1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ống chung
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE Bynel® 4104 DUPONT USA
Phụ kiện ốngTrang chủỨng dụng đúc thổi₫ 46.510/ KG

LLDPE Bynel® 41E687 DUPONT USA
Chất kết dínhThùng chứaTrang chủDiễn viên phimPhụ kiện ống₫ 46.510/ KG

LLDPE DFDA-7042K SINOPEC MAOMING
ỐngphimVật liệu tấmthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để₫ 47.280/ KG

LLDPE DNDA-7230 SINOPEC MAOMING
Cáp điệnTrang chủ Hàng ngày₫ 53.480/ KG

LLDPE EVOLUE™ SP0540 MITSUI CHEM JAPAN
căng bọcphimTấm ván ép₫ 60.040/ KG

LLDPE DOWLEX™ DFDA-7540 DOW SPAIN
Cáp khởi động₫ 62.010/ KG

MABS STAREX® SF-0950 Samsung Cheil South Korea
Ứng dụng ô tôBảng điều khiển ô tôNhà ở điện tửThiết bị văn phòng₫ 63.950/ KG

MABS TR558A NP LG CHEM KOREA
Lĩnh vực ứng dụng điện/đi₫ 111.620/ KG

MABS Terlux® 2802TRQ434 BASF GERMANY
Trang chủỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửThiết bị y tế₫ 193.780/ KG

MABS AF312C-NP LG CHEM KOREA
Vỏ điệnThiết bị OALĩnh vực ứng dụng điện/đi₫ 201.530/ KG

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU
Bao bì phim hình thành đthổi phimPhim đóng gói nhiều lớpMàng compositeTúi rác₫ 32.170/ KG

MMBS ZYLAR960 INEOS STYRO USA
Đồ chơiThiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp₫ 176.340/ KG

MVLDPE Exceed™ 1018HA EXXONMOBIL USA
Đóng gói phim₫ 34.880/ KG

MVLDPE Exceed™ 2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Bao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim₫ 37.980/ KG

MVLDPE EVOLUE™ SP2020 PRIME POLYMER JAPAN
phimMàng compositePhim công nghiệp₫ 53.480/ KG

MVLDPE EVOLUE™ SP0540 PRIME POLYMER JAPAN
phimDiễn viên phimMàng compositeCuộn phim₫ 60.040/ KG

PA/ABS TECHNYL®ALLOY KC246M SOLVAY SHANGHAI
Hàng thể thao₫ 77.120/ KG

PA/ABS EAG423 DAICEL JAPAN
SợiPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng điền₫ 77.510/ KG

PA/ABS Toyolac® SX01 TORAY JAPAN
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 77.510/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252A MITSUBISHI THAILAND
Điện tử ô tôLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử₫ 127.890/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-11 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 127.890/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1022F RED45 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tử₫ 135.640/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945LS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 135.640/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-MZ55 BLK01 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 135.640/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NGC966 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 155.050/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-UX75 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 155.050/ KG

PA/MXD6 RENY™ 2051DS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 166.650/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1022F MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tử₫ 174.400/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1371 BLK01 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 174.400/ KG

PA/MXD6 RENY™ G-09S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 174.400/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1022F BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tử₫ 174.400/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1021UCS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 174.400/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5845S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 174.430/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NWE045 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 178.310/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NWC660 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 186.030/ KG

PA/MXD6 RENY™ S6007 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 193.780/ KG

PA/MXD6 IXEF® 1002/9008 SOLVAY USA
Ứng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện thoạiNội thấtĐiện tử ô tôkim loại thay thếCông cụ/Other toolsPhụ tùng ô tô bên ngoàiVỏ điệnPhụ tùng nội thất ô tô₫ 208.890/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1521A BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tử₫ 213.160/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1002F BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 213.160/ KG

PA/MXD6 RENY™ 4511 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 217.030/ KG