1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ống PPR close
Xóa tất cả bộ lọc
ASA GELOY™  CR7500 BK1041 SABIC INNOVATIVE US

ASA GELOY™  CR7500 BK1041 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 108.570/ KG

ASA GELOY™  XTWE270M-BR2B079 SABIC INNOVATIVE US

ASA GELOY™  XTWE270M-BR2B079 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 108.570/ KG

ASA Luran®S  797SEUV BASF GERMANY

ASA Luran®S  797SEUV BASF GERMANY

Ứng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 108.570/ KG

ASA  XC-190-NC KUMHO KOREA

ASA XC-190-NC KUMHO KOREA

Chống va đập caoLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô ngoài trờiĐèn xeMáy làm cỏ vv

₫ 110.510/ KG

ASA  XC-190 KUMHO KOREA

ASA XC-190 KUMHO KOREA

Chống va đập caoLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô ngoài trờiĐèn xeMáy làm cỏ vv

₫ 110.510/ KG

ASA  XC-200FR-NC KUMHO KOREA

ASA XC-200FR-NC KUMHO KOREA

Dòng chảy caoSản phẩm gia dụngĐèn tín hiệuMáy dò ngoài trời

₫ 112.450/ KG

ASA  XC-200FR KUMHO KOREA

ASA XC-200FR KUMHO KOREA

Dòng chảy caoSản phẩm gia dụngĐèn tín hiệuMáy dò ngoài trời

₫ 112.450/ KG

ASA  200FR KUMHO KOREA

ASA 200FR KUMHO KOREA

Chống cháyCông cụ điện

₫ 123.310/ KG

ASA/PC GELOY™  HRA222F WH5D169 SABIC INNOVATIVE SAUDI

ASA/PC GELOY™  HRA222F WH5D169 SABIC INNOVATIVE SAUDI

Chịu nhiệt độ caoBộ phận gia dụngThiết bị làm vườn Lawn

₫ 87.250/ KG

ASA/PC GELOY™  CR7500-GY SABIC INNOVATIVE US

ASA/PC GELOY™  CR7500-GY SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 89.190/ KG

ASA/PC GELOY™  XTPMFR10 WH7E256 SABIC INNOVATIVE US

ASA/PC GELOY™  XTPMFR10 WH7E256 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 93.060/ KG

ASA/PC GELOY™  XP4034-BK1041 SABIC INNOVATIVE US

ASA/PC GELOY™  XP4034-BK1041 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôSử dụng ô tôĐối với trang trí bên ngo

₫ 120.210/ KG

COC VECTRA®  TKX0001 CELANESE USA

COC VECTRA®  TKX0001 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 135.720/ KG

COC TOPAS®  5010X2 CELANESE USA

COC TOPAS®  5010X2 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 135.720/ KG

COC TOPAS®  8007X10 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007X10 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 263.680/ KG

EAA PRIMACOR™  1321 STYRON US

EAA PRIMACOR™  1321 STYRON US

Niêm phong nhiệt Tình dụcLĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm composit

₫ 69.800/ KG

EAA PRIMACOR™  3002 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3002 STYRON US

Niêm phong nhiệt Tình dụcTrang chủThùng chứaBao bì thực phẩm

₫ 73.680/ KG

EAA Nucrel®  2014 DUPONT USA

EAA Nucrel®  2014 DUPONT USA

Sức mạnh caoPhụ tùng ốngPhụ kiện ốngphim

₫ 77.550/ KG

EAA ESCOR™  5020 EXXONMOBIL USA

EAA ESCOR™  5020 EXXONMOBIL USA

Trong suốtCông cụ điện

₫ 85.310/ KG

EAA Nucrel®  3440 DUPONT USA

EAA Nucrel®  3440 DUPONT USA

Niêm phong nhiệt Tình dụcLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó

₫ 85.310/ KG

EAA ESCOR™  5100 EXXONMOBIL BEILGM

EAA ESCOR™  5100 EXXONMOBIL BEILGM

Niêm phong nhiệt Tình dụcCông cụ điện

₫ 85.310/ KG

EAA Nucrel®  3440(1) DUPONT USA

EAA Nucrel®  3440(1) DUPONT USA

Chống nứt căng thẳngLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó

₫ 85.310/ KG

EAA PRIMACOR™  3440 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3440 STYRON US

Chống nứt căng thẳngLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó

₫ 127.960/ KG

EAA PRIMACOR™  5980 STYRON US

EAA PRIMACOR™  5980 STYRON US

Ứng dụng CoatingVải không dệt Meltblown

₫ 213.270/ KG

EBA  28BA175 SK KOREA

EBA 28BA175 SK KOREA

Thanh khoản caothổi phimDiễn viên phimKeo nóng chảyHỗ trợ hình thành

₫ 54.290/ KG

ECTFE HALAR®  6014 WH(粉) SOLVAY FRANCE

ECTFE HALAR®  6014 WH(粉) SOLVAY FRANCE

Ứng dụng Coating

₫ 1.240.850/ KG

EMA Elvaloy®  1214 AC DUPONT USA

EMA Elvaloy®  1214 AC DUPONT USA

Tăng cườngTrang chủThùng chứa

₫ 69.800/ KG

EMA Elvaloy®  1209 AC DUPONT USA

EMA Elvaloy®  1209 AC DUPONT USA

Tăng cườngTrang chủThùng chứa

₫ 69.800/ KG

EMA Elvaloy®  1224 AC DUPONT USA

EMA Elvaloy®  1224 AC DUPONT USA

Tăng cườngTrang chủThùng chứa

₫ 69.800/ KG

EMA LOTRYL® 20 MBG 08 ARKEMA FRANCE

EMA LOTRYL® 20 MBG 08 ARKEMA FRANCE

Chịu nhiệt độ caoThùng chứaTrang chủ

₫ 69.800/ KG

EPDM EPT™  3722P MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3722P MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtỨng dụng dây và cáp

₫ 85.310/ KG

EPDM EPT™  1070 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  1070 MITSUI CHEM JAPAN

Độ đàn hồi caoỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 85.310/ KG

EPDM JSR EP  EP33 JSR JAPAN

EPDM JSR EP  EP33 JSR JAPAN

Độ nhớt thấpThời tiết kháng Seal Stri

₫ 85.310/ KG

EPDM  539 LION POLYMERS USA

EPDM 539 LION POLYMERS USA

Sức mạnh caoỨng dụng dây và cápỐngLĩnh vực ô tôTrộnỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 87.250/ KG

EPDM EPT™  3070H MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3070H MITSUI CHEM JAPAN

Độ đàn hồi caoỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 89.190/ KG

EPDM EPT™  3092EM MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3092EM MITSUI CHEM JAPAN

Độ đàn hồi caoỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 93.060/ KG

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

Linh hoạt ở nhiệt độ thấpThời tiết kháng Seal StriĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 96.940/ KG

EPDM  694 LION POLYMERS USA

EPDM 694 LION POLYMERS USA

đầy dầuỐngPhụ kiện ốngLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôHồ sơ

₫ 96.940/ KG

EPDM EPT™  3070 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3070 MITSUI CHEM JAPAN

Độ đàn hồi caoỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 100.820/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

Độ bền caophimDây và cápỐngThùng chứaPhụ kiện ốngSản phẩm tường mỏng

₫ 1.027.580/ KG