1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ống PPB 
Xóa tất cả bộ lọc
ASA GELOY™ XTWE270M-BR2B079 SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 108.570/ KG

ASA Luran®S 797SEUV BASF GERMANY
Ứng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao₫ 108.570/ KG

ASA XC-190-NC KUMHO KOREA
Chống va đập caoLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô ngoài trờiĐèn xeMáy làm cỏ vv₫ 110.510/ KG

ASA XC-190 KUMHO KOREA
Chống va đập caoLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô ngoài trờiĐèn xeMáy làm cỏ vv₫ 110.510/ KG

ASA XC-200FR-NC KUMHO KOREA
Dòng chảy caoSản phẩm gia dụngĐèn tín hiệuMáy dò ngoài trời₫ 112.450/ KG

ASA XC-200FR KUMHO KOREA
Dòng chảy caoSản phẩm gia dụngĐèn tín hiệuMáy dò ngoài trời₫ 112.450/ KG

ASA 200FR KUMHO KOREA
Chống cháyCông cụ điện₫ 123.310/ KG

ASA/PC GELOY™ HRA222F WH5D169 SABIC INNOVATIVE SAUDI
Chịu nhiệt độ caoBộ phận gia dụngThiết bị làm vườn Lawn₫ 87.250/ KG

ASA/PC GELOY™ CR7500-GY SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 89.190/ KG

ASA/PC GELOY™ XTPMFR10 WH7E256 SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 93.060/ KG

ASA/PC GELOY™ XP4034-BK1041 SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôSử dụng ô tôĐối với trang trí bên ngo₫ 120.210/ KG

COC VECTRA® TKX0001 CELANESE USA
Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 135.720/ KG

COC TOPAS® 5010X2 CELANESE USA
Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 135.720/ KG

COC TOPAS® 8007X10 CELANESE USA
Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 263.680/ KG

EAA PRIMACOR™ 1321 STYRON US
Niêm phong nhiệt Tình dụcLĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm composit₫ 69.800/ KG

EAA PRIMACOR™ 3002 STYRON US
Niêm phong nhiệt Tình dụcTrang chủThùng chứaBao bì thực phẩm₫ 73.680/ KG

EAA Nucrel® 2014 DUPONT USA
Sức mạnh caoPhụ tùng ốngPhụ kiện ốngphim₫ 77.550/ KG

EAA ESCOR™ 5020 EXXONMOBIL USA
Trong suốtCông cụ điện₫ 85.310/ KG

EAA Nucrel® 3440 DUPONT USA
Niêm phong nhiệt Tình dụcLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó₫ 85.310/ KG

EAA ESCOR™ 5100 EXXONMOBIL BEILGM
Niêm phong nhiệt Tình dụcCông cụ điện₫ 85.310/ KG

EAA Nucrel® 3440(1) DUPONT USA
Chống nứt căng thẳngLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó₫ 85.310/ KG

EAA PRIMACOR™ 3440 STYRON US
Chống nứt căng thẳngLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó₫ 127.960/ KG

EAA PRIMACOR™ 5980 STYRON US
Ứng dụng CoatingVải không dệt Meltblown₫ 213.270/ KG

EBA 28BA175 SK KOREA
Thanh khoản caothổi phimDiễn viên phimKeo nóng chảyHỗ trợ hình thành₫ 54.290/ KG

ECTFE HALAR® 6014 WH(粉) SOLVAY FRANCE
Ứng dụng Coating₫ 1.240.850/ KG

EMA Elvaloy® 1214 AC DUPONT USA
Tăng cườngTrang chủThùng chứa₫ 69.800/ KG

EMA Elvaloy® 1209 AC DUPONT USA
Tăng cườngTrang chủThùng chứa₫ 69.800/ KG

EMA Elvaloy® 1224 AC DUPONT USA
Tăng cườngTrang chủThùng chứa₫ 69.800/ KG

EMA LOTRYL® 20 MBG 08 ARKEMA FRANCE
Chịu nhiệt độ caoThùng chứaTrang chủ₫ 69.800/ KG

EPDM EPT™ 3722P MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệtỨng dụng dây và cáp₫ 85.310/ KG

EPDM EPT™ 1070 MITSUI CHEM JAPAN
Độ đàn hồi caoỨng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 85.310/ KG

EPDM JSR EP EP33 JSR JAPAN
Độ nhớt thấpThời tiết kháng Seal Stri₫ 85.310/ KG

EPDM 539 LION POLYMERS USA
Sức mạnh caoỨng dụng dây và cápỐngLĩnh vực ô tôTrộnỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 87.250/ KG

EPDM EPT™ 3070H MITSUI CHEM JAPAN
Độ đàn hồi caoỨng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 89.190/ KG

EPDM EPT™ 3092EM MITSUI CHEM JAPAN
Độ đàn hồi caoỨng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 93.060/ KG

EPDM EPT™ 3090E MITSUI CHEM JAPAN
Linh hoạt ở nhiệt độ thấpThời tiết kháng Seal StriĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống₫ 96.940/ KG

EPDM 694 LION POLYMERS USA
đầy dầuỐngPhụ kiện ốngLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôHồ sơ₫ 96.940/ KG

EPDM EPT™ 3070 MITSUI CHEM JAPAN
Độ đàn hồi caoỨng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 100.820/ KG

ETFE NEOFLON® EP-521 DAIKIN JAPAN
Độ bền caophimDây và cápỐngThùng chứaPhụ kiện ốngSản phẩm tường mỏng₫ 1.027.580/ KG

ETFE TEFZEL® HT-2185 DUPONT USA
Chống thủy phânLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 1.706.170/ KG