1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  4701R GN8B062TNS Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  4701R GN8B062TNS Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Linh kiện điện tử

₫ 137.520.000/ MT

PC LEXAN™  4701R GN8B062T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  4701R GN8B062T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Linh kiện điện tử

₫ 137.520.000/ MT

PC IUPILON™  GSV-2030R2 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GSV-2030R2 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Lĩnh vực điện tử

₫ 151.650.000/ MT

PC IUPILON™  GSV-2020R2 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GSV-2020R2 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Lĩnh vực điện tử

₫ 160.440.000/ MT

PC  IH-1060 K2261 Lotte Chemical Hàn Quốc

PC IH-1060 K2261 Lotte Chemical Hàn Quốc

Ứng dụng điện tử

₫ 213.910.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  EXCY0279 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  EXCY0279 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tử

₫ 99.320.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  MB-1700 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  MB-1700 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫ 114.600.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  MB8300 NAT Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  MB8300 NAT Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫ 171.900.000/ MT

PC/PBT XENOY™  X5300WX-RO2453 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  X5300WX-RO2453 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Linh kiện điện tử

₫ 97.410.000/ MT

PC/PET  AM9020F Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/PET AM9020F Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫ 91.300.000/ MT

PC/PET IUPILON™  MB5002R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/PET IUPILON™  MB5002R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫ 91.300.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X2300WX-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X2300WX-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ kiện điện tử

₫ 91.680.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7509HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X7509HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ kiện điện tử

₫ 148.980.000/ MT

PEI ULTEM™  JL-4030 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  JL-4030 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ kiện điện tử

₫ 259.750.000/ MT

PEI ULTEM™  ATX200R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ATX200R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tử

₫ 343.790.000/ MT

PEI ULTEM™  2200 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2200 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ kiện điện tử

₫ 458.390.000/ MT

PEI EXTEM™ XH1015-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI EXTEM™ XH1015-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Linh kiện điện tử

₫ 714.320.000/ MT

POM DURACON® TW-51 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® TW-51 Bảo Lý Nhật Bản

Linh kiện điện tử

₫ 80.220.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4010 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4010 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tử

₫ 95.500.000/ MT

POM DURACON® WR-01 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® WR-01 Bảo Lý Nhật Bản

Linh kiện điện tử

₫ 95.500.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4010 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4010 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tử

₫ 171.900.000/ MT

PPA Zytel®  HTN53G35HSLRHF BK083 DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTN53G35HSLRHF BK083 DuPont Mỹ

Linh kiện điện tử

₫ 171.510.000/ MT

PPA Grivory®  XE3902 9697 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  XE3902 9697 Thụy Sĩ EMS

Thiết bị điện tử

₫ 210.090.000/ MT

PPA Grivory®  FE8121 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  FE8121 Thụy Sĩ EMS

Linh kiện điện tử

₫ 236.830.000/ MT

PPA Grivory®  XE3819 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  XE3819 Thụy Sĩ EMS

Linh kiện điện tử

₫ 243.330.000/ MT

PPA Grivory®  AG15/2 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  AG15/2 Thụy Sĩ EMS

Linh kiện điện tử

₫ 278.850.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX909-GY6016 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX909-GY6016 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ kiện điện tử

₫ 110.350.000/ MT

PPS RYTON® A-200 Chevron Philip của Mỹ

PPS RYTON® A-200 Chevron Philip của Mỹ

Linh kiện điện tử

₫ 185.490.000/ MT

TPU Desmopan®  9075AU Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  9075AU Costron Đức (Bayer)

Sản phẩm điện tử

₫ 290.190.000/ MT

PC/ABS WONDERLOY®  PC-510 Trấn Giang Kỳ Mỹ

PC/ABS WONDERLOY®  PC-510 Trấn Giang Kỳ Mỹ

Linh kiện điện tử

US $ 3,100/ MT

PC/ABS WONDERLOY®  PC-510 Chimei Đài Loan

PC/ABS WONDERLOY®  PC-510 Chimei Đài Loan

Linh kiện điện tử

US $ 3,170/ MT

PC/ABS WONDERLOY®  PC-510 Trấn Giang Kỳ Mỹ

PC/ABS WONDERLOY®  PC-510 Trấn Giang Kỳ Mỹ

Linh kiện điện tử

₫ 85.950.000/ MT

PC/ABS WONDERLOY®  PC-510 Chimei Đài Loan

PC/ABS WONDERLOY®  PC-510 Chimei Đài Loan

Linh kiện điện tử

₫ 97.410.000/ MT

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC008PXQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC008PXQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tử

₫ 611.180.000/ MT

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC006PXQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC006PXQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tử

₫ 611.180.000/ MT

ABS  0215A(SQ) Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc

ABS 0215A(SQ) Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc

Lĩnh vực điện tử

₫ 48.890.000/ MT

ABS STAREX®  AS-0150 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS STAREX®  AS-0150 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Phụ kiện điện tử

₫ 74.490.000/ MT

ABS  AF-360 Hàn Quốc LG

ABS AF-360 Hàn Quốc LG

Linh kiện điện tử

₫ 95.500.000/ MT

ABS LNP™ FARADEX™  AS002(AS-1002) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS LNP™ FARADEX™  AS002(AS-1002) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Linh kiện điện tử

₫ 171.900.000/ MT

ABS LNP™ STAT-KON™  AE002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS LNP™ STAT-KON™  AE002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Linh kiện điện tử

₫ 275.030.000/ MT