1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: ống (
Xóa tất cả bộ lọc
MVLDPE Exceed™ 1018HA EXXONMOBIL USA
Đóng gói phim₫ 34.140/ KG

MVLDPE Exceed™ 2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Bao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim₫ 38.020/ KG

MVLDPE EVOLUE™ SP2020 PRIME POLYMER JAPAN
phimMàng compositePhim công nghiệp₫ 53.540/ KG

MVLDPE EVOLUE™ SP0540 PRIME POLYMER JAPAN
phimDiễn viên phimMàng compositeCuộn phim₫ 60.140/ KG

PA/ABS TECHNYL®ALLOY KC246M SOLVAY SHANGHAI
Hàng thể thao₫ 77.210/ KG

PA/ABS EAG423 DAICEL JAPAN
SợiPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng điền₫ 77.600/ KG

PA/ABS Toyolac® SX01 TORAY JAPAN
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 77.600/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252A MITSUBISHI THAILAND
Điện tử ô tôLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử₫ 128.030/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-11 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 128.030/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1022F RED45 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tử₫ 135.790/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945LS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 135.790/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-MZ55 BLK01 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 135.790/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NGC966 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 155.220/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-UX75 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 155.220/ KG

PA/MXD6 RENY™ 2051DS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 166.830/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1022F MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tử₫ 174.590/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1371 BLK01 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 174.590/ KG

PA/MXD6 RENY™ G-09S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 174.590/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1021UCS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 174.590/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5845S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 174.620/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NWE045 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 178.500/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NWC660 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 186.230/ KG

PA/MXD6 RENY™ S6007 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 193.990/ KG

PA/MXD6 IXEF® 1002/9008 SOLVAY USA
Ứng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện thoạiNội thấtĐiện tử ô tôkim loại thay thếCông cụ/Other toolsPhụ tùng ô tô bên ngoàiVỏ điệnPhụ tùng nội thất ô tô₫ 194.020/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1521A BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tử₫ 213.390/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1002F BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 213.390/ KG

PA/MXD6 RENY™ 4511 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 217.270/ KG

PA/MXD6 RENY™ C-56 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Lĩnh vực ô tôĐiện tử ô tôỨng dụng điện tử₫ 252.180/ KG

PA/MXD6 RENY™ 2551S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 271.610/ KG

PA10T Grivory® XE 4101 BK 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tô₫ 159.070/ KG

PA11 Rilsan® BESN G9 TL ARKEMA FRANCE
Dây điệnỨng dụng cáp₫ 178.470/ KG

PA11 Rilsan® BESN BK P40 TL ARKEMA SUZHOU
Ứng dụng dây và cáp₫ 213.390/ KG

PA11 Rilsan® BMNO P40 TLD ARKEMA FRANCE
Dây điệnỨng dụng cáp₫ 213.390/ KG

PA11 Rilsan® HT CESV BLACK P323 ARKEMA FRANCE
Hệ thống chân không nhiệtỐng dầuỐng dầu thủy lực₫ 271.580/ KG

PA12 XT4516 white 16536 EMS-CHEMIE JAPAN
Ứng dụng ô tôMáy móc công nghiệpỨng dụng đường ống₫ 193.990/ KG

PA12 Grilamid® LV-5H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng điệnTrang chủNhà ở₫ 201.750/ KG

PA12 Grilamid® XE 4190 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực₫ 225.030/ KG

PA12 Grilamid® XE3889 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực₫ 232.790/ KG

PA12 Grilamid® XE3733 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực₫ 232.790/ KG

PA12 Grilamid® XE4010 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực₫ 232.790/ KG