1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ống tiêm 
Xóa tất cả bộ lọc
PP HT9020M SINOPEC MAOMING
Chịu nhiệtỐng tiêmThiết bị y tếHộp đựng thực phẩmHiển thịTrang chủ₫ 45.440/ KG

PP KOPELEN J-380A LOTTE KOREA
Dòng chảy caoThùngVỏ điệnỐng tiêm₫ 46.030/ KG

PP A180TM PETROCHINA DUSHANZI
Độ trong suốt caoTấm trong suốtỐng tiêmỐng tiêm trong suốt y tế₫ 46.230/ KG

PP GLOBALENE® 7872 LCY TAIWAN
Nhiệt độ thấp Tác động khThương hiệu nổi tiếng HanMáy giặt trốngSản phẩm tường mỏngTrang chủPhụ kiện chống mài mòn₫ 47.010/ KG

PP RANPELEN J-550S LOTTE KOREA
Độ bóng caoHiển thịỐng tiêmHộp nhựaThùng chứaTrang chủ₫ 48.190/ KG

PP COSMOPLENE® Z451G TPC SINGAPORE
Hàng gia dụngPhụ tùng ống tiêm dưới daThùng chứaCốc₫ 51.710/ KG

PP RJ760 HANWHA TOTAL KOREA
Trong suốtHộp đựng thực phẩmThiết bị y tếThùng chứa tường mỏngBăng videoTrang chủHộp đựng thực phẩmỐng tiêm y tếTường mỏng trong suốt conHộp băng video₫ 51.710/ KG

PP 9020M SINOPEC MAOMING
Chịu nhiệtỐng tiêmThiết bị y tếHộp đựng thực phẩmHiển thịTrang chủ₫ 52.890/ KG

PP RJ560 HANWHA TOTAL KOREA
Trong suốtHàng gia dụngTrang chủThùng chứaBao bì thực phẩmThiết bị y tếTrang chủHộp đựng thực phẩmỐng tiêm y tếTường mỏng trong suốt conHộp băng video₫ 54.060/ KG

PP Purell RP375R BASELL THAILAND
Độ nét caoThiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tếỐng tiêm dùng một lần₫ 64.640/ KG

PP Pro-fax PF511 LYONDELLBASELL HOLAND
Dòng chảy caoThiết bị y tếỐng tiêm₫ 101.860/ KG

PP Purell HP671T LYONDELLBASELL GERMANY
Độ cứng caoThiết bị phòng thí nghiệmPhụ tùng ống tiêmSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 109.690/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UC008H-BKNAT SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng₫ 137.110/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UC-1006 BK SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùngVật tư y tế/điều dưỡng₫ 137.110/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™ UL-4020 BK SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng₫ 156.700/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™ UCP36S-NC SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng₫ 156.700/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™ UL-4020 SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng₫ 156.700/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™ UAL-4026AFR HS BK8115 SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng₫ 164.540/ KG

PPA AMODEL® DW-1140 BK938 SOLVAY USA
Sức mạnh caoỨng dụng hàng tiêu dùngThiết bị điệnBộ lọcNhà ởỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng máy bơm nước Van₫ 176.290/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™ BGU-BK8-115 SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng₫ 183.340/ KG

PPA Grivory® GV-6H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định nhiệtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôSức mạnhSản phẩm công cụHàng gia dụngHàng thể thaoPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng khí nénLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng thủy lực₫ 203.710/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™ UC1004 SABIC INNOVATIVE US
Chống cháyHàng tiêu dùngPhụ tùng máy mócThiết bị gia dụngMáy móc công nghiệp₫ 229.570/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™ UCL-4036HS SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng₫ 235.050/ KG

PPA Grivory® GVN-35H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định nhiệtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôSức mạnhSản phẩm công cụHàng gia dụngHàng thể thaoPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng khí nénLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng thủy lực₫ 266.390/ KG

PPO NORYL™ HM4025H-7A1D372 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Kích thước ổn địnhTrường hợp máy inSản phẩm tiêu dùng điện tLinh kiện điện tử₫ 125.360/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 340-145 SUZHOU GLS
Độ đàn hồi caoHàng tiêu dùngHồ sơChăm sóc cá nhân₫ 101.860/ KG

TPE THERMOLAST® K TF8AAD S340 KRAIBURG TPE GERMANY
BgWBao bì thực phẩmLĩnh vực sản phẩm tiêu dùChăm sóc cá nhânLĩnh vực ứng dụng hàng ti₫ 117.130/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1001-00 GLS USA
Tuân thủ liên hệ thực phẩTrang chủ Hàng ngàyMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ₫ 125.360/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ G2755C SUZHOU GLS
Chống ozonePhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTay cầm mềmỨng dụng Soft TouchLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuônphổ quátPhụ kiện trong suốt hoặc₫ 156.700/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712-1000-02 GLS USA
Chống tia cực tímPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngPhần tường mỏngHồ sơ₫ 164.540/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712 GLS USA
Chống tia cực tímPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngPhần tường mỏngHồ sơPhụ kiện trong suốt hoặc Đúc khuônLĩnh vực ứng dụng hàng ti₫ 164.540/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1 GLS USA
Dòng chảy caoMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyĐúc khuônLĩnh vực dịch vụ thực phẩỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmTrang chủỨng dụng Soft TouchLĩnh vực ứng dụng hàng tiHàng gia dụng₫ 188.040/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM1060X-1 SUZHOU GLS
MàuHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơĐúc khuônLĩnh vực ứng dụng hàng tiTay cầm mềm₫ 188.040/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7950-1 GLS USA
Dòng chảy caoMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngày₫ 191.960/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7940-1 GLS USA
Dòng chảy caoMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngày₫ 195.880/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ 90A GLS USA
Chống tia cực tímPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ₫ 207.630/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2745 GLS USA
Chống ozoneHồ sơHàng tiêu dùngChăm sóc cá nhân₫ 211.550/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 7345 GLS USA
Độ đàn hồi caoHàng tiêu dùngHồ sơChăm sóc cá nhân₫ 215.470/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 80A GLS USA
Chống tia cực tímPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ₫ 215.470/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 85A GLS USA
Chống tia cực tímPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ₫ 215.470/ KG