1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng
Xóa tất cả bộ lọc
SBS  YH-815 SINOPEC BALING

SBS YH-815 SINOPEC BALING

Hàng gia dụng
CIF

US $ 2,980/ MT

SBS  YH-796 SINOPEC BALING

SBS YH-796 SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiàyChất kết dính
CIF

US $ 3,100/ MT

SBS KIBITON®  PB-5302 TAIWAN CHIMEI

SBS KIBITON®  PB-5302 TAIWAN CHIMEI

Chất kết dínhMáy inĐồ chơiỨng dụng công nghiệp
CIF

US $ 3,550/ MT

SBS KRATON™  D1101 CU KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  D1101 CU KRATONG JAPAN

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính
CIF

US $ 5,300/ MT

SBS KRATON™  D1102 JSZ KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  D1102 JSZ KRATONG JAPAN

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính
CIF

US $ 5,300/ MT

SBS KRATON™  D1101 JO KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  D1101 JO KRATONG JAPAN

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính
CIF

US $ 5,300/ MT

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước
CIF

US $ 2,920/ MT

SEBS  7550U HUIZHOU LCY

SEBS 7550U HUIZHOU LCY

Chất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựa
CIF

US $ 2,950/ MT

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu
CIF

US $ 3,000/ MT

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhTrang điểmChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựa
CIF

US $ 4,890/ MT

SEBS KRATON™  G1651 HU KRATON USA

SEBS KRATON™  G1651 HU KRATON USA

Sửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaỨng dụng đúc composite
CIF

US $ 5,200/ MT

ABS  AF312A CNOOC&LG HUIZHOU

ABS AF312A CNOOC&LG HUIZHOU

Vỏ điệnThiết bị OAỨng dụng công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ giaLĩnh vực ứng dụng điện/điVật liệu vỏ bọc cáp vách Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ giaVật liệu vỏ bọc cáp vách Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ giaVật liệu vỏ bọc cáp vách

₫ 82.140/ KG

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

Giày dépBọtMáy giặtphimCách sử dụng: Vật liệu giLiên kết chéo tạo bọtVật liệu hút bụi.

₫ 67.800/ KG

HDPE  JHMGC 100S PETROCHINA JILIN

HDPE JHMGC 100S PETROCHINA JILIN

Ống PEDây và cápỨng dụng nông nghiệp

₫ 34.100/ KG

PEI ULTEM™  ATX200 1100USDD SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  ATX200 1100USDD SABIC INNOVATIVE US

Nắp chaiỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 329.330/ KG

PEI ULTEM™  ATX200-1100 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  ATX200-1100 SABIC INNOVATIVE US

Nắp chaiỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 368.080/ KG

PEI ULTEM™  4001-7402 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  4001-7402 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 387.450/ KG

PEI ULTEM™  AUT200 BK SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  AUT200 BK SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 426.200/ KG

PEI ULTEM™  2400-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2400-7301 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôThiết bị tập thể dục

₫ 426.200/ KG

PEI ULTEM™  2210R-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2210R-7301 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 426.200/ KG

PEI ULTEM™  2310R-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2310R-7301 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôThiết bị tập thể dục

₫ 464.940/ KG

PEI ULTEM™  2410-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2410-7301 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 484.310/ KG

PEI ULTEM™  2210R SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2210R SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 588.920/ KG

PPO NORYL™  V0150B-701 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO NORYL™  V0150B-701 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Nhà ởHộp nối năng lượng mặt trỨng dụng ngoài trời

₫ 96.860/ KG

PPO NORYL™  SE1GFN1-780 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO NORYL™  SE1GFN1-780 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Phụ tùng ô tôThiết bị gia dụng

₫ 98.800/ KG

PPO NORYL™  V0150B SABIC INNOVATIVE NANSHA

PPO NORYL™  V0150B SABIC INNOVATIVE NANSHA

Ứng dụng điệnThiết bị điện

₫ 145.290/ KG

PPO NORYL GTX™  GTX914-94301 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL GTX™  GTX914-94301 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 147.230/ KG

PPO NORYL™  GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị cỏThiết bị sân vườnThực phẩm không cụ thểỨng dụng ngoài trờiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnXử lý chất lỏngThiết bị điệnPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng chiếu sáng

₫ 153.040/ KG

SBS Globalprene®  3546 LCY TAIWAN

SBS Globalprene®  3546 LCY TAIWAN

Hàng gia dụngGiày dép

₫ 61.220/ KG

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

Sửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi

₫ 61.600/ KG

SBS KIBITON®  PB-5302 TAIWAN CHIMEI

SBS KIBITON®  PB-5302 TAIWAN CHIMEI

Chất kết dínhMáy inĐồ chơiỨng dụng công nghiệp

₫ 87.180/ KG

SBS KRATON™  D1102 JSZ KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  D1102 JSZ KRATONG JAPAN

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 120.110/ KG

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN

Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấmBộ đồ ăn và các sản phẩm

₫ 38.300/ KG

HDPE  TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI

HDPE TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI

Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi
CIF

US $ 1,150/ MT

Đã giao dịch 0.1MT
PC/ABS TAIRILOY®  AC2300 FCFC TAIWAN

PC/ABS TAIRILOY®  AC2300 FCFC TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 57.000/ KG

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100 FCFC TAIWAN

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100 FCFC TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tếDụng cụ điệnVỏ màn hìnhThiết bị gia dụng

₫ 69.500/ KG

PP BorPure™ RG568MO BOREALIS EUROPE

PP BorPure™ RG568MO BOREALIS EUROPE

Sản phẩm tường mỏngThiết bị gia dụng

₫ 36.000/ KG

PP RANPELEN  J-560S LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-560S LOTTE KOREA

Bao bì y tếTrang chủThùng chứaHộp nhựaHiển thịHộp mỹ phẩm và nắpHộp bao bì thực phẩmHộp trong suốtHiển thịỐng tiêm dùng một lầnHộp CD/DVD.

₫ 36.000/ KG

PPO NORYL™  SE1-8189 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  SE1-8189 SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng ô tôThiết bị gia dụng

₫ 4/ KG

PPO NORYL™  CRM720N BK1066 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO NORYL™  CRM720N BK1066 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Ứng dụng điệnThiết bị điện

₫ 4/ KG