1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng ép phun tường mỏ
Xóa tất cả bộ lọc
PP  RJ500 HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ500 HANWHA TOTAL KOREA

Hàng gia dụngHộp đựng thực phẩmHàng gia dụngHộp đựng thực phẩm

₫ 50.440/ KG

PPO NORYL GTX™  GTX9400W-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PPO NORYL GTX™  GTX9400W-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 108.630/ KG

PPO NORYL GTX™  GTX944 74706 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL GTX™  GTX944 74706 SABIC INNOVATIVE US

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 283.220/ KG

PPO/PA NORYL GTX™  GTX8120P BK1E184 SABIC INNOVATIVE NETHERLANDS

PPO/PA NORYL GTX™  GTX8120P BK1E184 SABIC INNOVATIVE NETHERLANDS

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 147.430/ KG

PPO/PA NORYL™  GTX6016-7002 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO/PA NORYL™  GTX6016-7002 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 147.430/ KG

PPO/PA NORYL GTX™  GTX9400W-1710 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PPO/PA NORYL GTX™  GTX9400W-1710 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 155.190/ KG

TPU Desmopan®  3685AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  3685AU COVESTRO GERMANY

Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọcThích hợp cho đế giày thểDây đeo đồng hồphim

₫ 139.670/ KG

TPV Santoprene™ 8221-60 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8221-60 CELANESE USA

Mở rộng JointLĩnh vực ứng dụng xây dựnKính lắp rápỨng dụng ngoài trời

₫ 116.390/ KG

ABS Toyolac®  550R-T25 BK TORAY JAPAN

ABS Toyolac®  550R-T25 BK TORAY JAPAN

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 52.380/ KG

ABS Toyolac®  100G-10 K1 BK TORAY JAPAN

ABS Toyolac®  100G-10 K1 BK TORAY JAPAN

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 69.840/ KG

ABS Toyolac®  100G-10 TORAY MALAYSIA

ABS Toyolac®  100G-10 TORAY MALAYSIA

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 73.720/ KG

ABS Toyolac®  950 TORAY JAPAN

ABS Toyolac®  950 TORAY JAPAN

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 87.290/ KG

ABS/PA Toyolac®  4611 GY TORAY JAPAN

ABS/PA Toyolac®  4611 GY TORAY JAPAN

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 77.600/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-107L125 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-107L125 TAIWAN CHIMEI

Trang chủThùng chứaHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmBể kínhộp mỹ phẩm vv

₫ 62.770/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117L200 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117L200 TAIWAN CHIMEI

Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 63.010/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L200 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L200 TAIWAN CHIMEI

Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 65.180/ KG

HDPE  THS GC 7260 PETROCHINA TARIM

HDPE THS GC 7260 PETROCHINA TARIM

Đồ chơiNhà ởỨng dụng công nghiệpBảo vệNiêm phongTrang chủĐóng gói cứngHàng thể thaoHộp đựngTrang chủỨng dụng hàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 29.490/ KG

HDPE BorPure™ MB6561 BOREALIS EUROPE

HDPE BorPure™ MB6561 BOREALIS EUROPE

Trang chủỨng dụng công nghiệpBảo vệNhà ởLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 42.680/ KG

LDPE DOW™ 722 STYRON US

LDPE DOW™ 722 STYRON US

Ứng dụng công nghiệpCách sử dụng: Niêm phong Màng composite.

₫ 50.440/ KG

LLDPE  FK1828 BOROUGE UAE

LLDPE FK1828 BOROUGE UAE

Ống nhiều lớpỨng dụng bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm đông lạn

₫ 38.020/ KG

LLDPE LINATHENE®  LL115C USI TAIWAN

LLDPE LINATHENE®  LL115C USI TAIWAN

Ứng dụng nông nghiệpphimPhim đóng gói kính thiên phim bámMàng cho nông nghiệp

₫ 44.620/ KG

MDPE  HT514 TOTAI FRANCE

MDPE HT514 TOTAI FRANCE

phimLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm

₫ 48.500/ KG

PA6  YH-3400 SINOPEC BALING

PA6 YH-3400 SINOPEC BALING

Đóng gói phimỨng dụng công nghiệpThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ

₫ 59.940/ KG

PA6 Ultramid®  B3UM6 BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3UM6 BK BASF GERMANY

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 81.470/ KG

PA6 Ultramid®  B3G8 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3G8 BASF GERMANY

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 83.410/ KG

PA6 Ultramid®  B3GK24 BK00564 BASF KOREA

PA6 Ultramid®  B3GK24 BK00564 BASF KOREA

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệpVỏ điện

₫ 89.230/ KG

PA6 Ultramid®  B3EG2 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3EG2 BASF GERMANY

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 91.170/ KG

PA6 Ultramid®  B3ZG8 BK 20560 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3ZG8 BK 20560 BASF GERMANY

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 93.110/ KG

PA6 Ultramid®  B3U30G4 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3U30G4 BASF GERMANY

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 94.280/ KG

PA6 Ultramid®  B3U30G6 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3U30G6 BASF GERMANY

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 102.040/ KG

PA6 Ultramid®  B3M6 LS BK23213 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3M6 LS BK23213 BASF GERMANY

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 104.750/ KG

PA6 Ultramid®  B3M8 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3M8 BASF GERMANY

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 104.750/ KG

PA6 Ultramid® B3U30G4 BASF SHANGHAI

PA6 Ultramid® B3U30G4 BASF SHANGHAI

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 126.090/ KG

PA6 Ultramid®  B3U50G6 LS BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3U50G6 LS BASF GERMANY

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 128.030/ KG

PA66 Ultramid®  A3GE6 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3GE6 BASF GERMANY

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 76.820/ KG

PA66 Zytel®  101L DUPONT SINGAPORE

PA66 Zytel®  101L DUPONT SINGAPORE

Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 89.230/ KG

PA66 Zytel®  101L DUPONT USA

PA66 Zytel®  101L DUPONT USA

Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 91.560/ KG

PA66 Ultramid®  8233GHS BK102 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  8233GHS BK102 BASF GERMANY

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 95.050/ KG

PA66 Ultramid®  8331GH1 BASF USA

PA66 Ultramid®  8331GH1 BASF USA

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 96.990/ KG

PA66 Ultramid®  1000-11 NF2001 BASF USA

PA66 Ultramid®  1000-11 NF2001 BASF USA

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 96.990/ KG