1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ống khí PE
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE TAISOX®  8001 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  8001 FPC TAIWAN

Có sẵn cho ống nước máy PỐng khí PEỐng thoát nước thải PEỐng PE cho hóa chấtỐng truyền hình PE.

₫ 39.200/ KG

HDPE  JHMGC 100S PETROCHINA JILIN

HDPE JHMGC 100S PETROCHINA JILIN

Ống PEDây và cápỨng dụng nông nghiệp
CIF

US $ 1,060/ MT

HDPE  TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI

HDPE TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI

Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi
CIF

US $ 1,150/ MT

HDPE  HD5502XA PETROCHINA DUSHANZI

HDPE HD5502XA PETROCHINA DUSHANZI

Thùng chứaỐng PETrang chủ

₫ 31.430/ KG

HDPE  23050 YANCHANG PETROLUEM

HDPE 23050 YANCHANG PETROLUEM

ỐngỐng PE

₫ 31.630/ KG

HDPE  YGH041 SINOPEC SHANGHAI

HDPE YGH041 SINOPEC SHANGHAI

Ống PEHệ thống đường ốngỐng áp lựcThủy lợi ống xảThay đổi ống lótỐng thoát nước biểnỐng đường kính lớnỐng tường mỏng

₫ 33.760/ KG

HDPE  UHXP-4808 PETROCHINA DUSHANZI

HDPE UHXP-4808 PETROCHINA DUSHANZI

Ống hiệu suất cao PE100

₫ 34.930/ KG

HDPE  TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

HDPE TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi

₫ 34.930/ KG

HDPE SABIC®  P6006 SABIC SAUDI

HDPE SABIC®  P6006 SABIC SAUDI

Hệ thống đường ốngỨng dụng tưới tiêuThùng chứaỐng PE

₫ 42.690/ KG

HDPE  HD4801EX PETROCHINA DUSHANZI

HDPE HD4801EX PETROCHINA DUSHANZI

Ống PE

₫ 45.790/ KG

HDPE  4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL

phimỐng PEPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 49.670/ KG

HDPE  6100M SINOPEC YANSHAN

HDPE 6100M SINOPEC YANSHAN

Ống PE

₫ 65.970/ KG

HDPE TAISOX®  9001 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9001 FPC TAIWAN

phimVỏ sạcỐng PETúi xáchTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nướcTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nước.

₫ 34.930/ KG

HDPE  5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL

phimỐng PEThùng chứaỨng dụng đúc thổiPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 33.690/ KG

HDPE  K44-08-122 LIAONING HUAJIN

HDPE K44-08-122 LIAONING HUAJIN

Ống PE

₫ 34.150/ KG

HDPE  5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL

Ống PEphimPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 34.150/ KG

HDPE TAISOX®  8001U FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  8001U FPC TAIWAN

ỐngLiên hệỐngỐng thôngTrang chủChất liệu PE100Ống nước uốngỐng áp lựcỐng xả nước thảiSản phẩm hóa chấtDây tay áo vv

₫ 34.150/ KG

HDPE YUHWA HIDEN®  P600 KOREA PETROCHEMICAL

HDPE YUHWA HIDEN®  P600 KOREA PETROCHEMICAL

Ống PEỐng gasHệ thống đường ống

₫ 38.030/ KG

HDPE  PN049-030-122 SINOPEC WUHAN

HDPE PN049-030-122 SINOPEC WUHAN

Ống PE

₫ 40.750/ KG

HDPE  7600M SINOPEC YANSHAN

HDPE 7600M SINOPEC YANSHAN

Ống PEHệ thống đường ống

₫ 43.850/ KG

HDPE BorSafe™ HE3490-LS BOREALIS EUROPE

HDPE BorSafe™ HE3490-LS BOREALIS EUROPE

Ống PEPhụ tùng ốngỨng dụng nước uốngỨng dụng dầuSản phẩm gasỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpỐng

₫ 44.630/ KG

HDPE YUCLAIR®  6100 SK KOREA

HDPE YUCLAIR®  6100 SK KOREA

Ống PEHệ thống đường ống

₫ 52.000/ KG

HDPE TAISOX®  9001粉 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9001粉 FPC TAIWAN

phimVỏ sạcỐng PETúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nướcTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nước.

₫ 69.850/ KG

LDPE  19N430 INEOS GERMANY

LDPE 19N430 INEOS GERMANY

Ống PEBao bì thực phẩmPhụ kiện ốngBảo vệHộp đựng thực phẩmỨng dụng CoatingNhà ởThiết bị y tế

₫ 40.750/ KG

LDPE INEOS 19N430 INEOS USA

LDPE INEOS 19N430 INEOS USA

Ống PEBao bì thực phẩmPhụ kiện ốngBảo vệHộp đựng thực phẩmỨng dụng CoatingNhà ởThiết bị y tế

₫ 43.850/ KG

LDPE  1I2A-1 SINOPEC YANSHAN

LDPE 1I2A-1 SINOPEC YANSHAN

Ống PECách sử dụng: ỐngVật liệu tấm.

₫ 62.090/ KG

PA6  6AV NA(6 NC) DOMO CHEM GERMANY

PA6 6AV NA(6 NC) DOMO CHEM GERMANY

Lĩnh vực ô tôỐngphổ quátPhù hợp với container vừaLưới PEphim

₫ 87.320/ KG

HDPE LUTENE-H® BE0400 LG CHEM KOREA

HDPE LUTENE-H® BE0400 LG CHEM KOREA

Phù hợp với container vừaLưới PEphim

₫ 53.560/ KG

Đã giao dịch 43MT
GPPS  RG-535HN HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơiTấm khácTrang chủ

₫ 32.000/ KG

GPPS  RG-535HN HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơiTấm khácTrang chủ

₫ 32.500/ KG

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

Linh kiện cơ khíVật liệu giày Ứng dụngChất kết dính
CIF

US $ 2,500/ MT

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

Sửa đổi nhựa đườngMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chấtSửa đổi nhựa
CIF

US $ 2,500/ MT

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

Sửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi
CIF

US $ 2,800/ MT

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước
CIF

US $ 2,920/ MT

SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

Sửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước
CIF

US $ 3,000/ MT

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu
CIF

US $ 3,000/ MT

PC PANLITE®  L-1250Y JIAXING TEIJIN

PC PANLITE®  L-1250Y JIAXING TEIJIN

Linh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc

₫ 62.870/ KG

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

Linh kiện cơ khíVật liệu giày Ứng dụngChất kết dính

₫ 47.350/ KG

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

Sửa đổi nhựa đườngMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chấtSửa đổi nhựa

₫ 48.900/ KG

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

Sửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi

₫ 61.700/ KG