1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ống gas
Xóa tất cả bộ lọc
SBS KRATON™ D1102 JSZ KRATONG JAPAN
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhCIF
US $ 5,300/ MT

SBS KRATON™ D1101 JO KRATONG JAPAN
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhCIF
US $ 5,300/ MT

SEBS YH-533 SINOPEC BALING
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiàyCIF
US $ 2,850/ MT

SEBS Globalprene® 7551 LCY TAIWAN
Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcCIF
US $ 2,920/ MT

SEBS 7550U HUIZHOU LCY
Chất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựaCIF
US $ 2,950/ MT

SEBS YH-501 SINOPEC BALING
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiàyCIF
US $ 3,000/ MT

SEBS YH-522 SINOPEC BALING
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiàyCIF
US $ 3,000/ MT

SEBS Globalprene® 7554 HUIZHOU LCY
Sửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcCIF
US $ 3,000/ MT

SEBS Globalprene® 7550 HUIZHOU LCY
Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầuCIF
US $ 3,000/ MT

SEBS YH-604 SINOPEC BALING
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiàyCIF
US $ 3,200/ MT

SEBS YH-602T SINOPEC BALING
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiàyCIF
US $ 3,200/ MT

SEBS KRATON™ A1536 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhTrang điểmChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaCIF
US $ 4,890/ MT

SEBS KRATON™ G1651 HU KRATON USA
Sửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaỨng dụng đúc compositeCIF
US $ 5,200/ MT

SEBS KRATON™ G1652 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínCIF
US $ 5,320/ MT

SEBS YH-506 SINOPEC BALING
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiàyCIF
US $ 5,500/ MT

SEBS KRATON™ E1830 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínCIF
US $ 5,600/ MT

SEBS KRATON™ G1650(粉) KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínCIF
US $ 6,300/ MT

SEBS KRATON™ G1645MO KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínCIF
US $ 7,000/ MT

SEBS YH-688 SINOPEC BALING
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiàyCIF
US $ 8,650/ MT

ABS AF312A CNOOC&LG HUIZHOU
Vỏ điệnThiết bị OAỨng dụng công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ giaLĩnh vực ứng dụng điện/điVật liệu vỏ bọc cáp vách Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ giaVật liệu vỏ bọc cáp vách Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ giaVật liệu vỏ bọc cáp vách₫ 82.160/ KG

EVA TAISOX® 7360M FPC TAIWAN
Giày dépBọtMáy giặtphimCách sử dụng: Vật liệu giLiên kết chéo tạo bọtVật liệu hút bụi.₫ 67.820/ KG

LLDPE 7042 ZHEJIANG ZPC
phimThích hợp cho phim đóng gPhim nông nghiệpTúi lót vv₫ 33.330/ KG

LLDPE NOVAPOL® PF-0218D NOVA CANADA
phimTrang chủThùng chứaVỏ sạc₫ 34.100/ KG

PEI ULTEM™ 2200-7301 SABIC INNOVATIVE US
Phụ kiện chống mài mònTrang chủ₫ 310.040/ KG

PEI ULTEM™ ATX200 1100USDD SABIC INNOVATIVE US
Nắp chaiỨng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 329.420/ KG

PEI ULTEM™ ATX200-1100 SABIC INNOVATIVE US
Nắp chaiỨng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 368.180/ KG

PEI ULTEM™ 4001-7402 SABIC INNOVATIVE US
Lĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 387.560/ KG

PEI ULTEM™ AUT200 BK SABIC INNOVATIVE US
Thiết bị điệnỨng dụng ô tô₫ 426.310/ KG

PEI ULTEM™ 2400-7301 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng ô tôThiết bị tập thể dục₫ 426.310/ KG

PEI ULTEM™ 2210EPR-7301 SABIC INNOVATIVE US
Phụ tùng ô tôTrang chủ₫ 426.310/ KG

PEI ULTEM™ 2210R-7301 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 426.310/ KG

PEI ULTEM™ 2210-1000 SABIC INNOVATIVE US
Phụ tùng ô tôTrang chủ₫ 445.690/ KG

PEI ULTEM™ 2310R-7301 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng ô tôThiết bị tập thể dục₫ 465.070/ KG

PEI ULTEM™ 2210EPR-1000 SABIC INNOVATIVE US
Phụ tùng ô tôTrang chủ₫ 472.820/ KG

PEI ULTEM™ 2410-7301 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 484.440/ KG

PEI ULTEM™ 2210R SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 589.080/ KG

PP PPH-G03HC DONGGUAN GRAND RESOURCE
Tấm thẳng đứng caoViệtTrang chủĐèn chiếu sáng₫ 41.080/ KG

PPO NORYL™ V0150B-701 SABIC INNOVATIVE JAPAN
Nhà ởHộp nối năng lượng mặt trỨng dụng ngoài trời₫ 96.890/ KG

PPO NORYL™ SE1GFN1-780 SABIC INNOVATIVE JAPAN
Phụ tùng ô tôThiết bị gia dụng₫ 98.830/ KG

PPO NORYL™ V0150B SABIC INNOVATIVE NANSHA
Ứng dụng điệnThiết bị điện₫ 145.330/ KG