1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ống co nhiệt 
Xóa tất cả bộ lọc
ASA EXGY0017 SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 108.430/ KG

ASA GELOY™ XTWE270M BR1D182 SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 108.430/ KG

ASA GELOY™ CR7500 BK1041 SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 108.430/ KG

ASA GELOY™ XTWE270M-BR2B079 SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 108.430/ KG

ASA XC-190-NC KUMHO KOREA
Chống va đập caoLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô ngoài trờiĐèn xeMáy làm cỏ vv₫ 110.360/ KG

ASA XC-190 KUMHO KOREA
Chống va đập caoLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô ngoài trờiĐèn xeMáy làm cỏ vv₫ 110.360/ KG

ASA XC-200FR-NC KUMHO KOREA
Dòng chảy caoSản phẩm gia dụngĐèn tín hiệuMáy dò ngoài trời₫ 112.300/ KG

ASA XC-200FR KUMHO KOREA
Dòng chảy caoSản phẩm gia dụngĐèn tín hiệuMáy dò ngoài trời₫ 112.300/ KG

ASA/PC GELOY™ HRA222F WH5D169 SABIC INNOVATIVE SAUDI
Chịu nhiệt độ caoBộ phận gia dụngThiết bị làm vườn Lawn₫ 87.130/ KG

ASA/PC GELOY™ CR7500-GY SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 89.070/ KG

ASA/PC GELOY™ XTPMFR10 WH7E256 SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 92.940/ KG

ASA/PC GELOY™ XP4034-BK1041 SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôSử dụng ô tôĐối với trang trí bên ngo₫ 120.040/ KG

EAA Nucrel® 2014 DUPONT USA
Sức mạnh caoPhụ tùng ốngPhụ kiện ốngphim₫ 77.450/ KG

EAA Nucrel® 3440 DUPONT USA
Niêm phong nhiệt Tình dụcLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó₫ 85.190/ KG

EAA Nucrel® 3440(1) DUPONT USA
Chống nứt căng thẳngLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó₫ 85.190/ KG

EAA PRIMACOR™ 3440 STYRON US
Chống nứt căng thẳngLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó₫ 127.790/ KG

EAA PRIMACOR™ 5980 STYRON US
Ứng dụng CoatingVải không dệt Meltblown₫ 212.980/ KG

EPDM EPT™ 1070 MITSUI CHEM JAPAN
Độ đàn hồi caoỨng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 85.190/ KG

EPDM JSR EP EP33 JSR JAPAN
Độ nhớt thấpThời tiết kháng Seal Stri₫ 85.190/ KG

EPDM 539 LION POLYMERS USA
Sức mạnh caoỨng dụng dây và cápỐngLĩnh vực ô tôTrộnỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 87.130/ KG

EPDM EPT™ 3070H MITSUI CHEM JAPAN
Độ đàn hồi caoỨng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 89.070/ KG

EPDM EPT™ 3092EM MITSUI CHEM JAPAN
Độ đàn hồi caoỨng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 92.940/ KG

EPDM 694 LION POLYMERS USA
đầy dầuỐngPhụ kiện ốngLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôHồ sơ₫ 96.810/ KG

EPDM EPT™ 3070 MITSUI CHEM JAPAN
Độ đàn hồi caoỨng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 100.680/ KG

ETFE NEOFLON® EP-521 DAIKIN JAPAN
Độ bền caophimDây và cápỐngThùng chứaPhụ kiện ốngSản phẩm tường mỏng₫ 1.026.190/ KG

ETFE TEFZEL® HT-2185 DUPONT USA
Chống thủy phânLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 1.703.860/ KG

ETFE TEFZEL® HT-2181 CHEMOURS US
Đồng trùng hợpphimLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayĐóng góiThùng chứaThiết bị phòng thí nghiệmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 1.858.750/ KG

EVA UE631 JIANGSU SAILBOAT
Chịu nhiệt độ thấpPhụ kiện ốngPhụ tùng ốngDây điệnCáp điện₫ 40.660/ KG

EVA TAISOX® 7760H FPC NINGBO
Keo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy Interlining₫ 44.920/ KG

EVA COSMOTHENE® KA-10 TPC SINGAPORE
Độ đàn hồi caoLĩnh vực ứng dụng xây dựnChất kết dính₫ 46.470/ KG

EVA POLENE N8038 TPI THAILAND
Chịu nhiệt độ thấpphimVật liệu tấmĐèn chiếu sángHàng gia dụngTrang chủĐồ chơiGiày dép₫ 47.630/ KG

EVA TAISOX® 7240M FPC TAIWAN
Độ đàn hồi caoBọtGiày dépVật liệu giày xốpBảng bọt liên kết chéo.BọtGiày dépBọtGiày dép₫ 50.340/ KG

EVA SEETEC ES18002 LG CHEM KOREA
Chống oxy hóaphimTấm khácHàng gia dụngTrang chủThùng chứaBọt₫ 50.340/ KG

EVA ALCUDIA® PA-443 REPSOL YPF SPAIN
Thiết bị an toànVật tư y tế/điều dưỡngThuốc₫ 50.340/ KG

EVA POLYMER-E V33121 ASIA POLYMER TAIWAN
Nội dung VA caoBọtDây và cápGiày dépVật liệu giày Ứng dụngĐế giàyỨng dụng đúc compositeỨng dụng tạo bọt₫ 51.120/ KG

EVA TAISOX® 7A50H FPC NINGBO
Keo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy InterliningKeo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy Interlining₫ 51.120/ KG

EVA 2842A ATCO CANADA
Ứng dụng CoatingChất kết dínhChất bịt kínỨng dụngChất kết dính₫ 54.210/ KG

EVA TAISOX® 7760S FPC TAIWAN
Vật liệu đóng gói pin mặt₫ 58.090/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL7520 EXXONMOBIL USA
Dòng chảy caoChất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 58.090/ KG

EVA E268 DUPONT USA
Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 61.960/ KG