1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Điện tử ô tô close
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE  EFDC-7050 EQUATE KUWAIT

LLDPE EFDC-7050 EQUATE KUWAIT

Tuân thủ liên hệ thực phẩphimTrang chủTúi xáchỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm

₫ 33.880/ KG

LLDPE  DFDC 7050 PETROCHINA FUSHUN

LLDPE DFDC 7050 PETROCHINA FUSHUN

phimTúi xáchPhim siêu mỏngTúi quần áoTrang chủ

₫ 34.320/ KG

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA

Sức mạnh caoTrang chủVật liệu tấmĐóng gói phim

₫ 34.470/ KG

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA FUSHUN

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA FUSHUN

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 34.520/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SINOPEC YANGZI

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC YANGZI

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 35.240/ KG

LLDPE SABIC®  FD 21HN SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  FD 21HN SABIC SAUDI

phổ quátphim

₫ 36.420/ KG

LLDPE ASRENE®  UF1820S1 CHANDRA ASRI INDONESIA

LLDPE ASRENE®  UF1820S1 CHANDRA ASRI INDONESIA

phimTúi xáchỨng dụng nông nghiệpTrang chủ

₫ 37.600/ KG

LLDPE ANTEO™ FK1820 BOROUGE UAE

LLDPE ANTEO™ FK1820 BOROUGE UAE

Đặc tính gợi cảm tuyệt vờỐng nhiều lớpLớp lótTúi vận chuyểnBao bì linh hoạtỨng dụng bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm đông lạn

₫ 38.380/ KG

LLDPE TAISOX®  3490 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3490 FPC TAIWAN

Chu kỳ hình thành nhanhThùng chứa tường mỏngHàng gia dụngTrang chủHộp đựng thực phẩm

₫ 39.170/ KG

LLDPE Lotrène®  Q1018H QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q1018H QATAR PETROCHEMICAL

Ổn định nhiệtTrang chủphimTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng nông nghiệpChai nhựaHộp đóng gói cứngHộp mỹ phẩmCốc uốngChai thuốcChai sữa cho trẻ sơ sinh

₫ 40.340/ KG

LLDPE  DNDA-2020 SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DNDA-2020 SINOPEC GUANGZHOU

Dòng chảy caoCáp điệnTrang chủ Hàng ngày

₫ 42.300/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SHANXI PCEC

LLDPE DFDA-7042 SHANXI PCEC

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 42.300/ KG

LLDPE EVALENE®  LF20184 JJGSPC PHILIPPINES

LLDPE EVALENE®  LF20184 JJGSPC PHILIPPINES

Độ nét caoBao bì thực phẩmỨng dụng công nghiệpLớp lótcăng bọc phim

₫ 42.300/ KG

LLDPE DOWLEX™  2038 DOW USA

LLDPE DOWLEX™  2038 DOW USA

Độ cứng caophimĐộ cứng cao/màng cánGói bên ngoài

₫ 43.080/ KG

LLDPE  FM5220 BOREALIS EUROPE

LLDPE FM5220 BOREALIS EUROPE

Mật độ thấpBao bì thực phẩmBao bì thực phẩm phimTúi thưPhim đóng gói chung

₫ 43.080/ KG

LLDPE  4220F HANWHA TOTAL KOREA

LLDPE 4220F HANWHA TOTAL KOREA

Bôi trơnphimVỏ sạcTrang chủphổ quátTúi xách

₫ 45.040/ KG

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA LANZHOU

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA LANZHOU

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để

₫ 46.210/ KG

LLDPE Formolene®  L42022 E2 FPC USA

LLDPE Formolene®  L42022 E2 FPC USA

Sức mạnh caoTrang chủTúi xáchphim

₫ 46.210/ KG

LLDPE Lotrène®  Q1018N QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q1018N QATAR PETROCHEMICAL

Ổn định nhiệtTrang chủTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpphimỨng dụng nông nghiệpPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quátPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quát

₫ 46.210/ KG

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA JILIN

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA JILIN

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpBọc phim lót phimHỗn hợp

₫ 46.290/ KG

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA DAQING

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DAQING

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpThích hợp cho phim đóng gPhim nông nghiệpTúi lót vv

₫ 46.290/ KG

LLDPE Bynel®  4140 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  4140 DUPONT USA

Độ bám dính tốtphimỨng dụng đúc thổiPhụ kiện ốngThùng chứaTrang chủChất kết dính

₫ 47.000/ KG

LLDPE  DNDA-7340 SHAANXI YCZMYL

LLDPE DNDA-7340 SHAANXI YCZMYL

Dòng chảy caoCáp điệnTrang chủ Hàng ngày

₫ 47.000/ KG

LLDPE Bynel®  41E687 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  41E687 DUPONT USA

Độ bám dính tốtChất kết dínhThùng chứaTrang chủDiễn viên phimPhụ kiện ống

₫ 47.000/ KG

LLDPE Bynel®  4104 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  4104 DUPONT USA

Độ bám dính tốtPhụ kiện ốngTrang chủỨng dụng đúc thổi

₫ 47.000/ KG

LLDPE  R901U HANWHA TOTAL KOREA

LLDPE R901U HANWHA TOTAL KOREA

Dễ dàng xử lýThùng chứaĐồ chơiBể chứa nướcThiết bị thể thao dưới nưỨng dụng công nghiệpBể nước công nghiệpphổ quátỨng dụng ngoài trời

₫ 47.000/ KG

LLDPE Bynel®  41E710 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  41E710 DUPONT USA

Độ bám dính tốtỨng dụng đúc thổiChất kết dínhỐngTrang chủphim

₫ 47.000/ KG

LLDPE  DFDA-7042K SINOPEC MAOMING

LLDPE DFDA-7042K SINOPEC MAOMING

Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấmthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để

₫ 47.780/ KG

LLDPE  UF414 HYUNDAI KOREA

LLDPE UF414 HYUNDAI KOREA

Dễ dàng xử lýphimBao bì cho ngành công nghTúi mua sắm

₫ 49.350/ KG

LLDPE  DNDA7150 SINOPEC MAOMING

LLDPE DNDA7150 SINOPEC MAOMING

Chịu nhiệtĐồ chơiTrang chủTrang chủTủ lạnh

₫ 52.090/ KG

LLDPE  DNDA-7230 SINOPEC MAOMING

LLDPE DNDA-7230 SINOPEC MAOMING

Dòng chảy caoCáp điệnTrang chủ Hàng ngày

₫ 54.050/ KG

MABS  XG569C LG GUANGZHOU

MABS XG569C LG GUANGZHOU

Độ bóng caoLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVỏ TVLĩnh vực ứng dụng điện/điNhà ở

₫ 55.610/ KG

MABS  3504 LIAONING HUAJIN

MABS 3504 LIAONING HUAJIN

Chịu nhiệtLĩnh vực ô tôBảng điều khiểnỨng dụng nhiều hơn trong Đèn hậu bảng điều khiển

₫ 55.610/ KG

MABS  XG568 LG CHEM KOREA

MABS XG568 LG CHEM KOREA

Chống trầy xướcVỏ TVLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 55.610/ KG

MABS  TP92 X01 TORAY JAPAN

MABS TP92 X01 TORAY JAPAN

Chất tẩy rửa khángỨng dụng điệnThiết bị OAThiết bị điện

₫ 55.610/ KG

MABS Toyolac®  912X01 TORAY JAPAN

MABS Toyolac®  912X01 TORAY JAPAN

Chất tẩy rửa khángỨng dụng điệnThiết bị OAThiết bị điện

₫ 55.610/ KG

MABS  TR557 INP LG CHEM KOREA

MABS TR557 INP LG CHEM KOREA

Lớp trong suốtThiết bị điện tửSản phẩm điện tử

₫ 64.620/ KG

MABS STAREX®  SF-0950 Samsung Cheil South Korea

MABS STAREX®  SF-0950 Samsung Cheil South Korea

Độ bóng caoỨng dụng ô tôBảng điều khiển ô tôNhà ở điện tửThiết bị văn phòng

₫ 64.620/ KG

MABS STAREX®  TX-0520IM Samsung Cheil South Korea

MABS STAREX®  TX-0520IM Samsung Cheil South Korea

Độ bóng caoLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVỏ TV

₫ 68.150/ KG

MABS  TR558A INP LG CHEM KOREA

MABS TR558A INP LG CHEM KOREA

Rõ ràng/trong suốtLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 73.240/ KG