1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Điện
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  943 GY2807 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  943 GY2807 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa

₫85.690.000/ MT

PC LEXAN™  943-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  943-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa

₫86.730.000/ MT

PC LEXAN™  943 NC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  943 NC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa

₫86.730.000/ MT

PC LEXAN™  943-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  943-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa

₫86.730.000/ MT

PC LEXAN™  943 NC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  943 NC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa

₫81.880.000/ MT

PC LEXAN™  943-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  943-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa

₫83.780.000/ MT

PC LEXAN™  943-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  943-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa

₫83.780.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-747H Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  PA-747H Chimei Đài Loan

Tủ lạnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điện

₫63.980.000/ MT

PC LEXAN™  943 WH9B445L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  943 WH9B445L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa

₫60.550.000/ MT

PC LEXAN™  943 WH Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  943 WH Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa

₫72.360.000/ MT

PC PANLITE®  LN-2520A BK Gia Hưng Đế Nhân

PC PANLITE®  LN-2520A BK Gia Hưng Đế Nhân

Lĩnh vực điệnLinh kiện điệnLĩnh vực điện tửphổ quát

₫95.210.000/ MT

PC IUPILON™  EHR3100 WH Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  EHR3100 WH Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Lĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTrang chủ

₫102.830.000/ MT

PC IUPILON™  EHR3100 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  EHR3100 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Lĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTrang chủ

₫124.910.000/ MT

ABS POLYLAC®  D-1200 Trấn Giang Kỳ Mỹ

ABS POLYLAC®  D-1200 Trấn Giang Kỳ Mỹ

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

$3,105/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CY6414-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™  CY6414-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫68.550.000/ MT

ABS UMG ABS® MG-2510A Nhật Bản UMG

ABS UMG ABS® MG-2510A Nhật Bản UMG

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫68.550.000/ MT

ABS STAREX® VH-0815 Đông Quan Lotte

ABS STAREX® VH-0815 Đông Quan Lotte

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫85.690.000/ MT

EVA  WSEA4040 Nhật Bản Unica

EVA WSEA4040 Nhật Bản Unica

Cáp điệnDây điệnĐồ chơiGiày

₫57.080.000/ MT

EVA  DQDJ3269 Nhật Bản Unica

EVA DQDJ3269 Nhật Bản Unica

Cáp điệnDây điệnĐồ chơiGiày

₫60.880.000/ MT

EVA  DXM897 Nhật Bản Unica

EVA DXM897 Nhật Bản Unica

Cáp điệnDây điệnĐồ chơiGiày

₫60.880.000/ MT

EVA  DQDJ3811 Nhật Bản Unica

EVA DQDJ3811 Nhật Bản Unica

Cáp điệnDây điệnĐồ chơiGiày

₫60.880.000/ MT

EVA  WSVA3040 Nhật Bản Unica

EVA WSVA3040 Nhật Bản Unica

Cáp điệnDây điệnĐồ chơiGiày

₫60.880.000/ MT

EVA  169 Nhật Bản Unica

EVA 169 Nhật Bản Unica

Cáp điệnDây điệnĐồ chơiGiày

₫64.690.000/ MT

EVA  17M809 Nhật Bản Unica

EVA 17M809 Nhật Bản Unica

Cáp điệnDây điệnĐồ chơiGiày

₫68.490.000/ MT

EVA  544 Nhật Bản Unica

EVA 544 Nhật Bản Unica

Cáp điệnDây điệnĐồ chơiGiày

₫72.300.000/ MT

HDPE DOW™  DGDK-3364 Dow Mỹ

HDPE DOW™  DGDK-3364 Dow Mỹ

Điện thoại cách điệnDây và cáp

₫52.560.000/ MT

PA6  C50H2 Solvay Hàn Quốc

PA6 C50H2 Solvay Hàn Quốc

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫87.590.000/ MT

PA66  6410G5 GBK1 NAN YA TAIWAN

PA66 6410G5 GBK1 NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫123.770.000/ MT

PA66  6410G5 ABK2 NAN YA TAIWAN

PA66 6410G5 ABK2 NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫124.910.000/ MT

PA66  6410G5 AWT1 NAN YA TAIWAN

PA66 6410G5 AWT1 NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫152.330.000/ MT

PA66 Zytel®  FE5382 BK276 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE5382 BK276 DuPont Mỹ

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫213.260.000/ MT

PA6T ARLEN™  A330K Mitsui Chemical Nhật Bản

PA6T ARLEN™  A330K Mitsui Chemical Nhật Bản

Ứng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫121.870.000/ MT

PA6T ARLEN™  C230K Mitsui Chemical Nhật Bản

PA6T ARLEN™  C230K Mitsui Chemical Nhật Bản

Ứng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫146.620.000/ MT

PA6T ARLEN™  E430 BK Mitsui Chemical Nhật Bản

PA6T ARLEN™  E430 BK Mitsui Chemical Nhật Bản

Ứng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫162.240.000/ MT

PA9T Genestar™  G1350H BK Coca-Cola Nhật Bản

PA9T Genestar™  G1350H BK Coca-Cola Nhật Bản

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫182.800.000/ MT

PA9T Genestar™  GR2300 BK Coca-Cola Nhật Bản

PA9T Genestar™  GR2300 BK Coca-Cola Nhật Bản

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫220.880.000/ MT

PA9T Genestar™  GT2330 Coca-Cola Nhật Bản

PA9T Genestar™  GT2330 Coca-Cola Nhật Bản

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫230.410.000/ MT

PA9T Genestar™  GT2330 BK Coca-Cola Nhật Bản

PA9T Genestar™  GT2330 BK Coca-Cola Nhật Bản

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫230.410.000/ MT

PBT DURANEX®  2002U Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  2002U Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫91.400.000/ MT

PBT DURANEX®  3306 EF2001 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  3306 EF2001 Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫95.210.000/ MT