1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ống kính close
Xóa tất cả bộ lọc
MVLDPE Exceed™  2703MC EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2703MC EXXONMOBIL SINGAPORE

Tác động caoBao bì thực phẩmPhim nhiều lớpĐóng gói kínĐứng lên túiShrink phim

₫ 38.530/ KG

MVLDPE Exceed™  2012MA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2012MA EXXONMOBIL SINGAPORE

Không có chất làm trơnHộp lót túiMàng compositeBao bì thực phẩm BarrierPhim đóng băngTúi đáPhim đóng góiĐóng gói kínĐứng lên túi

₫ 40.440/ KG

PA12  LV-15H NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 LV-15H NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Cải thiện tác độngỨng dụng hàng tiêu dùngỨng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuật

₫ 249.110/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 BLACK 9500 EMS-CHEMIE SUZHOU

PA12 Grilamid®  TR90 BLACK 9500 EMS-CHEMIE SUZHOU

Tuân thủ liên hệ thực phẩPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điệnTrang chủ Hàng ngàyỐng

₫ 272.460/ KG

PA12 Grilamid®  TR90UV RED L15411.27 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90UV RED L15411.27 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao

₫ 307.500/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 UV BLUEL16618.10 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90 UV BLUEL16618.10 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao

₫ 311.390/ KG

PA12 Grilamid®  TR90UV YELLOW 6687 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90UV YELLOW 6687 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao

₫ 311.390/ KG

PA6 Grilon®  PV-3H EMS-CHEMIE Netherlands

PA6 Grilon®  PV-3H EMS-CHEMIE Netherlands

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 46.320/ KG

PA6  XE 5025 BK EMS-CHEMIE GERMANY

PA6 XE 5025 BK EMS-CHEMIE GERMANY

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 66.170/ KG

PA6 Ultramid®  DB2010C BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  DB2010C BK BASF GERMANY

Kháng dung môiPhụ tùng nội thất ô tôPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị nội thất ô tô

₫ 70.060/ KG

PA6 Grilon®  BRZ 334HS BK EMS-CHEMIE USA

PA6 Grilon®  BRZ 334HS BK EMS-CHEMIE USA

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 81.740/ KG

PA6 LNP™ LUBRICOMP™  PF-100-10 SABIC INNOVATIVE US

PA6 LNP™ LUBRICOMP™  PF-100-10 SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị gia dụngPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 81.740/ KG

PA6 AKROMID®  B3GF50 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA6 AKROMID®  B3GF50 AKRO-PLASTIC GERMANY

Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng kỹ thuật

₫ 91.470/ KG

PA6 Grilon®  PVS-5H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  PVS-5H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 93.420/ KG

PA6 Grilon®  EBVZ-15H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  EBVZ-15H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 101.200/ KG

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PF-1004 SABIC INNOVATIVE US

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PF-1004 SABIC INNOVATIVE US

Chống lão hóaThiết bị gia dụngPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 105.090/ KG

PA6 Grilon®  BS-V0 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BS-V0 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 105.090/ KG

PA6 Grilon®  PV-5HH EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  PV-5HH EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 108.990/ KG

PA6 Grilon®  RDS 4543 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  RDS 4543 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 112.880/ KG

PA6 Grilon®  BZ2/3 BK EMS-CHEMIE USA

PA6 Grilon®  BZ2/3 BK EMS-CHEMIE USA

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 120.660/ KG

PA6 Grilon®  BK-30 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BK-30 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 126.500/ KG

PA6 Grilon®  BT40Z EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BT40Z EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 151.800/ KG

PA6  PF-30 BK8115 SABIC INNOVATIVE US

PA6 PF-30 BK8115 SABIC INNOVATIVE US

Chống lão hóaThiết bị gia dụngPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 155.690/ KG

PA6 Grilon®  BM18 NC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BM18 NC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 186.830/ KG

PA612 Zytel®  LC6601 DUPONT USA

PA612 Zytel®  LC6601 DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 163.480/ KG

PA612 Zytel®  158L DUPONT USA

PA612 Zytel®  158L DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 186.830/ KG

PA66 AKROMID®  A3GF13 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3GF13 AKRO-PLASTIC GERMANY

Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng kỹ thuật

₫ 97.310/ KG

PA66 Grivory®  GV-6 FWA BK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grivory®  GV-6 FWA BK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Gia cố sợi thủy tinhCông cụ điệnPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngHàng thể thaoỨng dụng ô tô

₫ 217.890/ KG

PA6T Ultramid®  TKR4350 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR4350 BASF GERMANY

Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 175.160/ KG

PA6T Ultramid®  TKR4351 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR4351 BASF GERMANY

Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 179.050/ KG

PA6T Ultramid®  TKR4355G10 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR4355G10 BASF GERMANY

Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 179.050/ KG

PA6T Ultramid®  KR4355G5 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  KR4355G5 BASF GERMANY

Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 182.940/ KG

PA6T Ultramid®  TKR4357G6 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR4357G6 BASF GERMANY

Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 186.830/ KG

PA6T Ultramid®  T4381 LDS BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  T4381 LDS BASF GERMANY

Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 186.830/ KG

PA6T Ultramid®  TKR 4355G5 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR 4355G5 BASF GERMANY

Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 200.460/ KG

PBS  TH803S XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBS TH803S XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

Phụ kiện kỹ thuậtĐồ chơiBộ đồ ăn dùng một lầnHiển thị

₫ 91.470/ KG

PC PANLITE® GV-3410R BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® GV-3410R BK TEIJIN JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệpLinh kiện điện

₫ 70.060/ KG

PC PANLITE® GV-3430R TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® GV-3430R TEIJIN JAPAN

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuật

₫ 79.790/ KG

PC PANLITE® GV-3430RH BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® GV-3430RH BK TEIJIN JAPAN

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuật

₫ 83.690/ KG

PC PANLITE® G-3410R BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3410R BK TEIJIN JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện kỹ thuật

₫ 87.580/ KG