1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ống tiêm trong suốt y tế
Xóa tất cả bộ lọc
PP YUHWA POLYPRO®  SB9230 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  SB9230 KOREA PETROCHEMICAL

Ứng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị nội thất ô tô

₫ 49.700/ KG

PP Fibremod™ GB311U BOREALIS EUROPE

PP Fibremod™ GB311U BOREALIS EUROPE

Thiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửThành viênBộ phận gia dụng

₫ 51.640/ KG

PP GLOBALENE®  667A LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  667A LCY TAIWAN

Phụ tùng ốngChai nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ tùng nội thất ô tôHộp nhựaTải thùng hàngHệ thống đường ốngỨng dụng trong lĩnh vực ôChai lọ

₫ 53.580/ KG

PP GLOBALENE®  7633U LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  7633U LCY TAIWAN

Nội thấtHệ thống đường ốngChai lọTrang chủỨng dụng trong lĩnh vực ôTải thùng hàng

₫ 56.300/ KG

PP Hifax® X M3 T15 LYONDELLBASELL HOLAND

PP Hifax® X M3 T15 LYONDELLBASELL HOLAND

Bảng điều khiển ô tôPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 63.680/ KG

PP Moplen  G2 N02 100000 LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  G2 N02 100000 LYONDELLBASELL HOLAND

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 65.230/ KG

PP SABIC®STAMAX 30YM241-10000 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PP SABIC®STAMAX 30YM241-10000 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 71.830/ KG

PP SABIC®STAMAX 30YK270E-10000 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PP SABIC®STAMAX 30YK270E-10000 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 71.830/ KG

PP STAMAX®  30YM241 SABIC SAUDI

PP STAMAX®  30YM241 SABIC SAUDI

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 73.000/ KG

PPO NORYL™  IGN320-111 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  IGN320-111 SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng nội thất ô tôỨng dụng điệnỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 124.250/ KG

PPS INFINO®  EW-2120G Samsung Cheil South Korea

PPS INFINO®  EW-2120G Samsung Cheil South Korea

Linh kiện điện tửỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 129.300/ KG

PPS RYTON® R-7-120 BL CPCHEM SINGAPHORE

PPS RYTON® R-7-120 BL CPCHEM SINGAPHORE

Lĩnh vực ô tôPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 168.910/ KG

PPS RYTON® R-7-120NA CPCHEM SINGAPHORE

PPS RYTON® R-7-120NA CPCHEM SINGAPHORE

Lĩnh vực ô tôPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 178.610/ KG

PPS RYTON® R-7-120BL CPCHEM USA

PPS RYTON® R-7-120BL CPCHEM USA

Lĩnh vực ô tôPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 178.610/ KG

PPS RYTON® R-4-200BL CPCHEM USA

PPS RYTON® R-4-200BL CPCHEM USA

Nắp chaiTrang chủTrang chủỨng dụng điệnỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 186.380/ KG

PPS RYTON® R-7-120NA CPCHEM USA

PPS RYTON® R-7-120NA CPCHEM USA

Lĩnh vực ô tôPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 186.380/ KG

PPS RYTON® R-4-230BL CPCHEM SINGAPHORE

PPS RYTON® R-4-230BL CPCHEM SINGAPHORE

Phụ tùng ô tôThiết bị điệnỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 186.380/ KG

PPS RYTON® R-4-230BL CPCHEM USA

PPS RYTON® R-4-230BL CPCHEM USA

Ứng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 213.560/ KG

PPS RYTON® R-4-02XT CPCHEM USA

PPS RYTON® R-4-02XT CPCHEM USA

Lĩnh vực ô tôThiết bị điệnỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 229.090/ KG

TPE NOTIO™  PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN

TPE NOTIO™  PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính

₫ 215.500/ KG

TPEE Hytrel®  DYM350 BK DUPONT USA

TPEE Hytrel®  DYM350 BK DUPONT USA

Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 174.730/ KG

TPO  MT42GLB-A47(YM) BK GS KOREA

TPO MT42GLB-A47(YM) BK GS KOREA

Linh kiện điệnThiết bị điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện điệnThiết bị điệnỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 51.640/ KG

TPO  MT42GLB-NP GS KOREA

TPO MT42GLB-NP GS KOREA

Linh kiện điệnThiết bị điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện điệnThiết bị điệnỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 52.810/ KG

TPO  MT42GLA1 GS KOREA

TPO MT42GLA1 GS KOREA

Linh kiện điệnThiết bị điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện điệnThiết bị điệnỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 55.530/ KG

TPU  1185A HEADWAY TAIWAN

TPU 1185A HEADWAY TAIWAN

Ứng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 81.540/ KG

TPV Santoprene™ 8221-75M300 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8221-75M300 CELANESE USA

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng ngoài trờiỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 124.250/ KG

TPV Santoprene™ 8221-65 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8221-65 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 126.190/ KG

TPV Santoprene™ 8221-65M300 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8221-65M300 CELANESE USA

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng ngoài trờiỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 135.900/ KG

TPV Santoprene™ 8221-55M300 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8221-55M300 CELANESE USA

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng ngoài trời

₫ 139.780/ KG

TPV Santoprene™ 701-80 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 701-80 CELANESE USA

Ứng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 170.850/ KG

TPV Santoprene™ 8291-85TL CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8291-85TL CELANESE USA

Ứng dụng ô tôHồ sơNhựa ngoại quanỐngLiên kết kim loạiỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 291.220/ KG

PA66 Leona™  1300S BK ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1300S BK ASAHI JAPAN

Vỏ máy tính xách tayLĩnh vực ô tôPhụ kiệnLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 85.420/ KG

PA66 Leona™  1300S ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1300S ASAHI JAPAN

Vỏ máy tính xách tayLĩnh vực ô tôPhụ kiệnLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 98.630/ KG

EVA TAISOX®  7A50H FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7A50H FPC TAIWAN

Bao cao suNhãn dínhKeo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy Interlining

₫ 53.580/ KG

HIPS TAIRIREX®  825G FORMOSA NINGBO

HIPS TAIRIREX®  825G FORMOSA NINGBO

Thiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnTủ lạnh bên trong Shell

₫ 46.980/ KG

PP  BI972 HANWHA TOTAL KOREA

PP BI972 HANWHA TOTAL KOREA

Lĩnh vực ô tôVật liệu bên trong cho ô

₫ 58.240/ KG

SBS  CH1401HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1401HE NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH1301-1HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1301-1HE NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH4412HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH4412HE NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH1302-1HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1302-1HE NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT