VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ống kính
Xóa tất cả bộ lọc
PMMA SUMIPEX® MG5 SCA SINGAPORE
Kính₫ 73.820/ KG

PMMA SUMIPEX® MG5 SUMITOMO JAPAN
Kính₫ 89.360/ KG

POE EXACT™ 9361 EXXONMOBIL USA
Chất kết dínhphim₫ 62.160/ KG

POE Vistamaxx™ 7050FL EXXONMOBIL SINGAPORE
phimChất kết dính₫ 69.930/ KG

POM HOSTAFORM® C 9021 GV1/40 CELANESE GERMANY
Phụ kiện điện tửLinh kiện điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tô₫ 52.450/ KG

POM TENAC™-C CF454 ASAHI JAPAN
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ở₫ 178.710/ KG

PP EPR2000 SINOPEC MAOMING
Chất kết dínhThành viên₫ 37.300/ KG

PP COSMOPLENE® FL7641L TPC SINGAPORE
Chất kết dínhDiễn viên phim₫ 58.080/ KG

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 163.170/ KG

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 202.020/ KG

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 202.020/ KG

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 205.910/ KG

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 205.910/ KG

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 217.560/ KG

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 349.650/ KG

PVDF DS202 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Vật liệu kết dính₫ 369.080/ KG

PVDF Dyneon™ 21216 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dínhĐối với pin lithium polym₫ 505.050/ KG

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 505.050/ KG

PVDF Dyneon™ 21508/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 505.050/ KG

PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 563.330/ KG

PVDF SOLEF® 6008/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 621.600/ KG

PVDF Dyneon™ 6010/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 641.030/ KG

PVDF SOLEF® 6020(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 641.030/ KG

PVDF Dyneon™ 6008/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 660.450/ KG

PVDF Dyneon™ 6020/1001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 893.550/ KG

PVDF SOLEF® 6010(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 1.060.610/ KG

SBS YH-792E SINOPEC HAINAN BALING
Keo nhạy áp lựcChất kết dính₫ 51.670/ KG

SBS Globalprene® 1546 HUIZHOU LCY
Máy mócGiàyChất kết dínhVật liệu giày trong suốt₫ 52.060/ KG

SBS KRATON™ D1118B KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 81.590/ KG

SEBS KRATON™ G1657M KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 128.210/ KG

SEBS KRATON™ G1641 KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 194.250/ KG

SIS KRATON™ D1162BT KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 64.680/ KG

SSBR KIBITON® PR-1205 TAIWAN CHIMEI
Giày dépChất kết dính₫ 81.590/ KG

Surlyn TF-0903 DUPONT USA
Trang chủChất kết dínhChất bịt kín₫ 178.710/ KG

TPE NOTIO™ PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa₫ 184.540/ KG

TPE NOTIO™ PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 184.540/ KG

TPR 3226 KRATON USA
Chất bịt kínChất kết dính₫ 108.780/ KG

TPU 63I75 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 69.930/ KG

TPU B1095 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 112.670/ KG

TPU ESTANE® 5713 LUBRIZOL USA
Chất kết dính₫ 202.020/ KG