1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng
Xóa tất cả bộ lọc
PA12 VESTAMID® LX9008 Đức thắng Genesis

PA12 VESTAMID® LX9008 Đức thắng Genesis

Ứng dụng ô tô

₫285.390.000/ MT

PA12 VESTAMID® L-GB30 Đức thắng Genesis

PA12 VESTAMID® L-GB30 Đức thắng Genesis

Ứng dụng ô tô

₫285.390.000/ MT

PA12 VESTAMID® LX9001 Đức thắng Genesis

PA12 VESTAMID® LX9001 Đức thắng Genesis

Ứng dụng ô tô

₫304.420.000/ MT

PA6 FORPRENE® BC30B NAT Ý so. F.TER

PA6 FORPRENE® BC30B NAT Ý so. F.TER

Ứng dụng ô tô

₫136.990.000/ MT

PA612 Zytel®  77G33HSIL DuPont Mỹ

PA612 Zytel®  77G33HSIL DuPont Mỹ

Ứng dụng ô tô

₫161.720.000/ MT

PA66 Grilon®  TSG-30/4 Mỹ EMS

PA66 Grilon®  TSG-30/4 Mỹ EMS

Ứng dụng ô tô

₫136.990.000/ MT

PA6T Zytel®  HTN54G35EF BK420 DuPont Mỹ

PA6T Zytel®  HTN54G35EF BK420 DuPont Mỹ

Ứng dụng điện tử

₫171.230.000/ MT

PARA  1022F-GY Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PARA 1022F-GY Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫190.290.000/ MT

PARA RENY™  1032 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PARA RENY™  1032 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫190.290.000/ MT

PBT DURANEX®  361SA ED3002 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  361SA ED3002 Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng ô tô

₫76.100.000/ MT

PBT DURANEX®  3105 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  3105 Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng ô tô

₫94.370.000/ MT

PBT DURANEX®  3105A Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  3105A Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng ô tô

₫98.940.000/ MT

PBT Toraycon®  1184G-20 Nhật Bản Toray

PBT Toraycon®  1184G-20 Nhật Bản Toray

Ứng dụng ô tô

₫104.640.000/ MT

PBT DURANEX®  CN5330 BK Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  CN5330 BK Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng ô tô

₫107.690.000/ MT

PBT DURANEX®  CN7015BB Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  CN7015BB Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng ô tô

₫111.110.000/ MT

PBT Cristin®  S600LF DuPont Mỹ

PBT Cristin®  S600LF DuPont Mỹ

Ứng dụng ô tô

₫117.960.000/ MT

PBT Cristin®  HR5015F NC010 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  HR5015F NC010 DuPont Mỹ

Ứng dụng ô tô

₫125.570.000/ MT

PBT DURANEX®  330HR-ED3002 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  330HR-ED3002 Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng ô tô

₫133.180.000/ MT

PBT NOVADURAN™  5010GN6-20ES-BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PBT NOVADURAN™  5010GN6-20ES-BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng ô tô

₫209.290.000/ MT

PBT/PET PRECITE® 125 GF30 Đức AKRO

PBT/PET PRECITE® 125 GF30 Đức AKRO

Ứng dụng ngoài trời

₫64.690.000/ MT

PC  8310-10 Thịnh Hi Áo Đài Loan

PC 8310-10 Thịnh Hi Áo Đài Loan

Ứng dụng chiếu sáng

₫66.590.000/ MT

PC PANLITE® MN-3600 WH Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® MN-3600 WH Đế quốc Nhật Bản

Ứng dụng chiếu sáng

₫70.400.000/ MT

PC INFINO®  NH-1017D K21441 Lotte Chemical Hàn Quốc

PC INFINO®  NH-1017D K21441 Lotte Chemical Hàn Quốc

Ứng dụng điện tử

₫80.670.000/ MT

PC LEXAN™  LUX2114G-WH4G039X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  LUX2114G-WH4G039X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Ứng dụng chiếu sáng

₫136.990.000/ MT

PC  IH-1060 K2261 Lotte Chemical Hàn Quốc

PC IH-1060 K2261 Lotte Chemical Hàn Quốc

Ứng dụng điện tử

₫213.090.000/ MT

PC LEXAN™  121-31142 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

PC LEXAN™  121-31142 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

Ứng dụng ô tô

₫235.920.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  MC5400-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  MC5400-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Ứng dụng tường mỏng

₫96.270.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  EXCY0279 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  EXCY0279 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tử

₫98.940.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX1440 76701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX1440 76701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Ứng dụng tường mỏng

₫98.940.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  MB-1700 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  MB-1700 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫114.160.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  MB8300 NAT Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  MB8300 NAT Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫171.230.000/ MT

PC/PBT  5502 NAN YA TAIWAN

PC/PBT 5502 NAN YA TAIWAN

Ứng dụng ô tô

₫89.420.000/ MT

PC/PBT XENOY™  X5600HP Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/PBT XENOY™  X5600HP Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Ứng dụng ô tô

₫102.740.000/ MT

PC/PBT XENOY™  X6800 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  X6800 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫110.350.000/ MT

PC/PBT XENOY™  X8300MR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  X8300MR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫111.110.000/ MT

PC/PBT XENOY™  X6600EX-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/PBT XENOY™  X6600EX-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Ứng dụng ô tô

₫114.160.000/ MT

PC/PBT XENOY™  X5630P Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  X5630P Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫133.210.000/ MT

PC/PET XYLEX™  CL100B-BL1916 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  CL100B-BL1916 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫83.330.000/ MT

PC/PET  AM9020F Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/PET AM9020F Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫90.940.000/ MT

PC/PET IUPILON™  MB5002R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/PET IUPILON™  MB5002R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫90.940.000/ MT