1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
PBT Crastin®  SK601 BK851 DuPont Đài Loan

PBT Crastin®  SK601 BK851 DuPont Đài Loan

Linh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôỨng dụng ô tôỨng dụng ô tô

₫79.950.000/ MT

PBT Zytel®  SK601 NC010 Du Pont Thâm Quyến

PBT Zytel®  SK601 NC010 Du Pont Thâm Quyến

Linh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôỨng dụng ô tôỨng dụng ô tô

₫83.760.000/ MT

PA66 Grilon®  TSG-30/4 V0 Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  TSG-30/4 V0 Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tô

₫144.827.192/ MT

ABS  SE-750 BK Quảng Châu LG

ABS SE-750 BK Quảng Châu LG

Ứng dụng ô tô

₫51.400.000/ MT

PA12 VESTAMID® L2124 Đức thắng Genesis

PA12 VESTAMID® L2124 Đức thắng Genesis

Ứng dụng ô tô

₫266.510.000/ MT

PA12 VESTAMID® LX9008 Đức thắng Genesis

PA12 VESTAMID® LX9008 Đức thắng Genesis

Ứng dụng ô tô

₫285.550.000/ MT

PA12 VESTAMID® L-GB30 Đức thắng Genesis

PA12 VESTAMID® L-GB30 Đức thắng Genesis

Ứng dụng ô tô

₫285.550.000/ MT

PA12 VESTAMID® LX9001 Đức thắng Genesis

PA12 VESTAMID® LX9001 Đức thắng Genesis

Ứng dụng ô tô

₫304.580.000/ MT

PA6 FORPRENE® BC30B NAT Ý so. F.TER

PA6 FORPRENE® BC30B NAT Ý so. F.TER

Ứng dụng ô tô

₫137.060.000/ MT

PA612 Zytel®  77G33HSIL DuPont Mỹ

PA612 Zytel®  77G33HSIL DuPont Mỹ

Ứng dụng ô tô

₫161.810.000/ MT

PA66 Grilon®  TSG-30/4 Mỹ EMS

PA66 Grilon®  TSG-30/4 Mỹ EMS

Ứng dụng ô tô

₫137.060.000/ MT

PBT DURANEX®  209AW EF2001 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  209AW EF2001 Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng ô tô

₫38.030.000/ MT

PBT DURANEX®  361SA ED3002 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  361SA ED3002 Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng ô tô

₫76.150.000/ MT

PBT DURANEX®  3105 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  3105 Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng ô tô

₫94.420.000/ MT

PBT DURANEX®  330HR-ED3002 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  330HR-ED3002 Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng ô tô

₫98.990.000/ MT

PBT DURANEX®  3105A Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  3105A Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng ô tô

₫98.990.000/ MT

PBT Toraycon®  1184G-20 Nhật Bản Toray

PBT Toraycon®  1184G-20 Nhật Bản Toray

Ứng dụng ô tô

₫104.700.000/ MT

PBT NOVADURAN™  5010GN6-20ES-BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PBT NOVADURAN™  5010GN6-20ES-BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng ô tô

₫209.400.000/ MT

PC LEXAN™  121-31142 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

PC LEXAN™  121-31142 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

Ứng dụng ô tô

₫236.050.000/ MT

PC/PBT  5502 NAN YA TAIWAN

PC/PBT 5502 NAN YA TAIWAN

Ứng dụng ô tô

₫89.470.000/ MT

PC/PBT XENOY™  X5600HP Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/PBT XENOY™  X5600HP Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Ứng dụng ô tô

₫102.800.000/ MT

PC/PBT XENOY™  X6800 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  X6800 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫110.410.000/ MT

PC/PBT XENOY™  X8300MR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  X8300MR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫111.170.000/ MT

PC/PBT XENOY™  X6600EX-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/PBT XENOY™  X6600EX-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Ứng dụng ô tô

₫114.220.000/ MT

PC/PBT XENOY™  X5630P Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  X5630P Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫133.290.000/ MT

PC/PET XYLEX™  CL100B-BL1916 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  CL100B-BL1916 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫83.380.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X5630Q Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X5630Q Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫95.180.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7503 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X7503 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫114.220.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X5230 BK1G338 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X5230 BK1G338 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫114.220.000/ MT

PEI ULTEM™  AUT200 BK1A113 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PEI ULTEM™  AUT200 BK1A113 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

Ứng dụng ô tô

₫456.880.000/ MT

POM Ultraform®  N2320 003 BK120 BASF Đức

POM Ultraform®  N2320 003 BK120 BASF Đức

Ứng dụng ô tô

₫64.720.000/ MT

POM DURACON® TF-20 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® TF-20 Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng ô tô

₫89.470.000/ MT

POM LNP™ FARADEX™  KX98009 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ FARADEX™  KX98009 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫95.180.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  K-HI Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  K-HI Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫95.180.000/ MT

POM LNP™ FARADEX™  KX08023 NA9E065 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ FARADEX™  KX08023 NA9E065 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫95.180.000/ MT

POM LNP™ FARADEX™  KS002E Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ FARADEX™  KS002E Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫95.180.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KA Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KA Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫106.600.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KAL-4022 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KAL-4022 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫335.040.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  404D Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  404D Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫171.330.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A-BK1A733 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A-BK1A733 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫182.750.000/ MT