1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  4704 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  4704 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫137.100.000/ MT

PC LEXAN™  4501-112 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  4501-112 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫140.910.000/ MT

PC Makrolon®  AL2447 350392 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  AL2447 350392 Costron Đức (Bayer)

Ứng dụng điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫213.270.000/ MT

PP ExxonMobil™  PP5341E1 ExxonMobil Hoa Kỳ

PP ExxonMobil™  PP5341E1 ExxonMobil Hoa Kỳ

Ứng dụng công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng ô tô

₫40.370.000/ MT

TPV Santoprene™ 701-80 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 701-80 Seranis Hoa Kỳ

Ứng dụng công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng ô tô

₫167.570.000/ MT

TPV Santoprene™ 8221-65 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 8221-65 Seranis Hoa Kỳ

Ứng dụng công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng ô tôỨng dụng ngoài trời

₫133.290.000/ MT

PEI ULTEM™  ATX200-WH8D220 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ATX200-WH8D220 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô

₫190.344.309/ MT

PEI ULTEM™  ATX200-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ATX200-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô

₫248.275.186/ MT

PEI ULTEM™  ATX200 1100USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ATX200 1100USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô

₫248.275.186/ MT

PEI ULTEM™  ATX200 1100USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ATX200 1100USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô

₫323.710.000/ MT

PEI ULTEM™  ATX200-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ATX200-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô

₫361.790.000/ MT

PA66 Zytel®  70G20HSL DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  70G20HSL DuPont Mỹ

Ứng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô

₫125.680.000/ MT

PA66 Zytel®  70G10HSL DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  70G10HSL DuPont Mỹ

Ứng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô

₫131.390.000/ MT

PBT VALOX™  362-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  362-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôSợi dệt

₫133.290.000/ MT

PC WONDERLITE®  PC-6600 BK Trấn Giang Kỳ Mỹ

PC WONDERLITE®  PC-6600 BK Trấn Giang Kỳ Mỹ

Ứng dụng điệnTrang chủỨng dụng ô tô

₫66.650.000/ MT

PEI ULTEM™  ATX200-BL 1200 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ATX200-BL 1200 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô

₫247.540.000/ MT

PEI ULTEM™  ATX200F Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ATX200F Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô

₫258.970.000/ MT

PET Rynite®  FC51-BK507 Dupont Nhật Bản

PET Rynite®  FC51-BK507 Dupont Nhật Bản

Ứng dụng điệnTrang chủỨng dụng ô tô

₫114.250.000/ MT

TPV Santoprene™ 283-40MED Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 283-40MED Seranis Hoa Kỳ

Ứng dụng điệnTrang chủỨng dụng ô tô

₫552.210.000/ MT

PC/ABS WONDERLOY®  PC-345 Chimei Đài Loan

PC/ABS WONDERLOY®  PC-345 Chimei Đài Loan

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôphổ quát

$2,600/ MT

PC/ABS WONDERLOY®  PC-385 Chimei Đài Loan

PC/ABS WONDERLOY®  PC-385 Chimei Đài Loan

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôphổ quát

$2,720/ MT

PC/ABS Bayblend®  T90 XG Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  T90 XG Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Ứng dụng điệnTrang chủỨng dụng ô tô

₫96.367.000/ MT

PC/ABS WONDERLOY®  PC-385 Chimei Đài Loan

PC/ABS WONDERLOY®  PC-385 Chimei Đài Loan

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôphổ quát

₫81.880.000/ MT

PC/ABS WONDERLOY®  PC-345 Chimei Đài Loan

PC/ABS WONDERLOY®  PC-345 Chimei Đài Loan

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôphổ quát

₫85.690.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  T90 XG Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  T90 XG Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Ứng dụng điệnTrang chủỨng dụng ô tô

₫100.920.000/ MT

PEI ULTEM™  ATX200-WH8D220 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ATX200-WH8D220 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô

₫258.970.000/ MT

PA66 Zytel®  70G25L NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  70G25L NC010 DuPont Mỹ

Ứng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô

₫106.630.000/ MT

PA66 Zytel®  70G60L NC010 Dupont Nhật Bản

PA66 Zytel®  70G60L NC010 Dupont Nhật Bản

Ứng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô

₫106.630.000/ MT

PA66 Leona™  13G50 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  13G50 Nhật Bản mọc

Ứng dụng điệnBánh răngỨng dụng ô tô

₫110.440.000/ MT

PA66 Zytel®  70G33JRA BK350 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  70G33JRA BK350 DuPont Mỹ

Ứng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô

₫114.250.000/ MT

PA66 Zytel®  70G15HSL BK031 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  70G15HSL BK031 DuPont Mỹ

Ứng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô

₫116.150.000/ MT

PA66 Zytel®  70G13L BK169 Du Pont Thâm Quyến

PA66 Zytel®  70G13L BK169 Du Pont Thâm Quyến

Ứng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô

₫116.150.000/ MT

PA66 Zytel®  70G25HSLR NC010 Du Pont Thâm Quyến

PA66 Zytel®  70G25HSLR NC010 Du Pont Thâm Quyến

Ứng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô

₫121.870.000/ MT

PA66 Leona™  13G50 BK Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  13G50 BK Nhật Bản mọc

Ứng dụng điệnBánh răngỨng dụng ô tô

₫123.770.000/ MT

PA66 Zytel®  70G30HSR2 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  70G30HSR2 DuPont Mỹ

Ứng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô

₫123.770.000/ MT

PA66 Zytel®  70G15HSL DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  70G15HSL DuPont Mỹ

Ứng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô

₫127.580.000/ MT

PA66 Zytel®  70G13HSL DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  70G13HSL DuPont Mỹ

Ứng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô

₫129.480.000/ MT

PA66 Zytel®  70G13HSL1 NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  70G13HSL1 NC010 DuPont Mỹ

Ứng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô

₫131.390.000/ MT

PA66 Zytel®  70G15T DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  70G15T DuPont Mỹ

Ứng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô

₫144.720.000/ MT

PBT VALOX™  310-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  310-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôphổ quát

₫99.020.000/ MT