1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ống kính LED
Xóa tất cả bộ lọc
TPEE Hytrel® DYM350 BK DUPONT USA
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 174.730/ KG

TPU Desmopan® UH-64D20 COVESTRO GERMANY
Lĩnh vực ô tôỨng dụng kỹ thuậtDây và cáp₫ 110.660/ KG

TPU Desmopan® 385A COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quátỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật₫ 114.550/ KG

TPU Desmopan® DP 1080AU COVESTRO GERMANY
Ứng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựaPhụ kiện kỹ thuật₫ 147.550/ KG

TPU ESTANE® UB450 LUBRIZOL USA
Chất kết dínhỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dính₫ 174.730/ KG

TPU ESTANE® 5712 LUBRIZOL USA
Ứng dụngỨng dụngChất kết dính₫ 193.370/ KG

TPU ESTANE® 5719 LUBRIZOL USA
Thiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụngChất kết dínhSơn vải₫ 199.580/ KG

TPU ESTANE® 5703 LUBRIZOL USA
Ứng dụng CoatingChất kết dínhVảiSơn phủ₫ 201.910/ KG

TPU ESTANE® 5715 LUBRIZOL USA
phimChất kết dínhỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dínhĐúc phim₫ 219.380/ KG

TPV Santoprene™ 8221-70 CELANESE USA
Lĩnh vực ứng dụng xây dựnMở rộng JointỨng dụng ngoài trờiKính lắp ráp₫ 85.420/ KG

TPV Santoprene™ 8221-60 CELANESE USA
Mở rộng JointLĩnh vực ứng dụng xây dựnKính lắp rápỨng dụng ngoài trời₫ 116.490/ KG

TPV Santoprene™ 8211-55B100 CELANESE USA
Trang chủThiết bị gia dụngThiết bị điệnBộ phận gia dụngBản lề sự kiệnKhung gươngĐóng góiSản phẩm loại bỏ mệt mỏiLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeTay cầm mềmĐiện thoại thông minhHàng thể thaoLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLiên kếtNhựa ngoại quan₫ 199.970/ KG

TPV Santoprene™ 291-60B150 CELANESE USA
Điện thoạiTrang chủỨng dụng ô tôBánh răngChất kết dínhTrường hợp điện thoạiTrang chủBộ phận gia dụngHàng thể thaoĐóng góiBản lềThiết bị điệnKhung gươngBản lề sự kiệnỨng dụng trong lĩnh vực ôLiên kếtThiết bị điệnLĩnh vực ứng dụng hàng tiCác bộ phận dưới mui xe ôNhựa ngoại quanThiết bị gia dụng lớn và Sản phẩm loại bỏ mệt mỏiTay cầm mềm₫ 232.970/ KG

TPV Santoprene™ 8291-85TL CELANESE USA
Ứng dụng ô tôHồ sơNhựa ngoại quanỐngLiên kết kim loạiỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 291.220/ KG

SBS YH-792E SINOPEC HAINAN BALING
Keo nhạy áp lựcChất kết dínhCIF
US $ 2,850/ MT

SBS KRATON™ D1155 JOP KRATONG JAPAN
Chất kết dínhSơn phủCIF
US $ 5,280/ MT

SBS KRATON™ D1155 JOP KRATONG JAPAN
Chất kết dínhSơn phủ₫ 137.840/ KG

SBS 4452 SINOPEC YANSHAN
Giày dépChất kết dínhSửa đổi nhựa và nhựa đườnSản phẩm cao su.CIF
US $ 2,900/ MT

APAO 2280 HUNTSMAN USA
Chất kết dínhChất bịt kín₫ 147.080/ KG

APAO 2385 HUNTSMAN USA
Chất kết dínhChất bịt kín₫ 147.160/ KG

APAO 2180 HUNTSMAN USA
Chất bịt kínChất kết dính₫ 147.550/ KG

APAO 2585 HUNTSMAN USA
Chất bịt kínChất kết dính₫ 147.550/ KG

EMA Lotader® AX8840 ARKEMA FRANCE
Tấm ván épChất kết dính₫ 73.780/ KG

EVA 1520 HANWHA KOREA
Chất kết dính₫ 46.590/ KG

EVA 3342AC ATCO CANADA
Chất bịt kínChất kết dínhChất bịt kínChất kết dính₫ 54.360/ KG

EVA Bynel® 3101 DUPONT USA
Chất kết dính₫ 83.870/ KG

EVA Elvax® 150 DUPONT USA
Chất kết dínhChất bịt kínTrộn₫ 85.420/ KG

EVA Elvax® 450 DUPONT USA
TrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính₫ 97.070/ KG

LCP SUMIKASUPER® E6006LHF-BZ SUMITOMO JAPAN
Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực ô tôBao bì thực phẩmPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử₫ 194.150/ KG

LCP LC-5050GMN UNICAR JAPAN
Phụ kiện kỹ thuậtVỏ máy tính xách tay₫ 194.150/ KG

PBT/ASA Ultradur® S4090 GX UN BASF GERMANY
Nhà ởVỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuật₫ 81.560/ KG

PCL 6500 PERSTORP SWEDEN
Chất kết dính₫ 252.390/ KG

PP ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN
Chất kết dính₫ 108.720/ KG

PVDF SOLEF® 460-NC SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 698.920/ KG

PVDF Dyneon™ HR460 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 776.580/ KG

PVDF Dyneon™ 6020 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 893.070/ KG

SEBS Globalprene® 9901 LCY TAIWAN
Chất kết dínhChất bịt kín₫ 174.730/ KG

SEBS FG1901 G KRATON USA
Chất kết dínhGiày dépChất bịt kín₫ 194.150/ KG

SIS KRATON™ D1163P KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 89.310/ KG

SIS KRATON™ D1161 JSP KRATONG JAPAN
Chất kết dínhSơn phủ₫ 128.140/ KG