1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng close
Xóa tất cả bộ lọc
EMA Elvaloy®  1214 AC DUPONT USA

EMA Elvaloy®  1214 AC DUPONT USA

Tăng cườngTrang chủThùng chứa

₫ 70.570/ KG

EMA Elvaloy®  1224 AC DUPONT USA

EMA Elvaloy®  1224 AC DUPONT USA

Tăng cườngTrang chủThùng chứa

₫ 70.570/ KG

EMA Elvaloy®  1209 AC DUPONT USA

EMA Elvaloy®  1209 AC DUPONT USA

Tăng cườngTrang chủThùng chứa

₫ 70.570/ KG

EMA LOTRYL® 20 MBG 08 ARKEMA FRANCE

EMA LOTRYL® 20 MBG 08 ARKEMA FRANCE

Chịu nhiệt độ caoThùng chứaTrang chủ

₫ 70.570/ KG

EMA Lotader®  AX8840 ARKEMA FRANCE

EMA Lotader® AX8840 ARKEMA FRANCE

Phân tánTấm ván épChất kết dính

₫ 74.490/ KG

EPDM JSR EP  EP33 JSR JAPAN

EPDM JSR EP  EP33 JSR JAPAN

Độ nhớt thấpThời tiết kháng Seal Stri

₫ 86.260/ KG

EPDM EPT™  1070 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  1070 MITSUI CHEM JAPAN

Độ đàn hồi caoỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 86.260/ KG

EPDM EPT™  3722P MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3722P MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtỨng dụng dây và cáp

₫ 86.260/ KG

EPDM  539 LION POLYMERS USA

EPDM 539 LION POLYMERS USA

Sức mạnh caoỨng dụng dây và cápỐngLĩnh vực ô tôTrộnỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 88.220/ KG

EPDM EPT™  3070H MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3070H MITSUI CHEM JAPAN

Độ đàn hồi caoỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 90.180/ KG

EPDM EPT™  3092EM MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3092EM MITSUI CHEM JAPAN

Độ đàn hồi caoỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 94.100/ KG

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

Linh hoạt ở nhiệt độ thấpThời tiết kháng Seal StriĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 98.020/ KG

EPDM EPT™  3045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3045 MITSUI CHEM JAPAN

Dễ dàng xử lýDây điệnCáp điện

₫ 98.020/ KG

EPDM  J-0050 PETROCHINA JILIN

EPDM J-0050 PETROCHINA JILIN

Sửa đổi dầu bôi trơn

₫ 98.020/ KG

EPDM  694 LION POLYMERS USA

EPDM 694 LION POLYMERS USA

đầy dầuỐngPhụ kiện ốngLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôHồ sơ

₫ 98.020/ KG

EPDM EPT™  3070 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3070 MITSUI CHEM JAPAN

Độ đàn hồi caoỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 101.940/ KG

EPDM EPT™  3092PM MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3092PM MITSUI CHEM JAPAN

Chống oxy hóaDây điệnCáp điện

₫ 107.820/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

Độ bền caophimDây và cápỐngThùng chứaPhụ kiện ốngSản phẩm tường mỏng

₫ 922.150/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2185 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2185 DUPONT USA

Chống thủy phânLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.725.110/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2181 CHEMOURS US

ETFE TEFZEL®  HT-2181 CHEMOURS US

Đồng trùng hợpphimLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayĐóng góiThùng chứaThiết bị phòng thí nghiệmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.881.940/ KG

EVA Evaflex®  460 MDP JAPAN

EVA Evaflex®  460 MDP JAPAN

Chất kết dính

₫ 33.720/ KG

EVA  UE631 JIANGSU SAILBOAT

EVA UE631 JIANGSU SAILBOAT

Chịu nhiệt độ thấpPhụ kiện ốngPhụ tùng ốngDây điệnCáp điện

₫ 35.870/ KG

EVA  ES430 HYUNDAI KOREA

EVA ES430 HYUNDAI KOREA

Giày dépĐồ chơi

₫ 40.380/ KG

EVA  V5120J JIANGSU SAILBOAT

EVA V5120J JIANGSU SAILBOAT

Chống lão hóaPhụ kiện ốngỐngDây và cáp

₫ 41.560/ KG

EVA  155 BEIJING EASTERN

EVA 155 BEIJING EASTERN

Chống tia cực tímPhim nông nghiệpGiày dépHàng gia dụngPhụ kiện ống

₫ 42.340/ KG

EVA  14J4 SINOPEC YANSHAN

EVA 14J4 SINOPEC YANSHAN

Độ đàn hồi caoPhim nông nghiệpphim

₫ 43.130/ KG

EVA  12J4 SINOPEC YANSHAN

EVA 12J4 SINOPEC YANSHAN

Độ đàn hồi caoHàng gia dụngTấm cách nhiệt bọt

₫ 43.130/ KG

EVA  14J6 SINOPEC YANSHAN

EVA 14J6 SINOPEC YANSHAN

Chịu nhiệtphimDây điệnCáp điện

₫ 43.130/ KG

EVA  V6020M SHAANXI YCZMYL

EVA V6020M SHAANXI YCZMYL

Liên kết chéoLiên kết chéo tạo bọtDây và cáp

₫ 44.300/ KG

EVA TAISOX®  7760H FPC NINGBO

EVA TAISOX®  7760H FPC NINGBO

Keo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy Interlining

₫ 45.480/ KG

EVA POLENE  N8038 TPI THAILAND

EVA POLENE  N8038 TPI THAILAND

Chịu nhiệt độ thấpphimVật liệu tấmĐèn chiếu sángHàng gia dụngTrang chủĐồ chơiGiày dép

₫ 45.680/ KG

EVA  1520 HANWHA KOREA

EVA 1520 HANWHA KOREA

Chất kết dính

₫ 47.050/ KG

EVA  1326 HANWHA KOREA

EVA 1326 HANWHA KOREA

Không phụ giaBọtGiày dép

₫ 47.050/ KG

EVA COSMOTHENE®  H2181 TPC SINGAPORE

EVA COSMOTHENE®  H2181 TPC SINGAPORE

Dễ dàng xử lýĐèn chiếu sángỨng dụng nông nghiệpHàng gia dụngGiày dépNguồn cung cấp ngư cụĐồ chơiVật liệu cách nhiệt

₫ 47.050/ KG

EVA  1328 HANWHA KOREA

EVA 1328 HANWHA KOREA

Giày dépBọt

₫ 47.050/ KG

EVA  1157 HANWHA KOREA

EVA 1157 HANWHA KOREA

Dễ dàng xử lýphimỨng dụng Coating

₫ 47.050/ KG

EVA COSMOTHENE®  KA-10 TPC SINGAPORE

EVA COSMOTHENE®  KA-10 TPC SINGAPORE

Độ đàn hồi caoLĩnh vực ứng dụng xây dựnChất kết dính

₫ 47.050/ KG

EVA  1529 HANWHA KOREA

EVA 1529 HANWHA KOREA

Tăng cườngLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 47.050/ KG

EVA  E120A HANWHA TOTAL KOREA

EVA E120A HANWHA TOTAL KOREA

Hiệu suất quang họcphimỨng dụng nông nghiệp

₫ 49.010/ KG

EVA TAISOX®  7140F FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7140F FPC TAIWAN

Trang chủphimphổ quátSản phẩm phòng tắm

₫ 49.010/ KG