAC™-C  LV450 Nhật Bản mọc

Ứng dụng ô tô

₫106.550.000/ MT

POM TENAC™ GA520 Nhật Bản mọc

POM TENAC™ GA520 Nhật Bản mọc

Ứng dụng ô tô

₫119.860.000/ MT

POM TENAC™-C  SG454 Nhật Bản mọc

POM TENAC™-C  SG454 Nhật Bản mọc

Ứng dụng ô tô

₫123.670.000/ MT

POM LNP™ STAT-KON™  KE002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ STAT-KON™  KE002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫133.180.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KCL36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KCL36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫144.600.000/ MT

POM LNP™ STAT-KON™  KC-1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ STAT-KON™  KC-1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫152.210.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  Fulton 404 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  Fulton 404 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫163.620.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KA000M Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KA000M Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫334.860.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KA000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KA000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫334.860.000/ MT

PP  EPF30G Name

PP EPF30G Name

Ứng dụng ô tô

₫36.530.000/ MT

PP  K8001 Trung Thạch Hoá Yên Sơn

PP K8001 Trung Thạch Hoá Yên Sơn

Ứng dụng ô tô

₫42.620.000/ MT

PP HOPELEN J-160H Lotte Chemical Hàn Quốc

PP HOPELEN J-160H Lotte Chemical Hàn Quốc

Ứng dụng ô tô

₫43.570.000/ MT

PP RANPELEN  J-550L Lotte Chemical Hàn Quốc

PP RANPELEN  J-550L Lotte Chemical Hàn Quốc

Ứng dụng ô tô

₫43.760.000/ MT

PP HOPELEN SJ560S Lotte Chemical Hàn Quốc

PP HOPELEN SJ560S Lotte Chemical Hàn Quốc

Ứng dụng ô tô

₫50.230.000/ MT

PP RANPELEN  J-561K Lotte Chemical Hàn Quốc

PP RANPELEN  J-561K Lotte Chemical Hàn Quốc

Ứng dụng ô tô

₫55.180.000/ MT

PPA Grivory®  FE11468 Mỹ EMS

PPA Grivory®  FE11468 Mỹ EMS

Ứng dụng ô tô

₫133.180.000/ MT

PPA Grivory®  HTV-6H1 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  HTV-6H1 Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tô

₫171.230.000/ MT

PPA Grivory®  XT3580 Mỹ EMS

PPA Grivory®  XT3580 Mỹ EMS

Ứng dụng ô tô

₫171.230.000/ MT

PPA Grivory®  XT3674  BK 9915 Châu Á EMS

PPA Grivory®  XT3674 BK 9915 Châu Á EMS

Ứng dụng ô tô

₫190.260.000/ MT

PPS LNP™ THERMOCOMP™  OFC08-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPS LNP™ THERMOCOMP™  OFC08-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Ứng dụng ô tô

₫114.160.000/ MT

PPS LNP™ THERMOCOMP™  ER010247-NC Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPS LNP™ THERMOCOMP™  ER010247-NC Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Ứng dụng ô tô

₫114.160.000/ MT

PPS LNP™ STAT-KON™  OE003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPS LNP™ STAT-KON™  OE003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫121.770.000/ MT

PPS LNP™ KONDUIT™  OTF2AXXP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPS LNP™ KONDUIT™  OTF2AXXP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫121.770.000/ MT