1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ống tiêm dùng một lần close
Xóa tất cả bộ lọc
PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 BK SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 156.660/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCP36S-NC SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCP36S-NC SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 156.660/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 156.660/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UAL-4026AFR HS BK8115 SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UAL-4026AFR HS BK8115 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 164.490/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  BGU-BK8-115 SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  BGU-BK8-115 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 183.290/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UC1004 SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UC1004 SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyHàng tiêu dùngPhụ tùng máy mócThiết bị gia dụngMáy móc công nghiệp

₫ 229.510/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCL-4036HS SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCL-4036HS SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 274.160/ KG

PPO NORYL™  HM4025H-7A1D372 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  HM4025H-7A1D372 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Kích thước ổn địnhTrường hợp máy inSản phẩm tiêu dùng điện tLinh kiện điện tử

₫ 125.330/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 340-145 SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ 340-145 SUZHOU GLS

Độ đàn hồi caoHàng tiêu dùngHồ sơChăm sóc cá nhân

₫ 101.830/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1001-00 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1001-00 GLS USA

Tuân thủ liên hệ thực phẩTrang chủ Hàng ngàyMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 125.330/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712-1000-02 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712-1000-02 GLS USA

Chống tia cực tímPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngPhần tường mỏngHồ sơ

₫ 164.490/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7950-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7950-1 GLS USA

Dòng chảy caoMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngày

₫ 191.910/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7940-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7940-1 GLS USA

Dòng chảy caoMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngày

₫ 195.830/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ 90A GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ 90A GLS USA

Chống tia cực tímPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 207.570/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2745 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2745 GLS USA

Chống ozoneHồ sơHàng tiêu dùngChăm sóc cá nhân

₫ 211.490/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 7345 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ 7345 GLS USA

Độ đàn hồi caoHàng tiêu dùngHồ sơChăm sóc cá nhân

₫ 215.410/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 80A GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ 80A GLS USA

Chống tia cực tímPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 215.410/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 85A GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ 85A GLS USA

Chống tia cực tímPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 215.410/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1270 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1270 GLS USA

Dễ dàng xử lýPhụ tùngChăm sóc y tếPhụ kiệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnHồ sơ

₫ 219.320/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2705 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2705 GLS USA

Độ đàn hồi caoHàng tiêu dùngHồ sơChăm sóc cá nhân

₫ 254.570/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 3060 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 3060 GLS USA

Dễ dàng xử lýPhụ tùngChăm sóc y tếPhụ kiệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnHồ sơ

₫ 352.490/ KG

TPU Desmopan®  359X COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  359X COVESTRO GERMANY

Trong suốtphimThiết bị tập thể dụcỐng tiêmThực phẩm không cụ thể

₫ 195.830/ KG

TPX TPX™  MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 301.570/ KG

GPPS STYRON™  685D TRINSEO HK

GPPS STYRON™  685D TRINSEO HK

Độ trong suốt caoTrang chủCông nghiệp đóng góiDụng cụ tiện lợiThức ăn nhanh và đồ dùng

₫ 56.790/ KG

PA6 Grilon®  BG-30 S FA NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BG-30 S FA NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Đóng gói: Gia cố sợi thủyBộ phận gia dụngLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng công nghiệpHàng gia dụngTrang chủPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoBao bì y tế

₫ 97.910/ KG

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 LF 15 EMS-CHEMIE JAPAN

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 LF 15 EMS-CHEMIE JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng hàng tiPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 176.240/ KG

PP  HP500P XUZHOU HAITIAN

PP HP500P XUZHOU HAITIAN

HomopolymerỐng tiêmThùng nhựaGhế ngồiTiêm xi lanh kim y tếThùng nhựaChậu rửaHộpghế chờ

₫ 37.600/ KG

PP TOPILENE®  J340W HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J340W HYOSUNG KOREA

Thời tiết khángSản phẩm cho thời tiết kh

₫ 38.380/ KG

PP ExxonMobil™  PP1364E2 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP1364E2 EXXONMOBIL USA

HomopolymerCốcBảo vệNội thấtNhà ởLĩnh vực ứng dụng hàng tiHợp chất

₫ 41.510/ KG

PP  1364E2 EXXONMOBIL FRANCE

PP 1364E2 EXXONMOBIL FRANCE

HomopolymerCốcBảo vệNội thấtNhà ởLĩnh vực ứng dụng hàng tiHợp chất

₫ 41.510/ KG

PP ExxonMobil™  PP7855E1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7855E1 EXXONMOBIL USA

Dễ dàng xử lýLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực ứng dụng hàng tiPhụ tùng ô tô bên ngoàiThiết bị điện

₫ 41.510/ KG

PP ExxonMobil™  PP7414 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7414 EXXONMOBIL USA

Copolymer chống va đậpLĩnh vực ô tôHợp chấtLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐồ chơiỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 41.510/ KG

PP ExxonMobil™  PP7031E2 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7031E2 EXXONMOBIL USA

Dây điện JacketLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng công nghiệpHợp chấtTrang chủHộp công cụ/bộ phậnLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 41.510/ KG

PP ExxonMobil™  PP5032E3 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP5032E3 EXXONMOBIL USA

HomopolymerỨng dụng dệtTrang chủỨng dụng nông nghiệpỨng dụng thủy sảnSợiTúi đóng gói nặngVảiLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 41.510/ KG

PP ExxonMobil™  PP7033NE1 EXXONMOBIL SINGAPORE

PP ExxonMobil™  PP7033NE1 EXXONMOBIL SINGAPORE

Dòng chảy caoĐồ chơiHộp nhựaThùng nhựaNhà ởContainer công nghiệpThùng chứaLĩnh vực ứng dụng hàng tiHộp công cụ/bộ phậnỨng dụng công nghiệp

₫ 41.510/ KG

PP ExxonMobil™  PP7033E3 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7033E3 EXXONMOBIL USA

Khối CopolymerThùng nhựaHộp nhựaĐồ chơiContainer công nghiệpNhà ởTải thùng hàngThùngĐóng gói cứngLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng công nghiệpThùng chứa

₫ 41.510/ KG

PP ExxonMobil™  PP7035E4 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7035E4 EXXONMOBIL USA

Dòng chảy caoTrang chủLĩnh vực ứng dụng hàng tiNội thấtChai lọĐóng gói cứng

₫ 41.510/ KG

PP ExxonMobil™  PP7033E2 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7033E2 EXXONMOBIL USA

Chống va đập caoỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị nội thất ô tôGhế an toàn trẻ emĐồ chơiPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 41.510/ KG

PP ExxonMobil™  PP7033L1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7033L1 EXXONMOBIL USA

Dòng chảy caoĐồ chơiHộp nhựaThùng nhựaNhà ởContainer công nghiệpThùng chứaLĩnh vực ứng dụng hàng tiHộp công cụ/bộ phậnỨng dụng công nghiệp

₫ 41.510/ KG

TPV  10-55A SHANDONG DAWN

TPV 10-55A SHANDONG DAWN

Ứng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng hàng tiLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 117.500/ KG