1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
PBT DURANEX®  3316 BK Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  3316 BK Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng ô tô

₫117.960.000/ MT

PBT DURANEX®  6370B Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  6370B Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng ô tô

₫117.960.000/ MT

PBT DURANEX®  3316 EF2001 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  3316 EF2001 Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng ô tô

₫125.570.000/ MT

PBT DURANEX®  6300B Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  6300B Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng ô tô

₫128.620.000/ MT

PBT DURANEX®  CN7740XB Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  CN7740XB Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng ô tô

₫163.620.000/ MT

PBT DURANEX®  2002K ED3002 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  2002K ED3002 Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng ô tô

₫182.650.000/ MT

PC TARFLON™  IV2200R Đài Loan hóa ra ánh sáng

PC TARFLON™  IV2200R Đài Loan hóa ra ánh sáng

Ứng dụng ô tô

₫83.330.000/ MT

PC IUPILON™  GBV-2020R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GBV-2020R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng ô tô

₫87.520.000/ MT

PC TARFLON™  RY2200 Nhật Bản tỏa sáng

PC TARFLON™  RY2200 Nhật Bản tỏa sáng

Ứng dụng ô tô

₫87.520.000/ MT

PC IUPILON™  N-5R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  N-5R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng ô tô

₫102.740.000/ MT

PC LEXAN™  121-31142 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121-31142 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫106.550.000/ MT

PC IUPILON™  BCB-990A Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  BCB-990A Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng ô tô

₫113.390.000/ MT

PC IUPILON™  S-3085 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  S-3085 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng ô tô

₫114.160.000/ MT

PC Makrolon®  1695 551022 Costron, Bỉ (Bayer)

PC Makrolon®  1695 551022 Costron, Bỉ (Bayer)

Ứng dụng ô tô

₫136.990.000/ MT

PC TARFLON™  LEV1700 Nhật Bản tỏa sáng

PC TARFLON™  LEV1700 Nhật Bản tỏa sáng

Ứng dụng ô tô

₫152.210.000/ MT

PC IUPILON™  CGF1212VF BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  CGF1212VF BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng ô tô

₫178.840.000/ MT

PC Makrolon®  A 1695 551022 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  A 1695 551022 Costron Đức (Bayer)

Ứng dụng ô tô

₫190.260.000/ MT

PC IUPILON™  KS3230UR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  KS3230UR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng ô tô

₫315.830.000/ MT

PC/ABS INFINO®  HI-1001B Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC/ABS INFINO®  HI-1001B Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Ứng dụng ô tô

₫97.030.000/ MT

PC/ABS INFINO®  HI-1001BS Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC/ABS INFINO®  HI-1001BS Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Ứng dụng ô tô

₫97.030.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  LG9000-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  LG9000-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Ứng dụng ô tô

₫127.470.000/ MT

PC/PBT XENOY™  X5500 WH9G037 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/PBT XENOY™  X5500 WH9G037 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Ứng dụng ô tô

₫87.520.000/ MT

PC/PBT XENOY™  HX6600HP 8H4D023 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  HX6600HP 8H4D023 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫91.360.000/ MT

PC/PBT XENOY™  X4850-78211 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  X4850-78211 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫95.130.000/ MT

PC/PBT XENOY™  X5100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  X5100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫97.030.000/ MT

PC/PBT XENOY™  X4830 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  X4830 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫97.030.000/ MT

PC/PBT XENOY™  X4820 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  X4820 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫98.940.000/ MT

PC/PBT XENOY™  X4820 BK1006 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/PBT XENOY™  X4820 BK1006 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Ứng dụng ô tô

₫98.940.000/ MT

PC/PBT XENOY™  X2420 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/PBT XENOY™  X2420 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Ứng dụng ô tô

₫133.180.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7110-NA9A005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X7110-NA9A005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫114.160.000/ MT

PET RENATUS®  BN9015 Bảo Lý Nhật Bản

PET RENATUS®  BN9015 Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng ô tô

₫81.410.000/ MT

PET RENATUS®  BN9030 Bảo Lý Nhật Bản

PET RENATUS®  BN9030 Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng ô tô

₫81.410.000/ MT

PET  4210G3 Nam Á Huệ Châu

PET 4210G3 Nam Á Huệ Châu

Ứng dụng ô tô

₫82.950.000/ MT

PET  4210G3 ANC1 Nam Á Huệ Châu

PET 4210G3 ANC1 Nam Á Huệ Châu

Ứng dụng ô tô

₫86.000.000/ MT

PET  4210G3 NAN YA TAIWAN

PET 4210G3 NAN YA TAIWAN

Ứng dụng ô tô

₫95.130.000/ MT

PET RENATUS®  CN9015 Bảo Lý Nhật Bản

PET RENATUS®  CN9015 Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng ô tô

₫102.740.000/ MT

PET Rynite®  FR543 BK507 Du Pont Thâm Quyến

PET Rynite®  FR543 BK507 Du Pont Thâm Quyến

Ứng dụng ô tô

₫114.920.000/ MT

PMMA PLEXIGLAS® 8H Đức thắng Genesis

PMMA PLEXIGLAS® 8H Đức thắng Genesis

Ứng dụng ô tô

₫112.250.000/ MT

PMMA PLEXIGLAS® 7H Đức thắng Genesis

PMMA PLEXIGLAS® 7H Đức thắng Genesis

Ứng dụng ô tô

₫142.700.000/ MT

POM CELCON®  CE67FC null

POM CELCON®  CE67FC null

Ứng dụng ô tô

₫49.470.000/ MT