1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ống nước uống
Xóa tất cả bộ lọc
TPV Santoprene™ 8211-55B100 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8211-55B100 CELANESE USA

Trang chủThiết bị gia dụngThiết bị điệnBộ phận gia dụngBản lề sự kiệnKhung gươngĐóng góiSản phẩm loại bỏ mệt mỏiLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeTay cầm mềmĐiện thoại thông minhHàng thể thaoLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLiên kếtNhựa ngoại quan

₫ 199.590/ KG

TPV Santoprene™ 8281-90MED CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8281-90MED CELANESE USA

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 658.840/ KG

TPV Santoprene™ 8281-75MED CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8281-75MED CELANESE USA

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 678.220/ KG

PP  T30S PETROCHINA DALIAN

PP T30S PETROCHINA DALIAN

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDây phim dệtHỗ trợ thảm
CIF

US $ 915/ MT

PP  T30S PETROCHINA DALIAN

PP T30S PETROCHINA DALIAN

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDây phim dệtHỗ trợ thảm
CIF

US $ 975/ MT

PP  T30S PETROCHINA DAQING

PP T30S PETROCHINA DAQING

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót
CIF

US $ 915/ MT

ASA Luran®S  797SE BASF GERMANY

ASA Luran®S  797SE BASF GERMANY

Trang chủỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcVật liệu xây dựngHồ sơỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 93.010/ KG

EAA Nucrel®  3440(1) DUPONT USA

EAA Nucrel®  3440(1) DUPONT USA

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó

₫ 65.880/ KG

EAA Nucrel®  3440 DUPONT USA

EAA Nucrel®  3440 DUPONT USA

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó

₫ 85.260/ KG

EAA PRIMACOR™  3440 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3440 STYRON US

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó

₫ 127.890/ KG

EVA POLYMER-E  V33121 ASIA POLYMER TAIWAN

EVA POLYMER-E  V33121 ASIA POLYMER TAIWAN

BọtDây và cápGiày dépVật liệu giày Ứng dụngĐế giàyỨng dụng đúc compositeỨng dụng tạo bọt

₫ 51.160/ KG

HDPE  HHM5502LW-GD SINOPEC MAOMING

HDPE HHM5502LW-GD SINOPEC MAOMING

Chai thuốcChai nhựaThùng dầuThùng

₫ 28.290/ KG

HDPE  HHM5502LW(粉) SINOPEC MAOMING

HDPE HHM5502LW(粉) SINOPEC MAOMING

Chai thuốcChai nhựaChai lọThùngThùng dầu

₫ 30.230/ KG

HDPE  HD5502S SINOPEC WUHAN

HDPE HD5502S SINOPEC WUHAN

Chai nhựaThùng nhựaBao bì thực phẩmBao bì dược phẩmThùng dầu

₫ 31.780/ KG

HDPE Alathon®  L4904 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  L4904 LYONDELLBASELL HOLAND

Ứng dụng công nghiệpHệ thống đường ốngVật liệu xây dựng

₫ 41.860/ KG

HDPE Borealis HE3366 BOREALIS EUROPE

HDPE Borealis HE3366 BOREALIS EUROPE

Vật liệu cách nhiệtCáp khởi độngBọt

₫ 56.200/ KG

HIPS  MB5210 CPCHEM USA

HIPS MB5210 CPCHEM USA

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngCốc nhựaBao bì thực phẩmBảng điều hòa không khí Bảng trang trí

₫ 49.610/ KG

LLDPE  DFDA-7042K SINOPEC MAOMING

LLDPE DFDA-7042K SINOPEC MAOMING

ỐngphimVật liệu tấmthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để

₫ 47.280/ KG

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU

Bao bì phim hình thành đthổi phimPhim đóng gói nhiều lớpMàng compositeTúi rác

₫ 32.170/ KG

PA12 Grilamid®  XE3209 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3209 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 271.290/ KG

PBT Cristin®  CE2055 NC010 DUPONT USA

PBT Cristin®  CE2055 NC010 DUPONT USA

Lĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcỨng dụng chiếu sáng

₫ 96.060/ KG

PBT Cristin®  ST830FR BK507 DUPONT USA

PBT Cristin®  ST830FR BK507 DUPONT USA

Dây và cápỐngVật liệu tấmỨng dụng dây và cápỐngTấm/tấm

₫ 112.330/ KG

PBT Cristin®  CE2060 NC010 DUPONT USA

PBT Cristin®  CE2060 NC010 DUPONT USA

Ứng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcỨng dụng chiếu sáng

₫ 129.830/ KG

PBT Cristin®  ST-830FR NC010 DUPONT USA

PBT Cristin®  ST-830FR NC010 DUPONT USA

Vật liệu tấmỐngDây và cápỨng dụng dây và cápỐngTấm/tấm

₫ 130.610/ KG

PBT Cristin®  CE2510 NC010 DUPONT USA

PBT Cristin®  CE2510 NC010 DUPONT USA

Ứng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcỨng dụng chiếu sáng

₫ 144.170/ KG

PC CLARNATE®  HL6157 YANTAI WANHUA

PC CLARNATE®  HL6157 YANTAI WANHUA

Lĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpVật liệu đai

₫ 98.830/ KG

PC LEXAN™  HP4-1H111 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HP4-1H111 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếThuốcVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 162.770/ KG

PP  T30S YANCHANG PETROLUEM

PP T30S YANCHANG PETROLUEM

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 37.210/ KG

PP  T300(T30S) SINOPEC SHANGHAI

PP T300(T30S) SINOPEC SHANGHAI

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 41.860/ KG

PP ExxonMobil™  PP1013H1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP1013H1 EXXONMOBIL USA

Lĩnh vực ô tôTrang chủNiêm phongThiết bị phòng thí nghiệmVật tư y tế/điều dưỡngBao bì y tế

₫ 73.600/ KG

PP-R  PA14D XUZHOU HAITIAN

PP-R PA14D XUZHOU HAITIAN

Ống PPRChủ yếu được sử dụng để s

₫ 35.660/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UX08325 BK8115 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UX08325 BK8115 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Phụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 302.290/ KG

TPE SKYPEL®  G130D SK KOREA

TPE SKYPEL®  G130D SK KOREA

Vật liệu tấmỐngCáp khởi độngLĩnh vực ô tôphim

₫ 147.270/ KG

TPE THERMOLAST® K  TP5VCN-S100 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TP5VCN-S100 KRAIBURG TPE GERMANY

Chịu được tác động khí hậ

₫ 255.010/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1495B YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® WHT-1495B YANTAI WANHUA

Ứng dụng trong lĩnh vực ôphimVật liệu tấmGiày dépĐế trong suốt

₫ 73.640/ KG

TPV  V511-75A SHANDONG DAWN

TPV V511-75A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô

₫ 89.140/ KG

TPV  V511-85A SHANDONG DAWN

TPV V511-85A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô

₫ 89.140/ KG

TPV  6135N DSM HOLAND

TPV 6135N DSM HOLAND

Lĩnh vực ô tôỨng dụng hàng tiêu dùngỨng dụng công nghiệp

₫ 135.640/ KG

PP  T30S PETROCHINA DALIAN

PP T30S PETROCHINA DALIAN

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDây phim dệtHỗ trợ thảm

₫ 49.610/ KG

PP  T30S PETROCHINA DAQING

PP T30S PETROCHINA DAQING

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 43.410/ KG