1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ống tiêm dùng một lần close
Xóa tất cả bộ lọc
PA12 Grilamid®  TR 90 NZ NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 NZ NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tác động caoPhụ tùng ô tôỨng dụng khí nénỨng dụng trong lĩnh vực ôSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng quang học khung

₫ 352.670/ KG

PA12 Pebax® 6333 ARKEMA FRANCE

PA12 Pebax® 6333 ARKEMA FRANCE

Chịu nhiệt độ thấpVật tư y tếDùng một lần

₫ 470.230/ KG

PA6  YH800I HUNAN YUEHUA

PA6 YH800I HUNAN YUEHUA

Tính chất: Độ nhớt trung Phù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 50.160/ KG

PA6 Ultramid®  GF30 BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  GF30 BK BASF GERMANY

Tăng cườngLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcCâu cáHỗ trợ cung cấpỨng dụng nông nghiệpMáy móc công nghiệp

₫ 84.250/ KG

PA6 Ultramid®  B3GK24 BK00564 BASF KOREA

PA6 Ultramid®  B3GK24 BK00564 BASF KOREA

Chống cháyỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệpVỏ điện

₫ 90.130/ KG

PA6 NILAMID®  B3 GF30 NC 1102-APC1 CELANESE USA

PA6 NILAMID®  B3 GF30 NC 1102-APC1 CELANESE USA

Tăng cườngLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcCâu cáHỗ trợ cung cấpỨng dụng nông nghiệpMáy móc công nghiệp

₫ 92.090/ KG

PA6 Ultramid®  B3U BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3U BASF GERMANY

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệp

₫ 107.760/ KG

PA6 Ultramid®  B3U BASF KOREA

PA6 Ultramid®  B3U BASF KOREA

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpPhụ kiện kỹ thuật

₫ 109.720/ KG

PA6 Grilon®  BGZ-15/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BGZ-15/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôNhà ởĐộng cơMáy móc công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 117.560/ KG

PA66 Huafon®  EP158N ZHEJIANG HUAFON

PA66 Huafon® EP158N ZHEJIANG HUAFON

Chống mài mònLinh kiện cơ khíLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnDụng cụ đoLĩnh vực ô tôĐường sắtLĩnh vực gia dụngBản tinViệtỐng dầuSản phẩm kỹ thuật chính xphimVật liệu đóng góiThiết bị y tếHàng thể thaoHàng ngày

₫ 78.370/ KG

PA66 TECHNYL®  A217-1 BLACK BASF KOREA

PA66 TECHNYL®  A217-1 BLACK BASF KOREA

Dòng chảy caoVỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 86.210/ KG

PA66 TECHNYL®  A217-1 NAT BASF KOREA

PA66 TECHNYL®  A217-1 NAT BASF KOREA

Ổn định nhiệtVỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 86.210/ KG

PA66 Leona™  1402SH XA1 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1402SH XA1 ASAHI JAPAN

Độ nhớt trung bìnhMáy giặtỐngDây điện JacketỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tayPhụ kiệnỨng dụng dây và cápLiên hệKẹp

₫ 88.170/ KG

PA66 AKROMID®  A3 GF 25 1 NA AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3 GF 25 1 NA AKRO-PLASTIC GERMANY

Ổn định nhiệtMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 90.130/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6 BLACK 00564 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3WG6 BLACK 00564 BASF SHANGHAI

Kích thước ổn địnhỨng dụng trong lĩnh vực ôHệ thống làm mát ô tôBể chứa nước tản nhiệtBộ phận cách điện

₫ 92.090/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF MALAYSIA

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF MALAYSIA

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 94.050/ KG

PA66 LNP™ LUBRILOY™  RF206 AXH SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRILOY™  RF206 AXH SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònỨng dụng điện tửỨng dụng ngoài trờiThiết bị làm vườn Lawn

₫ 97.970/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF SHANGHAI

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 100.320/ KG

PA66 AKROMID®  A3GF33 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3GF33 AKRO-PLASTIC GERMANY

Đóng gói: Gia cố sợi thủyMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 105.800/ KG

PA66 Leona™  13G25 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  13G25 ASAHI JAPAN

Chống creepLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpMáy móc công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 107.760/ KG

PA66 Zytel®  70G35EF BK538 DUPONT USA

PA66 Zytel®  70G35EF BK538 DUPONT USA

Ổn định nhiệtThiết bị điện tửBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 108.940/ KG

PA66 TECHNYL®  A216V15 SOLVAY FRANCE

PA66 TECHNYL®  A216V15 SOLVAY FRANCE

Kích thước ổn địnhỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngRòng rọcVỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơ

₫ 108.940/ KG

PA66  A216V15 SOLVAY SHANGHAI

PA66 A216V15 SOLVAY SHANGHAI

Kích thước ổn địnhỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngRòng rọcVỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơ

₫ 109.720/ KG

PA66 LNP™ LUBRILOY™  RF206 BK8115 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRILOY™  RF206 BK8115 SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònỨng dụng điện tửỨng dụng ngoài trờiThiết bị làm vườn Lawn

₫ 109.720/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG6 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WG6 BASF GERMANY

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 113.640/ KG

PA66 Vydyne®  21SPF ASCEND USA

PA66 Vydyne®  21SPF ASCEND USA

Độ cứng caoỐng lótTrang chủNhà ởVỏ máy tính xách tayLĩnh vực điện tửVỏ điệnỨng dụng công nghiệpCam

₫ 116.770/ KG

PA66 Ultramid®  A3K BASF USA

PA66 Ultramid®  A3K BASF USA

Dòng chảy caoLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không

₫ 117.560/ KG

PA66 TECHNYL®  A217 BK SOLVAY FRANCE

PA66 TECHNYL®  A217 BK SOLVAY FRANCE

Dòng chảy caoVỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 117.560/ KG

PA66 Zytel®  HTNFE18502 NC010 DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  HTNFE18502 NC010 DUPONT JAPAN

Chống cháyLớp sợiTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 117.560/ KG

PA66 Vydyne®  R543H ASCEND USA

PA66 Vydyne®  R543H ASCEND USA

Chống hóa chấtLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị làm vườn LawnĐặc biệt là trong điều kiĐược thiết kế để có được Độ cứng và khả năng chống

₫ 117.560/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6 UNCOLORED BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3WG6 UNCOLORED BASF SHANGHAI

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 117.560/ KG

PA66 Zytel®  FR70M30 VO GY450 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FR70M30 VO GY450 DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnỨng dụng công nghiệpMáy móc công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 117.560/ KG

PA66 Ultramid®  A3K BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3K BASF GERMANY

Dòng chảy caoLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 119.520/ KG

PA66  66G30HR DOMO CHEM GERMANY

PA66 66G30HR DOMO CHEM GERMANY

Chống thủy phânLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThiết bị gia dụngMáy móc công nghiệpThiết bị tập thể dục

₫ 121.480/ KG

PA66 Ultramid® A3K BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3K BASF SHANGHAI

Dòng chảy caoLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điệnĐiện tử cách điện

₫ 123.440/ KG

PA66  S60 G1 V30 SOLVAY KOREA

PA66 S60 G1 V30 SOLVAY KOREA

Đóng gói: Gia cố sợi thủySửa chữa băng tảiTrường hợp điện thoạiGiày dépMáy giặtThiết bị điệnPhụ kiện ốngHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng điện/điCông cụ/Other toolsHàng thể thaoBánh xeỨng dụng Coating

₫ 125.400/ KG

PA66 Leona™ TR382 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™ TR382 ASAHI JAPAN

Tác động caoKhóa SnapDây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tay

₫ 125.400/ KG

PA66 Zytel®  FR70M30 VO DUPONT USA

PA66 Zytel®  FR70M30 VO DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnỨng dụng công nghiệpMáy móc công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 125.400/ KG

PA66 Leona™  FR370-NC ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  FR370-NC ASAHI JAPAN

Chống cháyLinh kiện điệnCông tắcVỏ máy tính xách tayLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 131.270/ KG

PA66 Leona™  FR370 ASAHIKASEI SUZHOU

PA66 Leona™  FR370 ASAHIKASEI SUZHOU

Chống cháyLinh kiện điệnCông tắcVỏ máy tính xách tayLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 131.270/ KG