1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng
Xóa tất cả bộ lọc
TPEE Hytrel®  6358 DuPont, Đức

TPEE Hytrel®  6358 DuPont, Đức

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫114.160.000/ MT

TPEE Hytrel®  G3548L DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  G3548L DuPont Mỹ

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫228.310.000/ MT

TPEE Hytrel®  5555HS DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  5555HS DuPont Mỹ

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫230.210.000/ MT

PC LEXAN™  3412R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  3412R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Ứng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫86.730.000/ MT

PC LUPOY®  GN1006FL NP Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  GN1006FL NP Hàn Quốc LG

Ứng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫87.850.000/ MT

POM DURACON® M90-45 Bảo Lý Malaysia

POM DURACON® M90-45 Bảo Lý Malaysia

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

$4,349/ MT

POM DURACON®  GH-25D Bảo Lý Malaysia

POM DURACON®  GH-25D Bảo Lý Malaysia

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

$4,630/ MT

PC LEXAN™  3412R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  3412R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Ứng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫79.910.000/ MT

PC LUPOY®  GN1006FL NP Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  GN1006FL NP Hàn Quốc LG

Ứng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫86.760.000/ MT

PEI ULTEM™  9075-BK1A151 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  9075-BK1A151 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫380.520.000/ MT

PEI ULTEM™  DT1810EV-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  DT1810EV-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫456.620.000/ MT

PEI ULTEM™  9011 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  9011 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫875.200.000/ MT

POM DURACON®  GH-25D Bảo Lý Malaysia

POM DURACON®  GH-25D Bảo Lý Malaysia

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫87.520.000/ MT

POM DURACON® M90-45 Bảo Lý Malaysia

POM DURACON® M90-45 Bảo Lý Malaysia

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫125.570.000/ MT

ASA GELOY™  CA7500 BK1041 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

ASA GELOY™  CA7500 BK1041 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫100.840.000/ MT

ASA  EXGY0017 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA EXGY0017 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫106.550.000/ MT

ASA GELOY™  EXGY0022-GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  EXGY0022-GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫106.550.000/ MT

ASA GELOY™  XTWE240 BK1E542 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  XTWE240 BK1E542 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫106.550.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XTPMFR10-WH5F007 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

ASA/PC GELOY™  XTPMFR10-WH5F007 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫85.620.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XTPMFR10 BK1E397L Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

ASA/PC GELOY™  XTPMFR10 BK1E397L Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫85.620.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XTPMFR10 WH7E256 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  XTPMFR10 WH7E256 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫85.620.000/ MT

ASA/PC GELOY™  CR7500-GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  CR7500-GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫89.420.000/ MT

COC TOPAS®  9506 Bảo Lý Nhật Bản

COC TOPAS®  9506 Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng LCDỨng dụng quang học

₫209.290.000/ MT

COC TOPAS®  8007-F400 Bảo Lý Nhật Bản

COC TOPAS®  8007-F400 Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng LCDỨng dụng quang học

₫228.310.000/ MT

COC TOPAS®  8007 Bảo Lý Nhật Bản

COC TOPAS®  8007 Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng LCDỨng dụng quang học

₫266.360.000/ MT

COC TOPAS®  5013LS-01 Bảo Lý Nhật Bản

COC TOPAS®  5013LS-01 Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng LCDỨng dụng quang học

₫266.360.000/ MT

COC TOPAS®  5010L Bảo Lý Nhật Bản

COC TOPAS®  5010L Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng LCDỨng dụng quang học

₫304.420.000/ MT

COC TOPAS®  8007F-04 Bảo Lý Nhật Bản

COC TOPAS®  8007F-04 Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng LCDỨng dụng quang học

₫304.420.000/ MT

COC TOPAS®  5013X16 Bảo Lý Nhật Bản

COC TOPAS®  5013X16 Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng LCDỨng dụng quang học

₫323.440.000/ MT

COC TOPAS®  6015 Bảo Lý Nhật Bản

COC TOPAS®  6015 Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng LCDỨng dụng quang học

₫323.440.000/ MT

COC TOPAS®  8007F-600 Bảo Lý Nhật Bản

COC TOPAS®  8007F-600 Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng LCDỨng dụng quang học

₫361.490.000/ MT

COC TOPAS®  5013L-10 Bảo Lý Nhật Bản

COC TOPAS®  5013L-10 Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng LCDỨng dụng quang học

₫380.520.000/ MT

COC TOPAS®  6015S-04 Bảo Lý Nhật Bản

COC TOPAS®  6015S-04 Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng LCDỨng dụng quang học

₫380.520.000/ MT

COC TOPAS®  6013 S04 Bảo Lý Nhật Bản

COC TOPAS®  6013 S04 Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng LCDỨng dụng quang học

₫380.520.000/ MT

COC TOPAS®  5013 Bảo Lý Nhật Bản

COC TOPAS®  5013 Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng LCDỨng dụng quang học

₫418.570.000/ MT

COC TOPAS®  8007S Bảo Lý Nhật Bản

COC TOPAS®  8007S Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng LCDỨng dụng quang học

₫456.620.000/ MT

EPDM EPT™  1070 Mitsui Chemical Nhật Bản

EPDM EPT™  1070 Mitsui Chemical Nhật Bản

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫83.710.000/ MT

EPDM EPT™  AT2505N Mitsui Chemical Nhật Bản

EPDM EPT™  AT2505N Mitsui Chemical Nhật Bản

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫85.620.000/ MT

EPDM EPT™  3070H Mitsui Chemical Nhật Bản

EPDM EPT™  3070H Mitsui Chemical Nhật Bản

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫87.520.000/ MT

EPDM EPT™  3072EPM Mitsui Chemical Nhật Bản

EPDM EPT™  3072EPM Mitsui Chemical Nhật Bản

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫88.280.000/ MT