1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ống kính đèn ô tô 
Xóa tất cả bộ lọc
PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 619.750/ KG

PVDF SOLEF® 6020(粉) SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 619.750/ KG

PVDF Dyneon™ 6010/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 639.120/ KG

PVDF Dyneon™ 6008/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 658.490/ KG

PVDF Dyneon™ 6020/1001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 890.890/ KG

PVDF SOLEF® 6010(粉) SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 1.057.450/ KG

SBS Globalprene® 1546 HUIZHOU LCY
Độ nhớt thấpMáy mócGiàyChất kết dínhVật liệu giày trong suốt₫ 50.350/ KG

SEBS KRATON™ G1660H KRATON USA
Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 146.420/ KG

SEBS KRATON™ G1645 KRATON USA
Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 154.940/ KG

SEBS KRATON™ G1643 KRATON USA
Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 185.930/ KG

SSBR KIBITON® PR-1205 TAIWAN CHIMEI
Độ nét caoGiày dépChất kết dính₫ 81.340/ KG

TPE NOTIO™ PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa₫ 183.990/ KG

TPE NOTIO™ PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 183.990/ KG

TPEE Hytrel® DYM830 DUPONT USA
Tác động caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 69.720/ KG

TPEE Hytrel® DYM250S-BK472 DUPONT USA
Tác động caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 151.060/ KG

TPEE Hytrel® DYM160 BK373 DUPONT USA
Tác động caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 174.310/ KG

TPEE DYM100 NC010 DUPONT BELGIUM
Tác động caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 185.930/ KG

TPU Texin® 95AU(H)T COVESTRO SHANGHAI
Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 100.710/ KG

TPU Utechllan® B-85A COVESTRO SHENZHEN
Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 100.710/ KG

TPU Utechllan® B-90A COVESTRO SHENZHEN
Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 100.710/ KG

TPU Desmopan® ES74D COVESTRO GERMANY
Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 104.580/ KG

TPU Desmopan® S175A COVESTRO GERMANY
Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 108.460/ KG

TPU Utechllan® UF-95A10 COVESTRO SHENZHEN
Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 108.460/ KG

TPU Desmopan® UH-71DU20 COVESTRO GERMANY
Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuậtỐng₫ 116.200/ KG

TPU Desmopan® ES78D COVESTRO GERMANY
Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 123.950/ KG

TPU Desmopan® 8285 COVESTRO GERMANY
Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 123.950/ KG

TPU Utechllan® U-85A10 COVESTRO SHENZHEN
Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtỐng₫ 123.950/ KG

TPU Desmopan® 359 COVESTRO GERMANY
Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 133.630/ KG

TPU Desmopan® UT7-95AU10 COVESTRO TAIWAN
Chống thủy phânỐngPhụ kiện kỹ thuậtHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 134.800/ KG

TPU Desmopan® DP.9095AU COVESTRO GERMANY
Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 135.570/ KG

TPU Desmopan® DP9395AU COVESTRO GERMANY
Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 139.440/ KG

TPU Desmopan® UT7-95AU10 COVESTRO GERMANY
Chống thủy phânPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 140.990/ KG

TPU Desmopan® 9392AU COVESTRO GERMANY
Chống thủy phânCáp khởi độngỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật₫ 145.250/ KG

TPU Desmopan® 9864D COVESTRO GERMANY
Chịu được tác động nhiệt Phụ kiện kỹ thuật₫ 147.190/ KG

TPU Desmopan® 1485A COVESTRO GERMANY
Trang chủỐngLiên hệPhụ kiện kỹ thuật₫ 149.130/ KG

TPU Desmopan® 9095A COVESTRO GERMANY
Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 174.310/ KG

TPU Desmopan® 345 COVESTRO GERMANY
Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 191.740/ KG

TPU Desmopan® 985 COVESTRO GERMANY
Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuật₫ 193.670/ KG

TPU ESTANE® 5713 LUBRIZOL USA
Liên kếtChất kết dính₫ 201.420/ KG

TPU Desmopan® 3491A COVESTRO GERMANY
Chống va đập caophimThùng chứaSản phẩm tường mỏngPhụ kiện kỹ thuật₫ 209.170/ KG