1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
PET Rynite®  56151 DuPont Mỹ

PET Rynite®  56151 DuPont Mỹ

Ứng dụng điệnTrang chủỨng dụng ô tô

₫35.390.000/ MT

PET Rynite®  RE19041 DuPont Mỹ

PET Rynite®  RE19041 DuPont Mỹ

Ứng dụng điệnTrang chủỨng dụng ô tô

₫64.310.000/ MT

PET Rynite®  RE15030 DuPont Mỹ

PET Rynite®  RE15030 DuPont Mỹ

Ứng dụng điệnTrang chủỨng dụng ô tô

₫79.910.000/ MT

PET Rynite®  FC01 DuPont Mỹ

PET Rynite®  FC01 DuPont Mỹ

Ứng dụng điệnTrang chủỨng dụng ô tô

₫79.910.000/ MT

PET Rynite®  RE19051 DuPont Mỹ

PET Rynite®  RE19051 DuPont Mỹ

Ứng dụng điệnTrang chủỨng dụng ô tô

₫82.950.000/ MT

PET Rynite®  FE19051 BK507 DuPont Mỹ

PET Rynite®  FE19051 BK507 DuPont Mỹ

Ứng dụng điệnTrang chủỨng dụng ô tô

₫87.520.000/ MT

PET Rynite®  FC02 DuPont Mỹ

PET Rynite®  FC02 DuPont Mỹ

Ứng dụng điệnTrang chủỨng dụng ô tô

₫87.520.000/ MT

PET Rynite®  FR330 DuPont Mỹ

PET Rynite®  FR330 DuPont Mỹ

Ứng dụng điệnTrang chủỨng dụng ô tô

₫91.320.000/ MT

PET Rynite®  FC02 BK507 DuPont Mỹ

PET Rynite®  FC02 BK507 DuPont Mỹ

Ứng dụng điệnTrang chủỨng dụng ô tô

₫95.130.000/ MT

PET Rynite®  RE5294-BK503 DuPont Mỹ

PET Rynite®  RE5294-BK503 DuPont Mỹ

Ứng dụng điệnTrang chủỨng dụng ô tô

₫106.550.000/ MT

PF LONGLITE®  T378J Trường Xuân Đài Loan

PF LONGLITE®  T378J Trường Xuân Đài Loan

Ứng dụng điệnTrang chủỨng dụng ô tô

₫39.950.000/ MT

POE EXACT™  9071 ExxonMobil Hoa Kỳ

POE EXACT™  9071 ExxonMobil Hoa Kỳ

Ứng dụng điệnTrang chủỨng dụng ô tô

₫66.210.000/ MT

POM HOSTAFORM®  GL25A Seranis, Đức

POM HOSTAFORM®  GL25A Seranis, Đức

Ứng dụng điệnTrang chủỨng dụng ô tô

₫74.200.000/ MT

TPV Santoprene™ 181-64 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 181-64 Seranis Hoa Kỳ

Ứng dụng điệnTrang chủỨng dụng ô tô

₫117.960.000/ MT

TPV Santoprene™ 111-55 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 111-55 Seranis Hoa Kỳ

Ứng dụng điệnTrang chủỨng dụng ô tô

₫117.960.000/ MT

TPV Santoprene™ 253-36 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 253-36 Seranis Hoa Kỳ

Ứng dụng điệnTrang chủỨng dụng ô tô

₫118.720.000/ MT

TPV Santoprene™ 201-68 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 201-68 Seranis Hoa Kỳ

Ứng dụng điệnTrang chủỨng dụng ô tô

₫121.010.000/ MT

TPV Santoprene™ 211-55 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 211-55 Seranis Hoa Kỳ

Ứng dụng điệnTrang chủỨng dụng ô tô

₫121.770.000/ MT

TPV Santoprene™ 111-64 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 111-64 Seranis Hoa Kỳ

Ứng dụng điệnTrang chủỨng dụng ô tô

₫121.770.000/ MT

TPV Santoprene™ 9271-55 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 9271-55 Seranis Hoa Kỳ

Ứng dụng điệnTrang chủỨng dụng ô tô

₫127.850.000/ MT

PEI ULTEM™  STM1500-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  STM1500-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnỨng dụng dây và cápỨng dụng ô tô

₫707.770.000/ MT

PBT Crastin®  SK605 BK851 DuPont của EU

PBT Crastin®  SK605 BK851 DuPont của EU

Linh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpThành phần cấu trúcThành phần cấu trúcỨng dụng ô tôỨng dụng ô tôỨng dụng ô tô

₫91.320.000/ MT

PBT Crastin®  SK605 BK851 Dupont Hàn Quốc

PBT Crastin®  SK605 BK851 Dupont Hàn Quốc

Linh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpThành phần cấu trúcThành phần cấu trúcỨng dụng ô tôỨng dụng ô tôỨng dụng ô tô

₫97.030.000/ MT

PBT Cristin®  SK605 BK503 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  SK605 BK503 DuPont Mỹ

Linh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpThành phần cấu trúcThành phần cấu trúcỨng dụng ô tôỨng dụng ô tôỨng dụng ô tô

₫98.170.000/ MT

ASA Luran®S  796M BASF Đức

ASA Luran®S  796M BASF Đức

Trang chủỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng ô tô

₫97.030.000/ MT

ASA/PC Luran®S  S KR2861/1C BK89828 English Tiếng Đức

ASA/PC Luran®S  S KR2861/1C BK89828 English Tiếng Đức

Ứng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng ô tôNhà ở

₫114.160.000/ MT

POM TENAC™-C  5520 Trương Gia Cảng mới mọc thành

POM TENAC™-C  5520 Trương Gia Cảng mới mọc thành

Ứng dụng điện/điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpTrang chủCông nghiệp ô tôỨng dụng ô tô

₫71.920.000/ MT

ASA GELOY™  HRA170-BR6F013U Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  HRA170-BR6F013U Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng ngoài trờiỨng dụng ngoài trời

₫106.550.000/ MT

PA46 Stanyl®  TW271F6 Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TW271F6 Hà Lan DSM

Ứng dụng ô tôTrang chủ

₫184.550.000/ MT

PA46 Stanyl®  TW363 Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TW363 Hà Lan DSM

Ứng dụng ô tôTrang chủ

₫197.870.000/ MT

PA66 Amilan®  CM3006G-50D Thành Đô Đông Lệ

PA66 Amilan®  CM3006G-50D Thành Đô Đông Lệ

Ứng dụng ô tôNhà ở

₫135.080.000/ MT

PA66 Grilon®  TS-V0 BK Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  TS-V0 BK Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫152.210.000/ MT

PA66 Leona™  1502S Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  1502S Nhật Bản mọc

Bánh răngỨng dụng ô tô

₫152.210.000/ MT

PA66/6 Grilon®  TSM-30/2 NA Thụy Sĩ EMS

PA66/6 Grilon®  TSM-30/2 NA Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫114.160.000/ MT

PA66/PTFE Grilon®  TSG30-4 LF15 Thụy Sĩ EMS

PA66/PTFE Grilon®  TSG30-4 LF15 Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫228.310.000/ MT

PBT NOVADURAN™  5010GN6-15M8 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PBT NOVADURAN™  5010GN6-15M8 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Nắp chaiỨng dụng ô tô

₫76.870.000/ MT

PBT  451E-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT 451E-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tôTrang chủ

₫113.010.000/ MT

PBT NOVADURAN™  5010N6-X3 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PBT NOVADURAN™  5010N6-X3 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Nắp chaiỨng dụng ô tô

₫171.230.000/ MT

PBT NOVADURAN™  5010N6 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PBT NOVADURAN™  5010N6 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Nắp chaiỨng dụng ô tô

₫190.260.000/ MT

PBT VALOX™  V4860HR BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PBT VALOX™  V4860HR BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Ứng dụng ô tôTrang chủ

₫240.490.000/ MT