1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ống kính màu gradient
Xóa tất cả bộ lọc
SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 59.680/ KG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 63.950/ KG

TPU Desmopan® DP1485A COVESTRO GERMANY
Vỏ máy tính xách tayMáy inỐngPhụ kiện kỹ thuậtHồ sơ₫ 108.520/ KG

SBS CH1401HE NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 52.320/ KG

SEBS KRATON™ A1536 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhTrang điểmChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựa₫ 174.400/ KG

ETFE NEOFLON® EP610 DAIKIN JAPAN
Dây và cápỨng dụng khí nénPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcỨng dụng trong lĩnh vực ôBộ phận gia dụngCông cụ/Other toolsĐiện thoại₫ 620.090/ KG

ETFE TEFZEL® HT-2004 DUPONT USA
Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 620.090/ KG

ETFE TEFZEL® HT-2202 DUPONT USA
Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 658.840/ KG

ETFE TEFZEL® HT-2183 DUPONT USA
Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 852.620/ KG

ETFE TEFZEL® HT-2181 DUPONT USA
Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 961.140/ KG

ETFE TEFZEL® HT-2160 DUPONT USA
Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 1.085.150/ KG

ETFE TEFZEL® HT-2185 DUPONT USA
Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 1.705.240/ KG

GPPS 535LF ZHANJIANG NEW ZHONGMEI
Được sử dụng để làm giả kĐồ dùng phòng tắmĐồ chơiĐồ dùng gia đình đồ điện₫ 32.550/ KG

LCP SUMIKASUPER® E6810KHF B Z SUMITOMO JAPAN
Thiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 193.780/ KG

LCP SUMIKASUPER® E6008LMR B SUMITOMO JAPAN
Thiết bị điệnLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửPhụ kiện kỹ thuậtHộp đựng thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô₫ 240.280/ KG

LLDPE LINATHENE® LL115C USI TAIWAN
Ứng dụng nông nghiệpphimPhim đóng gói kính thiên phim bámMàng cho nông nghiệp₫ 44.570/ KG

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN
Chất kết dínhDiễn viên phimỨng dụng thực phẩm không thổi phimphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 89.140/ KG

PA6 Grilon® TSGZ-15 NA EMS-CHEMIE TAIWAN
Ứng dụng ô tôHàng thể thaoVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiCông cụ/Other toolsHàng gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôBộ phận gia dụngLĩnh vực ứng dụng điện/điPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệp₫ 62.010/ KG

PA6 Grilon® BG-60 FC NATURAL EMS-CHEMIE SUZHOU
Phụ tùng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôHệ thống điệnKhung gầmKết nối Ứng dụng điện tử₫ 84.870/ KG

PA6 Ultramid® B3U BASF KOREA
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpPhụ kiện kỹ thuật₫ 108.520/ KG

PA6 Grilon® BZ 1 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thao₫ 116.270/ KG

PA66 Ultramid® A3HG5 BK Q278 BASF SHANGHAI
Máy tạo hình cuộnBộ phận cách điệnVòng biPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởLinh kiện cơ khíPhụ kiện máy mócMáy móc/linh kiện cơ khí₫ 85.260/ KG

PA66 Leona™ 1402SH XA1 ASAHI JAPAN
Máy giặtỐngDây điện JacketỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tayPhụ kiệnỨng dụng dây và cápLiên hệKẹp₫ 87.200/ KG

PA66 AKROMID® A3GF33 AKRO-PLASTIC GERMANY
Máy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 104.640/ KG

PA66 AG-30/10 EMS-CHEMIE JAPAN
Máy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngàyCông cụ/Other toolsỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng hàng tiBộ phận gia dụngHàng thể thao₫ 108.520/ KG

PA66 MN301-G30F BK BRICI BEIJING
Vỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổiThiết bị tập thể dụcVỏ điệnTrang chủĐối với kết nốiỔ cắmCông tắcPhụ tùng công cụ điệnVỏ bọc điệnChốt vv₫ 124.020/ KG

PA66 MN301-G30F BRICI BEIJING
Vỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổiThiết bị tập thể dụcVỏ điệnTrang chủĐối với kết nốiỔ cắmCông tắcPhụ tùng công cụ điệnVỏ bọc điệnChốt vv₫ 124.020/ KG

PA66 AG-30/10 LF EMS-CHEMIE JAPAN
Lĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpCông cụ/Other toolsỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng hàng tiBộ phận gia dụngHàng thể thao₫ 151.150/ KG

PBT Ultradur® B 4300 G6 BASF GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 81.390/ KG

PBT Ultradur® B 4300 G6 BASF SHANGHAI
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 85.260/ KG

PBT Ultradur® B4300 BK BASF GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 94.180/ KG

PBT Ultradur® B 4300 G3 BASF GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 100.760/ KG

PBT Ultradur® B4300G10 BASF GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 108.520/ KG

PBT Ultradur® B 4300 G2 BASF GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch inBộ phận gia dụngTrường hợp điện thoại₫ 112.390/ KG

PBT Ultradur® B4300K6 BASF GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 116.270/ KG

PBT Ultradur® B 4300 K4 BASF GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 147.270/ KG

PBT Ultradur® B4300G3 BASF MALAYSIA
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 153.080/ KG

PBT Ultradur® B4450 G5 HR LS BASF GERMANY
Kết nốiVỏ máy tính xách tayCông tắcNgười giữ đènNhà ở₫ 251.910/ KG

PC PANLITE® L-1225Z JIAXING TEIJIN
Ống kínhPhụ kiện mờLĩnh vực ô tô₫ 67.820/ KG

PC PANLITE® L-1225Z100 JIAXING TEIJIN
Ống kínhPhụ kiện mờLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôDiode phát sángĐèn pha ô tô₫ 68.980/ KG