889 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ống.
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE TAISOX®  8001 Đài Loan nhựa

HDPE TAISOX®  8001 Đài Loan nhựa

Ống truyền hình PE.Ống PE cho hóa chấtỐng khí PEỐng thoát nước thải PECó sẵn cho ống nước máy P

₫40.360.000/ MT

HDPE  HD4801EX Độc lập dầu mỏ Trung Quốc

HDPE HD4801EX Độc lập dầu mỏ Trung Quốc

Ống PE

₫44.930.000/ MT

HDPE  6100M Trung Thạch Hoá Yên Sơn

HDPE 6100M Trung Thạch Hoá Yên Sơn

Ống PE

₫64.720.000/ MT

PP-R GLOBALENE®  7011 Lý Trường Vinh Đài Loan

PP-R GLOBALENE®  7011 Lý Trường Vinh Đài Loan

Ống PPR

₫41.310.000/ MT

EVA Escorene™ FL 00218 ExxonMobil của Bỉ

EVA Escorene™ FL 00218 ExxonMobil của Bỉ

phimỐng

₫109.650.000/ MT

HDPE  PN049-030-122 Vũ Hán Sinopec

HDPE PN049-030-122 Vũ Hán Sinopec

Ống PE

₫30.460.000/ MT

HDPE  K44-08-122 Hóa chất Huaxin Liêu Ninh

HDPE K44-08-122 Hóa chất Huaxin Liêu Ninh

Ống PE

₫33.500.000/ MT

PC Makrolon®  1897 BK Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  1897 BK Costron Đức (Bayer)

Ống kính

₫224.630.000/ MT

PC Makrolon®  1897 551022 Costron, Bỉ (Bayer)

PC Makrolon®  1897 551022 Costron, Bỉ (Bayer)

Ống kính

₫228.440.000/ MT

PC Makrolon®  APEC1897 901510 Costron, Bỉ (Bayer)

PC Makrolon®  APEC1897 901510 Costron, Bỉ (Bayer)

Ống kính

₫258.900.000/ MT

PC Makrolon®  1897 551134 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  1897 551134 Costron Đức (Bayer)

Ống kính

₫258.900.000/ MT

PP YUPLENE®  H360F Hàn Quốc SK

PP YUPLENE®  H360F Hàn Quốc SK

Ống tiêm

₫40.360.000/ MT

PP  4220 Trung Thạch Hoá Yên Sơn

PP 4220 Trung Thạch Hoá Yên Sơn

Ống PPR

₫44.160.000/ MT

PP BORECO™ BA212E Hóa chất Bắc Âu

PP BORECO™ BA212E Hóa chất Bắc Âu

Ống PP

₫52.540.000/ MT

PP-R TOPILENE®  B240P Hiểu Tinh Hàn Quốc

PP-R TOPILENE®  B240P Hiểu Tinh Hàn Quốc

Ống PPR

₫52.920.000/ MT

TPU Desmopan®  345X Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  345X Costron Đức (Bayer)

Ống tiêm

₫171.330.000/ MT

PA12 UBESTA  3030JI5 Yubu Nhật Bản

PA12 UBESTA  3030JI5 Yubu Nhật Bản

ỐngPhụ kiện ốngLĩnh vực ô tô

₫266.510.000/ MT

PA66  B50H1 BK Solvay Thượng Hải

PA66 B50H1 BK Solvay Thượng Hải

ỐngPhụ kiện ốngphổ quátHồ sơ

₫138.970.000/ MT

TPU Desmopan®  1350D Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  1350D Costron Đức (Bayer)

Dây và cápỐngHàng thể thaoỐng

₫138.970.000/ MT

PP  P340 Hóa chất Huaxin Liêu Ninh

PP P340 Hóa chất Huaxin Liêu Ninh

Ống PPPhụ kiện ốnghộp thực phẩm vvHộp nhựaĐối với ống

₫40.360.000/ MT

PP GLOBALENE®  PT100 Lý Trường Vinh Đài Loan

PP GLOBALENE®  PT100 Lý Trường Vinh Đài Loan

Ống PPBảngBăng tải đóng góiỐngChaiChai nhựaBát đĩaỐng hút

₫39.980.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-709P Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  PA-709P Chimei Đài Loan

ỐngÁp dụng đặc biệtHệ thống đường ống

₫57.870.000/ MT

EVA  V5110J Dương Tử BASF

EVA V5110J Dương Tử BASF

Dây và cápPhụ kiện ốngLiên hệỐng

₫52.540.000/ MT

HDPE  P4406C Name

HDPE P4406C Name

Phụ kiện ốngĐược sử dụng làm ống thu

₫49.490.000/ MT

LDPE  1I2A-1 Trung Thạch Hoá Yên Sơn

LDPE 1I2A-1 Trung Thạch Hoá Yên Sơn

Ống PEVật liệu tấm.Cách sử dụng: Ống

₫57.110.000/ MT

PP  P4406C Name

PP P4406C Name

Phụ kiện ốngĐược sử dụng làm ống thu

₫36.550.000/ MT

PP  B240 Hóa chất Huaxin Liêu Ninh

PP B240 Hóa chất Huaxin Liêu Ninh

Vật liệu đặc biệt cho ốngPhụ tùng ống

₫40.360.000/ MT

PP TOPILENE®  R200P Hiểu Tinh Hàn Quốc

PP TOPILENE®  R200P Hiểu Tinh Hàn Quốc

Hệ thống đường ốngPhụ kiện ốngPhụ kiện

₫43.780.000/ MT

PP  B4101 Trung Thạch Hoá Yên Sơn

PP B4101 Trung Thạch Hoá Yên Sơn

Ống PPRỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ống

₫44.160.000/ MT

PP  T4401 Name

PP T4401 Name

Ống PPRỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ống

₫44.160.000/ MT

HDPE  TUB121 N3000 Độc lập dầu mỏ Trung Quốc

HDPE TUB121 N3000 Độc lập dầu mỏ Trung Quốc

PE100Màu sắc vật liệu ốngPhụ kiện ốngCó thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi

₫34.270.000/ MT

HDPE InnoPlus  8100M PTT Hóa học Thái Lan

HDPE InnoPlus  8100M PTT Hóa học Thái Lan

Nhiệt độ cao và áp lực caĐường ống công nghiệp và ỐngỐng nước uống

₫51.400.000/ MT

PC IUPILON™  CLS1000 Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC IUPILON™  CLS1000 Mitsubishi Engineering Thái Lan

Ống kínhKính

₫76.150.000/ MT

PC IUPILON™  CLS3400 Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC IUPILON™  CLS3400 Mitsubishi Engineering Thái Lan

Ống kínhKính

₫76.150.000/ MT

TPU  EME-85A Taiwan thắng

TPU EME-85A Taiwan thắng

Cáp điệnỐng

$4,200/ MT

TPU  EME-90A Taiwan thắng

TPU EME-90A Taiwan thắng

Cáp điệnỐng

$4,200/ MT

TPU  EME-80A Taiwan thắng

TPU EME-80A Taiwan thắng

Cáp điệnỐng

$4,200/ MT

TPU  EMP-95A Taiwan thắng

TPU EMP-95A Taiwan thắng

Cáp điệnỐng

$5,118/ MT

TPU  EME-85A Taiwan thắng

TPU EME-85A Taiwan thắng

Cáp điệnỐng

₫111.023.766/ MT

TPU  EME-80A Taiwan thắng

TPU EME-80A Taiwan thắng

Cáp điệnỐng

₫111.023.766/ MT