1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ống kính 
Xóa tất cả bộ lọc
POM TENAC™ 7050 ASAHI JAPAN
Dòng chảy caoỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpphổ quátPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ tùng động cơ₫ 103.150/ KG

POM TENAC™ 3013A ASAHI JAPAN
Chống mệt mỏiPhụ tùng động cơNhà ởPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tô₫ 108.990/ KG

POM TENAC™-C Z4513 ASAHIKASEI SUZHOU
Chống tia cực tímMáy móc công nghiệpLĩnh vực ô tôPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng động cơNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 108.990/ KG

POM TENAC™-C Z3510 ASAHIKASEI SUZHOU
Chống va đập caoỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật₫ 108.990/ KG

POM TENAC™-C LM511 ASAHI JAPAN
Hệ số ma sát thấpPhụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ở₫ 128.450/ KG

POM TENAC™ 5010 ASAHI JAPAN
Độ nhớt trung bìnhPhụ tùng động cơCamLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnNhà ởphổ quátPhụ kiện kỹ thuật₫ 147.910/ KG

POM TENAC™-C TFC64 ASAHI JAPAN
Độ nhớt caoPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởVòng biMáy móc công nghiệpThiết bị tập thể dục₫ 155.690/ KG

POM TENAC™-C CF454 ASAHI JAPAN
Độ nhớt trung bìnhPhụ kiện kỹ thuậtNhà ở₫ 179.050/ KG

PP MD441U-8229 BOREALIS EUROPE
Kích thước ổn địnhmui xePhụ kiện điều hòa không kNhà ở₫ 38.920/ KG

PP YUNGSOX® 2020S FPC TAIWAN
Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmphimBăng dínhBộ phim kéo dài hai chiềuBao bì thực phẩm₫ 39.230/ KG

PP Borealis RB707CF BOREALIS EUROPE
Độ bóng caoĐóng gói phimBao bì thực phẩmphimChất bịt kínTrang chủPhim không định hướngTrang chủTấm ván ép₫ 39.310/ KG

PP HOPELEN SJ-170M LOTTE KOREA
Tính chất: Dòng chảy caoSử dụng chungTrang chủCác mặt hàng hình thành kHộp lưu trữ nông nghiệp₫ 42.040/ KG

PP YUHWA POLYPRO® 4112 KOREA PETROCHEMICAL
Chịu nhiệtHỗ trợTay cầm bàn chải đánh rănĐộ cứng cao chịu nhiệtKệ lò vi sóngBàn chải đánh răng.₫ 52.940/ KG

PP COSMOPLENE® FL7641L TPC SINGAPORE
Chất kết dínhDiễn viên phim₫ 58.190/ KG

PP 3117 ANC1 HUIZHOU NPC
Trọng lượng riêng thấpThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng nhỏBếp lò vi sóngYêu cầu phù hợp với lớp vLò vi sóng dao kéoYêu cầu phù hợp với lớp vBộ đồ ăn lò vi sóng.₫ 73.950/ KG

PP 3117 ABK1 HUIZHOU NPC
Trọng lượng riêng thấpBếp lò vi sóngThiết bị gia dụng nhỏThiết bị gia dụngYêu cầu phù hợp với lớp vLò vi sóng dao kéoYêu cầu phù hợp với lớp vBộ đồ ăn lò vi sóng.₫ 79.790/ KG

PPA Grivory® GV-6H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định nhiệtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôSức mạnhSản phẩm công cụHàng gia dụngHàng thể thaoPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng khí nénLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng thủy lực₫ 194.620/ KG

PPA Grivory® GVN-35H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định nhiệtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôSức mạnhSản phẩm công cụHàng gia dụngHàng thể thaoPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng khí nénLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng thủy lực₫ 264.680/ KG

PPS 1130A1T HD9001 JAPAN POLYPLASTIC
Kích thước ổn địnhPhụ tùng ô tôThiết bị văn phòngỨng dụng điện tửVỏ máy tính xách tayKết nốiTrang chủ₫ 350.310/ KG

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN
Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 101.980/ KG

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN
Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 119.110/ KG

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN
Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 140.120/ KG

PVC KCM-12 HANWHA KOREA
Ứng dụng CoatingHỗ trợ thảmChất kết dính₫ 104.310/ KG

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 163.480/ KG

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 202.400/ KG

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 202.400/ KG

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 206.290/ KG

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 206.290/ KG

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 217.970/ KG

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 350.310/ KG

PVDF Dyneon™ 21216 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dínhĐối với pin lithium polym₫ 506.010/ KG

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 506.010/ KG

PVDF Dyneon™ 21508/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 506.010/ KG

PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 564.390/ KG

PVDF SOLEF® 6008/0001 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 622.780/ KG

PVDF Dyneon™ 6010/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 642.240/ KG

PVDF Dyneon™ 6008/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 661.700/ KG

PVDF Dyneon™ 6020/1001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 895.240/ KG

PVDF SOLEF® 6020(粉) SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 895.240/ KG

PVDF SOLEF® 6010(粉) SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 1.062.610/ KG