1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ống kính đèn ô tô 
Xóa tất cả bộ lọc
PC PANLITE® B-8110R TEIJIN JAPAN
Tăng cườngPhụ kiện kỹ thuậtMáy mócLinh kiện cơ khíỨng dụng camera₫ 135.570/ KG

PC PANLITE® LS-2250 TEIJIN JAPAN
Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuật₫ 138.670/ KG

PC Makrolon® APEC1897 901510 COVESTRO BELGIUM
Dòng chảy caoỐng kính₫ 263.390/ KG

PC Makrolon® 1897 551022 COVESTRO BELGIUM
Dòng chảy caoỐng kính₫ 302.130/ KG

PC/ABS TRILOY® 210N BK SAMYANG SHANHAI
Kích thước ổn địnhỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 69.330/ KG

PC/ABS TRILOY® 210NHFL BK SAMYANG SHANHAI
Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô₫ 74.370/ KG

PC/ABS INFINO® HP-1000H Samsung Cheil South Korea
Kháng hóa chấtỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 98.770/ KG

PC/ABS INFINO® HR-1008B Samsung Cheil South Korea
Dễ dàng xử lýỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 98.770/ KG

PC/ABS INFINO® HP-1001 Samsung Cheil South Korea
Kháng hóa chấtỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 100.710/ KG

PC/ABS INFINO® HP-1000P Samsung Cheil South Korea
Kháng hóa chấtỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 108.460/ KG

PC/ABS INFINO® NH1015L Samsung Cheil South Korea
Kháng hóa chấtPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô₫ 125.890/ KG

PC/ABS INFINO® NH-1015 BK Samsung Cheil South Korea
Kháng hóa chấtPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô₫ 125.890/ KG

PCL 6800 PERSTORP SWEDEN
Trọng lượng phân tử caoChất kết dính₫ 271.140/ KG

PMMA SUMIPEX® MG5 SUMITOMO JAPAN
Dòng chảy caoKính₫ 89.090/ KG

POE EXACT™ 9361 EXXONMOBIL USA
Chống thủy phânChất kết dínhphim₫ 61.980/ KG

POE Vistamaxx™ 7050FL EXXONMOBIL SINGAPORE
Dòng chảy caophimChất kết dính₫ 69.720/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4040 SABIC INNOVATIVE US
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng₫ 174.310/ KG

PP 1304E3 EXXONMOBIL SINGAPORE
Sức mạnh caoTrang chủThùng chứaHộp công cụExxonMobil Hóa chất Hoa K₫ 38.730/ KG

PP YUNGSOX® 2020S FPC TAIWAN
Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmphimBăng dínhBộ phim kéo dài hai chiềuBao bì thực phẩm₫ 39.040/ KG

PP ExxonMobil™ PP1304E3 EXXONMOBIL USA
Sức mạnh caoHộp công cụThùng chứaTrang chủExxonMobil Hóa chất Hoa K₫ 41.060/ KG

PP GLOBALENE® ST868M LCY TAIWAN
Chịu nhiệt độ thấpPhụ tùng động cơPhụ kiện rèmPhụ kiện ốngPhụ kiện điện tửSản phẩm văn phòngHướng dẫn ngăn kéoThiết bị điệnChai lọThùng chứa₫ 43.380/ KG

PP YUNGSOX® 5050M FPC TAIWAN
Copolymer không chuẩnTấm ván épChất bịt kínTấm ván épChất bịt kínĐúc phim₫ 48.420/ KG

PP CELSTRAN® GF50-04 CELANESE USA
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thaoChức năng/Bộ phận kết cấu ô tô₫ 63.910/ KG

PPA Grivory® GV-6H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Gia cố sợi thủy tinhCông cụ điệnTrang chủ Hàng ngàyPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngHàng thể thaoỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng thủy lực₫ 205.290/ KG

PPS DIC.PPS FZ-3805-A1(BK) DIC JAPAN
Chống cháy halogen thấpPhụ tùng ô tôỨng dụng kỹ thuật₫ 166.560/ KG

PPS Torelina® A512 XO2 TORAY JAPAN
Ổn định nhiệtỨng dụng kỹ thuậtĐiện thoạiPhụ tùng ô tôpin₫ 189.800/ KG

PPS Torelina® A512 T4271 TORAY JAPAN
Ổn định nhiệtỨng dụng kỹ thuậtĐiện thoạiPhụ tùng ô tôpin₫ 225.430/ KG

PPS DURACON® 1140A6 HD9100 PTM NANTONG
Độ cứng caoPhụ tùng ô tôThiết bị văn phòngỨng dụng điện tửKết nốiQuạt tản nhiệt₫ 236.280/ KG

PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN
phimTrang chủTấm sóngPhù hợp với HardnessSản phẩm bán cứngVật liệu kết cấu₫ 20.920/ KG

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 162.680/ KG

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 201.420/ KG

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 201.420/ KG

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 205.290/ KG

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 205.290/ KG

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 216.910/ KG

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 348.610/ KG

PVDF Dyneon™ 21216 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dínhĐối với pin lithium polym₫ 503.550/ KG

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 503.550/ KG

PVDF Dyneon™ 21508/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 503.550/ KG

PVDF SOLEF® 6008/0001 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 581.020/ KG