1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ống PE cho hóa chất close
Xóa tất cả bộ lọc
PP  S1003 NINGBO ORIENTAL ENERGY

PP S1003 NINGBO ORIENTAL ENERGY

Sức mạnh caoTrang chủThùng chứa

₫ 33.690/ KG

PP  S1003 SHAANXI YCZMYL

PP S1003 SHAANXI YCZMYL

Sức mạnh caoThùng chứaTrang chủ

₫ 34.470/ KG

PP  BC2ZB MITSUI CHEM JAPAN

PP BC2ZB MITSUI CHEM JAPAN

Độ trong suốt caoThùng chứaChai nhựaVật liệu tấm

₫ 37.220/ KG

PP  2240S SINOPEC FUJIAN

PP 2240S SINOPEC FUJIAN

Chống va đập caoThùngThùng chứa

₫ 37.610/ KG

PP  511MK40T SINOPEC FUJIAN

PP 511MK40T SINOPEC FUJIAN

Chống tĩnh điệnTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngĐèn chiếu sáng

₫ 37.610/ KG

PP  EPS30R SINOPEC TIANJIN

PP EPS30R SINOPEC TIANJIN

Khối CopolymerHộp nhựaTúi đóng gói nặng

₫ 37.610/ KG

PP  66M10T SINOPEC FUJIAN

PP 66M10T SINOPEC FUJIAN

Đồng trùng hợpBộ phận gia dụngHộp nhựaHộp nhựa

₫ 37.610/ KG

PP Moplen  HP400K HMC THAI

PP Moplen  HP400K HMC THAI

Dễ dàng xử lýNội thấtTrang chủDây thừngDây lụa

₫ 38.390/ KG

PP  P340 LIAONING HUAJIN

PP P340 LIAONING HUAJIN

Chịu nhiệt độ thấpHộp nhựaỐng PPĐối với ốngPhụ kiện ốnghộp thực phẩm vv

₫ 41.530/ KG

PP DOW® C706-21 STYRON US

PP DOW® C706-21 STYRON US

Chống tĩnh điệnThùng chứa tường mỏngViệtCác yếu tố gia dụng và điChậu hoaBộ lọc nhà ở

₫ 41.530/ KG

PP ExxonMobil™  PP7143KNE1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7143KNE1 EXXONMOBIL USA

Kích thước ổn địnhTrang chủLĩnh vực ô tôNiêm phongKhayThùng chứaỨng dụng công nghiệp

₫ 41.530/ KG

PP  S1003G NINGXIA BAOFENG ENERGY

PP S1003G NINGXIA BAOFENG ENERGY

Sức mạnh caoTrang chủThùng chứa

₫ 41.530/ KG

PP DOW® R7021-50RNA STYRON US

PP DOW® R7021-50RNA STYRON US

Chống va đập caoPhần tường mỏngSản phẩm tường mỏngThùng chứa

₫ 41.530/ KG

PP INEOS H35Z-00 INEOS USA

PP INEOS H35Z-00 INEOS USA

Độ bền caoThùng chứaTrang chủSản phẩm tường mỏng

₫ 41.530/ KG

PP Hostacom EB2546C24 BASELL THAILAND

PP Hostacom EB2546C24 BASELL THAILAND

Dòng chảy caoThiết bị y tếThùng chứa

₫ 41.530/ KG

PP Moplen  RP242G LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  RP242G LYONDELLBASELL HOLAND

Độ nét caoChai lọThùng chứaThùng chứaChai lọChai lọThùng chứa

₫ 42.270/ KG

PP  J701 PETROCHINA LANZHOU

PP J701 PETROCHINA LANZHOU

Dòng chảy caoHàng gia dụngĐồ dùng nhà bếpLoại đĩa vân vân.

₫ 43.880/ KG

PP  RF110 PETROCHINA FUSHUN

PP RF110 PETROCHINA FUSHUN

thổi phồng phimPhụ tùng ô tôGương nhà ở Điện tửĐiều hòa không khí Bộ phậThiết bị thể thao và các Bàn công viênTrượt tuyết

₫ 43.880/ KG

PP  H2800 SINOPEC SHANGHAI

PP H2800 SINOPEC SHANGHAI

Sức mạnh caoVỏ sạcTrang chủThùng chứa

₫ 45.440/ KG

PP  PPH-Y-032(S1003) SHAANXI YCZMYL

PP PPH-Y-032(S1003) SHAANXI YCZMYL

Sức mạnh caoTrang chủThùng chứa

₫ 45.440/ KG

PP TIRIPRO®  K1035 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  K1035 FCFC TAIWAN

Dòng chảy caoThùng chứaĐồ chơiTrang chủ

₫ 45.440/ KG

PP Moplen  RP341P LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  RP341P LYONDELLBASELL HOLAND

Dòng chảy caoThiết bị y tếThùng chứa

₫ 48.190/ KG

PP SABIC®  511A SABIC SAUDI

PP SABIC®  511A SABIC SAUDI

Phân phối trọng lượng phâTrang chủChăm sóc sànSửa chữa sànSpunbondChăm sóc cá nhânỨng dụng nông nghiệpLĩnh vực ô tôVải không dệtTrang chủSợiVải

₫ 48.970/ KG

PP Moplen  M4 U02 LYONDELLBASELL SAUDI

PP Moplen  M4 U02 LYONDELLBASELL SAUDI

Dòng chảy caoThiết bị y tếThùng chứa

₫ 48.970/ KG

PP Moplen  SM170G BASELL THAILAND

PP Moplen  SM170G BASELL THAILAND

Dòng chảy caoThiết bị y tếThùng chứa

₫ 50.140/ KG

PP YUNGSOX®  5060 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5060 FPC TAIWAN

Chống hóa chấtChai thuốcThùng chứaChai lọBao bì dược phẩm

₫ 50.930/ KG

PP  F400 SINOPEC GUANGZHOU

PP F400 SINOPEC GUANGZHOU

Dễ dàng xử lýBao bì thực phẩmHai trục căng phimDùng làm thực phẩmQuần áo và hàng tạp hóa v

₫ 51.710/ KG

PP Moplen  HP640T LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  HP640T LYONDELLBASELL HOLAND

Chống va đập caoBao bì tường mỏngThùng chứa

₫ 53.670/ KG

PP Moplen  HP162 LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  HP162 LYONDELLBASELL HOLAND

Dòng chảy caoThiết bị y tếThùng chứa

₫ 54.850/ KG

PP YUHWA POLYPRO®  6019 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  6019 KOREA PETROCHEMICAL

Độ trong suốt caoThùng chứa

₫ 64.250/ KG

PP Hostacom M4N01L LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom M4N01L LYONDELLBASELL GERMANY

Dòng chảy caoThiết bị y tếThùng chứaThiết bị điện

₫ 70.520/ KG

PP Hostacom M4U02 102943 LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom M4U02 102943 LYONDELLBASELL GERMANY

Dòng chảy caoThiết bị y tếThùng chứa

₫ 74.040/ KG

PP  EP274P BASELL THAILAND

PP EP274P BASELL THAILAND

Thùng chứaỨng dụng trong lĩnh vực yThiết bị y tế

₫ 74.430/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính

₫ 90.100/ KG

PPA Zytel®  HTNFE350006 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTNFE350006 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhTrang chủSản phẩm tường mỏngThùng chứa

₫ 117.530/ KG

PPA Zytel®  HTN51G31SHBLR BK402J DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN51G31SHBLR BK402J DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 129.280/ KG

PPA Zytel®  HTN502 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN502 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 144.950/ KG

PPA Zytel®  HTN FE150053 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN FE150053 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 156.700/ KG

PPA Zytel®  FR52G30L BK DUPONT USA

PPA Zytel®  FR52G30L BK DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựngKết hợp với ABSSửa đổiCác vật trong suốt như vỏ

₫ 156.700/ KG

PPA Zytel®  FE17041 DUPONT USA

PPA Zytel®  FE17041 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 156.700/ KG