1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng
Xóa tất cả bộ lọc
PPS FORTRON® 4332L6 SF3001 Seranis Hoa Kỳ
Ứng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 185.490.000/ MT

PPS FORTRON® 6345L4 Seranis Hoa Kỳ
Ứng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 198.630.000/ MT

PPS FORTRON® CES50 Seranis Hoa Kỳ
Ứng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 227.670.000/ MT

PPS FORTRON® XE5430NA Seranis Hoa Kỳ
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫ 236.830.000/ MT

TPE Arnite® L-X07135 Hà Lan DSM
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫ 125.290.000/ MT

TPE Arnite® L-X07135 GY88005 Hà Lan DSM
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫ 147.070.000/ MT

TPE Arnite® LX07164 Hà Lan DSM
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫ 163.490.000/ MT

TPE Arnite® 4380 Hà Lan DSM
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫ 171.900.000/ MT

TPEE Hytrel® 6358 DuPont, Đức
Ứng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 114.600.000/ MT

TPEE Hytrel® 5555HS DuPont Mỹ
Ứng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 220.790.000/ MT

TPEE Hytrel® G3548L DuPont Mỹ
Ứng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 221.550.000/ MT

POM DURACON® M90-45 Bảo Lý Malaysia
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôUS $ 4,349/ MT

POM DURACON® GH-25D Bảo Lý Malaysia
Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnUS $ 4,630/ MT

PEI ULTEM™ 9075-BK1A151 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 381.990.000/ MT

PEI ULTEM™ DT1810EV-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 458.390.000/ MT

PEI ULTEM™ 9011 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 878.580.000/ MT

POM DURACON® GH-25D Bảo Lý Malaysia
Ứng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 97.410.000/ MT

POM DURACON® M90-45 Bảo Lý Malaysia
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tô₫ 133.700.000/ MT

ASA GELOY™ CA7500 BK1041 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Ứng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 101.230.000/ MT

ASA GELOY™ XTWE240 BK1E542 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 106.960.000/ MT

ASA/PC GELOY™ CR7500-GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 87.860.000/ MT

ASA/PC GELOY™ XTPMFR10-WH5F007 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
Ứng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 91.680.000/ MT

ASA/PC GELOY™ XTPMFR10 BK1E397L Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Ứng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 91.680.000/ MT

ASA/PC GELOY™ XTPMFR10 WH7E256 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 91.680.000/ MT

COC TOPAS® 9506 Bảo Lý Nhật Bản
Ứng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 210.090.000/ MT

COC TOPAS® 8007-F400 Bảo Lý Nhật Bản
Ứng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 229.190.000/ MT

COC TOPAS® 5013LS-01 Bảo Lý Nhật Bản
Ứng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 229.190.000/ MT

COC TOPAS® 8007 Bảo Lý Nhật Bản
Ứng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 267.390.000/ MT

COC TOPAS® 5010L Bảo Lý Nhật Bản
Ứng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 286.490.000/ MT

COC TOPAS® 8007F-04 Bảo Lý Nhật Bản
Ứng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 305.590.000/ MT

COC TOPAS® 5013X16 Bảo Lý Nhật Bản
Ứng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 324.690.000/ MT

COC TOPAS® 6015 Bảo Lý Nhật Bản
Ứng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 343.790.000/ MT

COC TOPAS® 8007F-600 Bảo Lý Nhật Bản
Ứng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 362.890.000/ MT

COC TOPAS® 6015S-04 Bảo Lý Nhật Bản
Ứng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 381.990.000/ MT

COC TOPAS® 6013 S04 Bảo Lý Nhật Bản
Ứng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 381.990.000/ MT

COC TOPAS® 5013 Bảo Lý Nhật Bản
Ứng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 420.190.000/ MT

COC TOPAS® 5013L-10 Bảo Lý Nhật Bản
Ứng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 439.290.000/ MT

COC TOPAS® 8007S Bảo Lý Nhật Bản
Ứng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 458.390.000/ MT

EPDM EPT™ 1070 Mitsui Chemical Nhật Bản
Ứng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 84.040.000/ MT

EPDM EPT™ 3070H Mitsui Chemical Nhật Bản
Ứng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 87.860.000/ MT