1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ống kính đèn ô tô close
Xóa tất cả bộ lọc
SEBS KRATON™  A1535 KRATON USA

SEBS KRATON™  A1535 KRATON USA

Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa

₫ 11.620/ KG

SEBS  CH4320H NINGBO CHANGHONG

SEBS CH4320H NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 62.750/ KG

SEBS KRATON™  G1633EU KRATON USA

SEBS KRATON™  G1633EU KRATON USA

Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 147.190/ KG

SEBS KRATON™  FG1924X KRATON USA

SEBS KRATON™  FG1924X KRATON USA

Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 174.110/ KG

SEBS KRATON™  G1641 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1641 KRATON USA

Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ

₫ 193.670/ KG

SIS KRATON™  D1162BT KRATON USA

SIS KRATON™  D1162BT KRATON USA

Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ

₫ 64.490/ KG

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

Trong suốtTrang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất

₫ 40.670/ KG

TPE NOTIO™  PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN

TPE NOTIO™  PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN

Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính

₫ 214.980/ KG

TPEE Hytrel®  DYM350 BK DUPONT USA

TPEE Hytrel®  DYM350 BK DUPONT USA

Tác động caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 174.310/ KG

TPU Desmopan®  UH-64D20 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UH-64D20 COVESTRO GERMANY

Tăng cườngLĩnh vực ô tôỨng dụng kỹ thuậtDây và cáp

₫ 110.390/ KG

TPU Desmopan®  385A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385A COVESTRO GERMANY

Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quátỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 114.270/ KG

TPU Desmopan®  DP 1080AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP 1080AU COVESTRO GERMANY

Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựaPhụ kiện kỹ thuật

₫ 147.190/ KG

TPU ESTANE® UB450 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® UB450 LUBRIZOL USA

Chất kết dínhỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dính

₫ 174.310/ KG

TPU ESTANE® 5712 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 5712 LUBRIZOL USA

Liên kếtỨng dụngỨng dụngChất kết dính

₫ 192.900/ KG

TPU ESTANE® 5719 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 5719 LUBRIZOL USA

Kháng hóa chấtThiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụngChất kết dínhSơn vải

₫ 199.100/ KG

TPU ESTANE® 5703 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 5703 LUBRIZOL USA

Chống mài mònỨng dụng CoatingChất kết dínhVảiSơn phủ

₫ 201.420/ KG

TPU ESTANE® 5715 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 5715 LUBRIZOL USA

phimChất kết dínhỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dínhĐúc phim

₫ 218.850/ KG

TPV Santoprene™ 8221-70 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8221-70 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhLĩnh vực ứng dụng xây dựnMở rộng JointỨng dụng ngoài trờiKính lắp ráp

₫ 85.220/ KG

TPV Santoprene™ 8291-85TL CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8291-85TL CELANESE USA

Liên kếtỨng dụng ô tôHồ sơNhựa ngoại quanỐngLiên kết kim loạiỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 162.680/ KG

TPV Santoprene™ 8211-55B100 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8211-55B100 CELANESE USA

Chống mài mònTrang chủThiết bị gia dụngThiết bị điệnBộ phận gia dụngBản lề sự kiệnKhung gươngĐóng góiSản phẩm loại bỏ mệt mỏiLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeTay cầm mềmĐiện thoại thông minhHàng thể thaoLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLiên kếtNhựa ngoại quan

₫ 199.480/ KG

TPV Santoprene™ 291-60B150 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 291-60B150 CELANESE USA

Kháng hóa chấtĐiện thoạiTrang chủỨng dụng ô tôBánh răngChất kết dínhTrường hợp điện thoạiTrang chủBộ phận gia dụngHàng thể thaoĐóng góiBản lềThiết bị điệnKhung gươngBản lề sự kiệnỨng dụng trong lĩnh vực ôLiên kếtThiết bị điệnLĩnh vực ứng dụng hàng tiCác bộ phận dưới mui xe ôNhựa ngoại quanThiết bị gia dụng lớn và Sản phẩm loại bỏ mệt mỏiTay cầm mềm

₫ 232.410/ KG

EVA TAISOX®  7320M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7320M FPC TAIWAN

Đặc tính: Kháng hóa chất Cách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.
CIF

US $ 1,380/ MT

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

Độ đàn hồi caoGiày dépTrang chủBọtMáy giặtĐối với vật liệu giày xốpLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốc.
CIF

US $ 1,380/ MT

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

Liên kết chéoGiày dépBọtMáy giặtphimCách sử dụng: Vật liệu giLiên kết chéo tạo bọtVật liệu hút bụi.
CIF

US $ 1,400/ MT

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

Độ đàn hồi caoMáy giặtVật liệu xây dựngBọtGiày dépLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốcHỗn hợp màu MasterbatchĐặt cược vật liệu xây dựnVật liệu xây dựngGiày dépMáy giặtBọtTrộn
CIF

US $ 1,410/ MT

HDPE  TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI

HDPE TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI

Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi
CIF

US $ 1,150/ MT

SBS  YH-1401 SINOPEC BALING

SBS YH-1401 SINOPEC BALING

Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày
CIF

US $ 2,680/ MT

SBS  YH-792E SINOPEC HAINAN BALING

SBS YH-792E SINOPEC HAINAN BALING

Thân thiện với môi trườngKeo nhạy áp lựcChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS KRATON™  D1155JP KRATON USA

SBS KRATON™  D1155JP KRATON USA

Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín
CIF

US $ 3,760/ MT

SEBS  YH-533 SINOPEC BALING

SEBS YH-533 SINOPEC BALING

Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày
CIF

US $ 2,850/ MT

SEBS  YH-1603 SINOPEC BALING

SEBS YH-1603 SINOPEC BALING

Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày
CIF

US $ 3,000/ MT

SEBS  YH-501 SINOPEC BALING

SEBS YH-501 SINOPEC BALING

Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày
CIF

US $ 3,000/ MT

SEBS  YH-522 SINOPEC BALING

SEBS YH-522 SINOPEC BALING

Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày
CIF

US $ 3,000/ MT

SEBS  YH-602 SINOPEC BALING

SEBS YH-602 SINOPEC BALING

Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày
CIF

US $ 3,100/ MT

SEBS  YH-503 SINOPEC BALING

SEBS YH-503 SINOPEC BALING

Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày
CIF

US $ 3,200/ MT

SEBS  YH-604 SINOPEC BALING

SEBS YH-604 SINOPEC BALING

Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày
CIF

US $ 3,200/ MT

SEBS  YH-602T SINOPEC BALING

SEBS YH-602T SINOPEC BALING

Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày
CIF

US $ 3,200/ MT

SEBS  YH-561 SINOPEC BALING

SEBS YH-561 SINOPEC BALING

Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày
CIF

US $ 3,800/ MT

SEBS KRATON™  FG1901 KRATON USA

SEBS KRATON™  FG1901 KRATON USA

Chống oxy hóaChất bịt kínSơn phủ
CIF

US $ 5,300/ MT

SEBS KRATON™  G1652 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1652 KRATON USA

Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín
CIF

US $ 5,320/ MT