1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Điện thoại close
Xóa tất cả bộ lọc
PA/MXD6 RENY™  N-252-UX75 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  N-252-UX75 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 148.990/ KG

PA/MXD6 RENY™  NXG5845S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  NXG5845S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 148.990/ KG

PA/MXD6 RENY™  N-252A MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  N-252A MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Tác động caoPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 149.020/ KG

PA/MXD6 RENY™  1022F BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  1022F BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điện tử

₫ 156.830/ KG

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NGC966 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NGC966 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 156.860/ KG

PA/MXD6 RENY™  2051DS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  2051DS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 168.590/ KG

PA/MXD6 RENY™  1032H BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  1032H BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 176.430/ KG

PA/MXD6 RENY™  1371 BLK01 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  1371 BLK01 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 176.430/ KG

PA/MXD6 RENY™  1022F MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  1022F MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điện tử

₫ 176.430/ KG

PA/MXD6 RENY™  G-09S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  G-09S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 176.430/ KG

PA/MXD6 RENY™  1021UCS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  1021UCS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 176.430/ KG

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NWC660 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NWC660 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 188.190/ KG

PA/MXD6 RENY™  S6007 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  S6007 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 196.040/ KG

PA/MXD6 RENY™  2551S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  2551S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 207.800/ KG

PA/MXD6 RENY™  1521A BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  1521A BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điện tử

₫ 215.640/ KG

PA/MXD6 RENY™  1002F BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  1002F BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 215.640/ KG

PA/MXD6 RENY™  4511 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  4511 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 219.560/ KG

PA/MXD6 RENY™  C-56 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  C-56 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôĐiện tử ô tôỨng dụng điện tử

₫ 254.850/ KG

PA11 Rilsan®  P210 TL BK ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  P210 TL BK ARKEMA FRANCE

Chống tia cực tímDây điệnHồ sơ

₫ 176.430/ KG

PA11 Rilsan®  BZM65 BK ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  BZM65 BK ARKEMA FRANCE

Chống tia cực tímDây điệnHồ sơ

₫ 176.430/ KG

PA11 Rilsan®  BESN G9 TL ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  BESN G9 TL ARKEMA FRANCE

Ổn định ánh sángDây điệnỨng dụng cáp

₫ 180.350/ KG

PA11 Rilsan®  BMNO P40 TLD ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  BMNO P40 TLD ARKEMA FRANCE

Ổn định nhiệtDây điệnỨng dụng cáp

₫ 215.640/ KG

PA11 Rilsan®  BESN P20 BK ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  BESN P20 BK ARKEMA FRANCE

Chống tia cực tímDây điện

₫ 227.400/ KG

PA11 Rilsan®  BESVO A FDA ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  BESVO A FDA ARKEMA FRANCE

Chống tia cực tímDây điệnHồ sơ

₫ 235.240/ KG

PA11 Rilsan®  BESN P40 NOIR TL ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  BESN P40 NOIR TL ARKEMA FRANCE

Chống cháyHồ sơDây điện

₫ 235.240/ KG

PA11 Rilsan®  BESN BLK P212 CTL ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  BESN BLK P212 CTL ARKEMA FRANCE

Chống tia cực tímDây điệnHồ sơ

₫ 235.240/ KG

PA11 Rilsan®  P010 TL ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  P010 TL ARKEMA FRANCE

Chống tia cực tímDây điệnHồ sơ

₫ 235.240/ KG

PA11 Rilsan®  BESN P40 BLK T6L ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  BESN P40 BLK T6L ARKEMA FRANCE

Chống cháyHồ sơDây điện

₫ 235.240/ KG

PA11 Rilsan®  HT CESV P010 ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  HT CESV P010 ARKEMA FRANCE

Chống tia cực tímDây điệnHồ sơ

₫ 235.240/ KG

PA11 Rilsan®  BESN P40 NOIR T6L ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  BESN P40 NOIR T6L ARKEMA FRANCE

Chống cháyHồ sơDây điện

₫ 254.850/ KG

PA11 Rilsan®  XZM500 TLD ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  XZM500 TLD ARKEMA FRANCE

Chống tia cực tímDây điệnHồ sơ

₫ 274.450/ KG

PA11 Rilsan®  BMNO TLD ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  BMNO TLD ARKEMA FRANCE

Chống tia cực tímDây điệnHồ sơ

₫ 274.450/ KG

PA11 Rilsan®  BESN P40 BLK TL ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  BESN P40 BLK TL ARKEMA FRANCE

Chống cháyHồ sơDây điện

₫ 274.450/ KG

PA11 Rilsan®  BESN P40 ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  BESN P40 ARKEMA FRANCE

Chống cháyHồ sơDây điện

₫ 274.450/ KG

PA11 Rilsan®  7492 ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  7492 ARKEMA FRANCE

Chống tia cực tímDây điệnHồ sơ

₫ 313.660/ KG

PA11/TPE Pebax®Rnew® 55R53 SP 01 ARKEMA USA

PA11/TPE Pebax®Rnew® 55R53 SP 01 ARKEMA USA

Chống tia cực tímDây điệnHồ sơ

₫ 352.860/ KG

PA12 Grilamid®  LV-3H GY EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-3H GY EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnTrang chủNhà ở

₫ 137.220/ KG

PA12 Grilamid®  LV-3H BROWN EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-3H BROWN EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Thời tiết khángLĩnh vực ô tôNhà ởĐộng cơLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 156.830/ KG

PA12 Grilamid®  LV-5H 9402 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-5H 9402 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 192.110/ KG

PA12 Grilamid®  LV-5H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-5H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnTrang chủNhà ở

₫ 203.880/ KG