1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ống nước uống close
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE Borealis HE3366 BOREALIS EUROPE

HDPE Borealis HE3366 BOREALIS EUROPE

Dòng chảy caoVật liệu cách nhiệtCáp khởi độngBọt

₫ 56.880/ KG

HDPE LUPOLEN  4261 AG LYONDELLBASELL KOREA

HDPE LUPOLEN  4261 AG LYONDELLBASELL KOREA

Chịu được tác động nhiệt Bình xăngThùng nhiên liệu

₫ 62.370/ KG

HIPS  MB5210 CPCHEM USA

HIPS MB5210 CPCHEM USA

Chống va đập caoThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngCốc nhựaBao bì thực phẩmBảng điều hòa không khí Bảng trang trí

₫ 50.210/ KG

LCP VECTRA®  7130 NC010 CELANESE USA

LCP VECTRA®  7130 NC010 CELANESE USA

Tăng cườngỨng dụng ô tôBộ phận gia dụngVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 266.750/ KG

LDPE Lotrène®  MG70 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  MG70 QATAR PETROCHEMICAL

Dòng chảy caoMàu MasterbatchHàng gia dụng

₫ 43.150/ KG

LDPE  2102TX00 PCC IRAN

LDPE 2102TX00 PCC IRAN

Độ trong suốt caoVỏ sạcphimTúi xáchPhim nhiều lớp vv

₫ 43.150/ KG

LDPE  LD 100BW SINOPEC YANSHAN

LDPE LD 100BW SINOPEC YANSHAN

Dễ dàng xử lýDây và cápVật liệu đặc biệt cho cáp

₫ 45.110/ KG

LDPE PETLIN LD M022X PETLIN MALAYSIA

LDPE PETLIN LD M022X PETLIN MALAYSIA

Trang chủHàng gia dụngVật liệu Masterbatch

₫ 66.300/ KG

LLDPE  DFDC 7050 PETROCHINA FUSHUN

LLDPE DFDC 7050 PETROCHINA FUSHUN

phimTúi xáchPhim siêu mỏngTúi quần áoTrang chủ

₫ 34.320/ KG

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA

Sức mạnh caoTrang chủVật liệu tấmĐóng gói phim

₫ 34.520/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

Dòng chảy caoHồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa

₫ 37.270/ KG

LLDPE  DFDA-7042K SINOPEC MAOMING

LLDPE DFDA-7042K SINOPEC MAOMING

Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấmthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để

₫ 47.860/ KG

MABS STAREX®  SF-0950 Samsung Cheil South Korea

MABS STAREX®  SF-0950 Samsung Cheil South Korea

Độ bóng caoỨng dụng ô tôBảng điều khiển ô tôNhà ở điện tửThiết bị văn phòng

₫ 64.730/ KG

MABS Terlux®  2802TR BASF GERMANY

MABS Terlux®  2802TR BASF GERMANY

Trong suốtTrang chủThùng chứaHàng gia dụngĐèn chiếu sángHàng thể thao

₫ 215.750/ KG

MBS  TP-801 DENKA JAPAN

MBS TP-801 DENKA JAPAN

Trong suốtBộ phận gia dụngTrang chủMáy giặtHiển thịĐèn chiếu sángThiết bị gia dụng

₫ 74.430/ KG

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU

Bao bì phim hình thành đthổi phimPhim đóng gói nhiều lớpMàng compositeTúi rác

₫ 32.950/ KG

PA10T Grivory®  XE 4101 BK 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA10T Grivory®  XE 4101 BK 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tô

₫ 156.910/ KG

PA12 Grilamid®  XE3209 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3209 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuỨng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 274.600/ KG

PA66 VOLGAMID® G30HBK201 KUAZOT SHANGHAI

PA66 VOLGAMID® G30HBK201 KUAZOT SHANGHAI

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôVật liệu đặc biệt cho phò

₫ 80.420/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RBL-4316HI SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RBL-4316HI SABIC INNOVATIVE US

Chiết xuất thấpBóng đèn bên ngoàiVật liệu xây dựngVỏ bánh răng

₫ 98.070/ KG

PA66  RF1007Z270 SABIC INNOVATIVE US

PA66 RF1007Z270 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng điệnBộ phận gia dụngVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 98.070/ KG

PA66 Zytel®  HTN52G30L BK337 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN52G30L BK337 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 109.840/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RX01075 BK1B598BZDD SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RX01075 BK1B598BZDD SABIC INNOVATIVE US

Dễ dàng tạo hìnhỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng

₫ 117.680/ KG

PA66 Zytel®  HTN52G30BL RD DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN52G30BL RD DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 117.680/ KG

PA66 Zytel®  HTN52G30BL DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN52G30BL DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 117.680/ KG

PA66  A3 GF30 V0 BK 9005 CELANESE NANJING

PA66 A3 GF30 V0 BK 9005 CELANESE NANJING

CTI caoĐầu nối ô tôPhụ tùng ô tôỨng dụng thiết bị văn phòTụ điệnBộ ngắt mạch

₫ 125.260/ KG

PA66 Zytel®  HTN52G30LX DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN52G30LX DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 164.760/ KG

PA6T Zytel®  HTNFR52G30L BK337 DUPONT USA

PA6T Zytel®  HTNFR52G30L BK337 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 180.450/ KG

PBT LONGLITE®  8830 TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  8830 TAIWAN CHANGCHUN

Chống cháyĐầu nối điện tửQuạt tản nhiệtỨng dụng ô tô

₫ 74.530/ KG

PBT LONGLITE®  5615 TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  5615 TAIWAN CHANGCHUN

Halogen miễn phí chống chĐầu nối điện tửQuạt tản nhiệtỨng dụng ô tô

₫ 81.590/ KG

PBT Ultradur®  B 4300 G2 BLACK 15042 BASF SHANGHAI

PBT Ultradur®  B 4300 G2 BLACK 15042 BASF SHANGHAI

Độ bền caoỨng dụng điện tửBộ điều khiển nhiệt độChuyển đổiMáy làm bánh mìTrường hợp điện thoạiNhà ởViệt

₫ 86.300/ KG

PBT Cristin®  CE2055 NC010 DUPONT USA

PBT Cristin®  CE2055 NC010 DUPONT USA

Chống cháyLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcỨng dụng chiếu sáng

₫ 97.290/ KG

PBT Cristin®  ST830FR BK507 DUPONT USA

PBT Cristin®  ST830FR BK507 DUPONT USA

Dây và cápỐngVật liệu tấmỨng dụng dây và cápỐngTấm/tấm

₫ 113.760/ KG

PBT Cristin®  ST-830FR NC010 DUPONT USA

PBT Cristin®  ST-830FR NC010 DUPONT USA

Vật liệu tấmỐngDây và cápỨng dụng dây và cápỐngTấm/tấm

₫ 116.900/ KG

PBT Cristin®  CE2060 NC010 DUPONT USA

PBT Cristin®  CE2060 NC010 DUPONT USA

Chống cháyỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcỨng dụng chiếu sáng

₫ 131.410/ KG

PBT LONGLITE®  5615-104C TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  5615-104C TAIWAN CHANGCHUN

Halogen miễn phí chống chĐầu nối điện tửQuạt tản nhiệtỨng dụng ô tô

₫ 137.300/ KG

PBT VALOX™  RXW03018 BK SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  RXW03018 BK SABIC INNOVATIVE US

Dễ dàng tạo hìnhỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng

₫ 143.970/ KG

PBT Cristin®  CE2510 NC010 DUPONT USA

PBT Cristin®  CE2510 NC010 DUPONT USA

Chống cháyỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcỨng dụng chiếu sáng

₫ 145.930/ KG

PC SABIC®  ALS01GC9AT SABIC INNOVATIVE SAUDI

PC SABIC® ALS01GC9AT SABIC INNOVATIVE SAUDI

Chịu nhiệt độ thấpTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 54.920/ KG

PC LEXAN™  144-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  144-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Ổn định nhiệtỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 54.920/ KG