1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng
Xóa tất cả bộ lọc
TPV Santoprene™ 121-65W233 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 121-65W233 Seranis Hoa Kỳ

Ứng dụng điệnTrang chủNắp chaiỨng dụng ô tô

₫147.640.000/ MT

TPV Santoprene™ 121-70 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 121-70 Seranis Hoa Kỳ

Ứng dụng điệnTrang chủNắp chaiỨng dụng ô tô

₫148.400.000/ MT

TPV Santoprene™ 121-60M200 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 121-60M200 Seranis Hoa Kỳ

Ứng dụng điệnTrang chủNắp chaiỨng dụng ô tô

₫152.210.000/ MT

TPV Santoprene™ 121-68W228 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 121-68W228 Seranis Hoa Kỳ

Ứng dụng điệnTrang chủNắp chaiỨng dụng ô tô

₫178.080.000/ MT

TPV Santoprene™ 121-70W233 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 121-70W233 Seranis Hoa Kỳ

Ứng dụng điệnTrang chủNắp chaiỨng dụng ô tô

₫182.650.000/ MT

PC/ABS INFINO® HI-1001BN-K2261 Đông Quan Lotte

PC/ABS INFINO® HI-1001BN-K2261 Đông Quan Lotte

Ứng dụng gia dụngĐiện thoại

₫83.710.000/ MT

PF LONGLITE®  T383J Chương Châu Trường Xuân

PF LONGLITE®  T383J Chương Châu Trường Xuân

Ứng dụng bao gồm kéo dụng

₫41.860.000/ MT

PA66 Vydyne®  22HSP BK Mỹ Autude

PA66 Vydyne®  22HSP BK Mỹ Autude

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpCác ứng dụng ép phun với Ứng dụng ô tô

₫98.940.000/ MT

PA66 Vydyne®  22HSP Mỹ Autude

PA66 Vydyne®  22HSP Mỹ Autude

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpCác ứng dụng ép phun với Ứng dụng ô tô

₫117.960.000/ MT

PA6 Grilon®  BG-50 S Châu Á EMS

PA6 Grilon®  BG-50 S Châu Á EMS

Lĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng điệnBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng ô tô

₫91.320.000/ MT

ABS CYCOLAC™  FR15-NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  FR15-NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnHợp chấtỨng dụng ô tôThiết bị gia dụng nhỏ

₫114.160.000/ MT

PC IUPILON™  S-1001R Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC IUPILON™  S-1001R Mitsubishi Engineering Thái Lan

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngNắp chaiỨng dụng ô tô

₫114.160.000/ MT

HDPE  GC7260 Bảo Lai Lai Đức Ba Tát Nhĩ

HDPE GC7260 Bảo Lai Lai Đức Ba Tát Nhĩ

Ứng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng hàng thể thaoNhà ởĐồ chơiỨng dụng ép phun

₫28.730.000/ MT

PC CALIBRE™  301V-10 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

PC CALIBRE™  301V-10 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

Thiết bị điệnỨng dụng chiếu sángLĩnh vực ứng dụng điện/điNhà ởỨng dụng chiếu sáng

₫98.170.000/ MT

PC LEXAN™  SLX1231T NA9B042 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  SLX1231T NA9B042 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị làm vườn LawnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng ngoài trờiỨng dụng chiếu sáng

₫152.210.000/ MT

EBA LUCOFIN®  1400SL Đường Đức tương đương

EBA LUCOFIN®  1400SL Đường Đức tương đương

phimỨng dụng đúc thổiỨng dụng nông nghiệpTrang chủSửa đổi nhựaỨng dụng CoatingHồ sơ

₫60.880.000/ MT

PA66 Grilon®  AZ3 Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  AZ3 Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô

₫144.600.000/ MT

PC LEXAN™  SLX2231T NA9B042T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  SLX2231T NA9B042T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị làm vườn LawnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng ngoài trờiỨng dụng chiếu sáng

₫133.180.000/ MT

PC LEXAN™  SLX2271T NA9E166T Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  SLX2271T NA9E166T Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Thiết bị làm vườn LawnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng ngoài trờiỨng dụng chiếu sáng

₫133.180.000/ MT

PC LEXAN™  SLX1432-BK1B201 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  SLX1432-BK1B201 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị làm vườn LawnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng ngoài trờiỨng dụng chiếu sáng

₫133.180.000/ MT

PC LEXAN™  SLX2432T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  SLX2432T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị làm vườn LawnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng ngoài trờiỨng dụng chiếu sáng

₫142.700.000/ MT

PC LEXAN™  SLX2431T NA9B042T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  SLX2431T NA9B042T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị làm vườn LawnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng ngoài trờiỨng dụng chiếu sáng

₫142.700.000/ MT

PC LEXAN™  SLX2431T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  SLX2431T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thiết bị làm vườn LawnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng ngoài trờiỨng dụng chiếu sáng

₫144.600.000/ MT

PC LEXAN™  SLX2271T NA9E166T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  SLX2271T NA9E166T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thiết bị làm vườn LawnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng ngoài trờiỨng dụng chiếu sáng

₫209.290.000/ MT

PC LEXAN™  SLX2432T-NA9D082T Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  SLX2432T-NA9D082T Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Thiết bị làm vườn LawnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng ngoài trờiỨng dụng chiếu sáng

₫372.910.000/ MT

PF LONGLITE®  T399J Trường Xuân Đài Loan

PF LONGLITE®  T399J Trường Xuân Đài Loan

Ứng dụng điệnCăn cứ containerỨng dụng ô tôỨng dụng bao gồm nội thấtthanh trục vv

₫114.160.000/ MT

PA12 Grilamid®  LV-30H FWA Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  LV-30H FWA Thụy Sĩ EMS

Lĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng điệnThiết bị điệnỨng dụng công nghiệpVỏ máy tính xách tayĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôNhà ởLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng chiếu sáng

₫228.310.000/ MT

ABS CYCOLAC™  HMG47MD-NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  HMG47MD-NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng nông nghiệpThiết bị gia dụng nhỏỨng dụng y tế/chăm sóc sứỨng dụng y tếY tế

₫182.650.000/ MT

PA66 Grilon®  TSG-30/4 V0 Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  TSG-30/4 V0 Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tô

₫144.827.192/ MT

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC006PXQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC006PXQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tử

₫662.067.162/ MT

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC008PXQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC008PXQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tử

₫662.067.162/ MT

ABS  SE-750 BK Quảng Châu LG

ABS SE-750 BK Quảng Châu LG

Ứng dụng ô tô

₫51.370.000/ MT

EVA  1157 Hanwha Hàn Quốc

EVA 1157 Hanwha Hàn Quốc

phimỨng dụng Coating

₫45.660.000/ MT

EVA Elvax®  360 DuPont Mỹ

EVA Elvax®  360 DuPont Mỹ

Ứng dụng công nghiệp

₫89.420.000/ MT

EVA  KC-10 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

EVA KC-10 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

Ứng dụng công nghiệp

₫101.600.000/ MT

LLDPE NOVAPOL®  PF-0218B Hóa học Nova Canada

LLDPE NOVAPOL®  PF-0218B Hóa học Nova Canada

Ứng dụng nông nghiệp

₫27.210.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  1022F RED45 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  1022F RED45 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫133.180.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  1022F Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  1022F Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫171.230.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  1521A BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  1521A BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫209.290.000/ MT

PA12 VESTAMID® L2124 Đức thắng Genesis

PA12 VESTAMID® L2124 Đức thắng Genesis

Ứng dụng ô tô

₫266.360.000/ MT