891 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ống.
Xóa tất cả bộ lọc
PC/PMMA  EXL4151-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PMMA EXL4151-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫152.330.000/ MT

POM TENAC™ 2013A Nhật Bản mọc

POM TENAC™ 2013A Nhật Bản mọc

Phụ kiện đường ốngCon lănPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫95.210.000/ MT

PP YUNGSOX®  1005 Đài Loan nhựa

PP YUNGSOX®  1005 Đài Loan nhựa

Ống PPHVật liệu tấmThổi khuônChân không hình thành tấm

₫39.610.000/ MT

PP COSMOPLENE®  Z451G Polyolefin ở Singapore

PP COSMOPLENE®  Z451G Polyolefin ở Singapore

CốcHàng gia dụngPhụ tùng ống tiêm dưới daThùng chứa

₫50.270.000/ MT

PP-R YUNGSOX®  3003 Ningbo Đài Nhựa

PP-R YUNGSOX®  3003 Ningbo Đài Nhựa

Vật liệu đúcỐng PPBThổi khuônChân không hình thành tấm

₫48.750.000/ MT

PPO NORYL™  PPX640-BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PPX640-BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Bộ phận máy inỨng dụng ống nước lạnhMáy nước nóng

₫57.130.000/ MT

PPO NORYL PPX™  PPX630-BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL PPX™  PPX630-BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Bộ phận máy inỨng dụng ống nước lạnhMáy nước nóng

₫95.210.000/ MT

PPO NORYL PPX™  PPX630-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL PPX™  PPX630-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Bộ phận máy inỨng dụng ống nước lạnhMáy nước nóng

₫106.630.000/ MT

PPO NORYL GTX™  PPX7112 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL GTX™  PPX7112 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Bộ phận máy inỨng dụng ống nước lạnhMáy nước nóng

₫121.870.000/ MT

PPO NORYL GTX™  PPX830 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL GTX™  PPX830 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Bộ phận máy inỨng dụng ống nước lạnhMáy nước nóng

₫121.870.000/ MT

TPV Santoprene™ 103-40 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 103-40 Seranis Hoa Kỳ

Linh kiện điệnỐngBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫114.250.000/ MT

PP GLOBALENE®  7633WS Lý Trường Vinh Đài Loan

PP GLOBALENE®  7633WS Lý Trường Vinh Đài Loan

Phụ tùng ốngHệ thống đường ốngNội thấtTrang chủChai lọLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôHộp nhựaTải thùng hàng

₫54.460.000/ MT

PP Bormed™ HF 840MO Hóa chất Bắc Âu

PP Bormed™ HF 840MO Hóa chất Bắc Âu

Bao bì thực phẩmThiết bị y tếThiết bị y tếỨng dụng thành công cho tKết nối ống thôngVí dụThùng ống tiêm và kim

₫79.980.000/ MT

PP TIRIPRO®  B8001 Đài Loan

PP TIRIPRO®  B8001 Đài Loan

Tấm PPỐng PPYếu tố tủ lạnhỐng.Phụ tùng nội thất ô tôSản phẩm ô tôThiết bị gia dụng nhỏChân không hình thành tấm

₫50.270.000/ MT

TPEE KEYFLEX® BT-1155D Hàn Quốc LG

TPEE KEYFLEX® BT-1155D Hàn Quốc LG

Cáp điệnDây điệnLĩnh vực ô tôCáp khởi độngỨng dụng dây và cápỐngPhụ kiện ốngỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫198.030.000/ MT

LLDPE Bynel®  41E687 DuPont Mỹ

LLDPE Bynel®  41E687 DuPont Mỹ

Phụ kiện ốngDiễn viên phimTrang chủThùng chứaChất kết dính

₫47.600.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1413T BK1D296 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL1413T BK1D296 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Ứng dụng điệnTúi nhựaỨng dụng xây dựngỐng kínhTrang chủ

₫106.630.000/ MT

TPE Hytrel®  8238 DuPont của EU

TPE Hytrel®  8238 DuPont của EU

Phụ tùng động cơCáp khởi độngDây và cápLiên hệỐng

₫251.350.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1413T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1413T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaỨng dụng xây dựngỐng kínhTrang chủỨng dụng điện

₫162.555.556/ MT

PC LEXAN™  EXL1413T BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1413T BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnTúi nhựaỨng dụng xây dựngỐng kínhTrang chủ

₫162.555.556/ MT

PC LEXAN™  EXL1413T BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1413T BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnTúi nhựaỨng dụng xây dựngỐng kínhTrang chủ

₫106.630.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1413T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1413T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaỨng dụng xây dựngỐng kínhTrang chủỨng dụng điện

₫127.580.000/ MT

EVOH EVASIN™ EV3201F Trường Xuân Đài Loan

EVOH EVASIN™ EV3201F Trường Xuân Đài Loan

Vật liệu tấmỐngphimChai lọXe tăngBao bì thực phẩm

₫278.010.000/ MT

HDPE HOSTALEN  ACP6541A Basel, Đức

HDPE HOSTALEN  ACP6541A Basel, Đức

Mũ bảo hiểmTrang chủĐường ống nhiên liệuThiết bị y tế

₫87.590.000/ MT

PC LUPOY®  1302UV Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  1302UV Hàn Quốc LG

Ứng dụng điệnThiết bị điệnỐng kínhKínhỨng dụng chiếu sáng

₫83.780.000/ MT

TPU Desmopan®  359X Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  359X Costron Đức (Bayer)

phimThiết bị tập thể dụcThực phẩm không cụ thểỐng tiêm

₫190.420.000/ MT

TPU ESTANE® 58437 Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® 58437 Mỹ Lubrizol

phimỨng dụng điệnỐngHồ sơThiết bị y tếĐúc phim

₫194.990.000/ MT

PP GLOBALENE®  7633 Lý Trường Vinh Đài Loan

PP GLOBALENE®  7633 Lý Trường Vinh Đài Loan

Phụ tùng ốngHệ thống đường ốngNội thấtTrang chủChai lọLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôChai nhựaHộp nhựaTải thùng hàng

₫43.618.464/ MT

PP GLOBALENE®  7633 Lý Trường Vinh Đài Loan

PP GLOBALENE®  7633 Lý Trường Vinh Đài Loan

Phụ tùng ốngHệ thống đường ốngNội thấtTrang chủChai lọLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôChai nhựaHộp nhựaTải thùng hàng

₫43.990.000/ MT

PP  7633-3 Lý Trường Vinh Đài Loan

PP 7633-3 Lý Trường Vinh Đài Loan

Phụ tùng ốngHệ thống đường ốngNội thấtTrang chủChai lọLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôChai nhựaHộp nhựaTải thùng hàng

₫43.800.000/ MT

TPU Desmopan®  39B-95A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  39B-95A Costron Đức (Bayer)

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫83.780.000/ MT

TPU Desmopan®  DP1485A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  DP1485A Costron Đức (Bayer)

Phụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơVỏ máy tính xách tayMáy in

₫106.630.000/ MT

TPU Utechllan®  UJ-95AU10 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

TPU Utechllan®  UJ-95AU10 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫121.830.000/ MT

TPU Desmopan®  UJ-95AU10 Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  UJ-95AU10 Costron Đức (Bayer)

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫121.830.000/ MT

TPU  1182 Sơn Đông Lôi Đức

TPU 1182 Sơn Đông Lôi Đức

Áo khoác điện tửVăn phòng phẩmĐóng góiỐng khí nénMáy in

₫125.640.000/ MT

TPU Desmopan®  95A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  95A Costron Đức (Bayer)

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫125.680.000/ MT

TPU Utechllan®  UT-95AU10 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

TPU Utechllan®  UT-95AU10 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫133.290.000/ MT

TPU  B90A BASF Đức

TPU B90A BASF Đức

ỐngBánh xeĐóng góiHàng thể thaoGiày dépGiày thể thao Sole

₫152.330.000/ MT

TPU Texin® 95A INJ 000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

TPU Texin® 95A INJ 000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫175.140.000/ MT

TPU Desmopan®  DP 83095A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  DP 83095A Costron Đức (Bayer)

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫190.420.000/ MT